Parex EcosystemPRX sang IDR:Chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PRX/IDR: 1 PRX ≈ Rp91.04 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Parex Ecosystem chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp91.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của Parex Ecosystem tính bằng IDR là Rp20,772,360,496,864.4. Trong 24h qua, giá của Parex Ecosystem tính bằng IDR đã tăng Rp1.46, biểu thị mức tăng +1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parex Ecosystem tính bằng IDR là Rp32,903.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp83.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang IDR

Rp91.04+1.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang IDR là Rp91.04 IDR, với sự thay đổi +1.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Giao ngay
$0.005251
-1.66%

The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.005251, with a 24-hour trading change of -1.66%, PRX/USDT Spot is $0.005251 and -1.66%, and PRX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PRX sang IDR

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRX
91.04IDR
2PRX
182.09IDR
3PRX
273.14IDR
4PRX
364.19IDR
5PRX
455.24IDR
6PRX
546.29IDR
7PRX
637.34IDR
8PRX
728.39IDR
9PRX
819.44IDR
10PRX
910.48IDR
100PRX
9,104.88IDR
500PRX
45,524.44IDR
1,000PRX
91,048.89IDR
5,000PRX
455,244.45IDR
10,000PRX
910,488.91IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1IDR
0.01098PRX
2IDR
0.02196PRX
3IDR
0.03294PRX
4IDR
0.04393PRX
5IDR
0.05491PRX
6IDR
0.06589PRX
7IDR
0.07688PRX
8IDR
0.08786PRX
9IDR
0.09884PRX
10IDR
0.1098PRX
10,000IDR
109.83PRX
50,000IDR
549.15PRX
100,000IDR
1,098.31PRX
500,000IDR
5,491.55PRX
1,000,000IDR
10,983.11PRX

Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang IDR và IDR sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.01 USD, 1 PRX = €0 EUR, 1 PRX = ₹0.49 INR, 1 PRX = Rp91.05 IDR, 1 PRX = $0.01 CAD, 1 PRX = £0 GBP, 1 PRX = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002862
logo BTCBTC
0.0000003224
logo ETHETH
0.000009434
logo USDTUSDT
0.03008
logo XRPXRP
0.01385
logo BNBBNB
0.00003304
logo SOLSOL
0.00021
logo USDCUSDC
0.03009
logo STETHSTETH
0.000009441
logo SMARTSMART
9.9
logo TRXTRX
0.1074
logo DOGEDOGE
0.2007
logo ADAADA
0.06701
logo BCHBCH
0.00005085
logo WBTCWBTC
0.0000003232
logo LINKLINK
0.002076

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide