Parex EcosystemPRX sang IDR:Chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PRX/IDR: 1 PRX ≈ Rp93.72 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Parex Ecosystem chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp93.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của Parex Ecosystem tính bằng IDR là Rp21,382,754,736,688.3. Trong 24h qua, giá của Parex Ecosystem tính bằng IDR đã tăng Rp7, biểu thị mức tăng +8.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parex Ecosystem tính bằng IDR là Rp32,903.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp83.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang IDR

Rp93.72+8.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang IDR là Rp93.72 IDR, với sự thay đổi +8.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Giao ngay
$0.00564
+5.42%

The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.00564, with a 24-hour trading change of +5.42%, PRX/USDT Spot is $0.00564 and +5.42%, and PRX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PRX sang IDR

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRX
88.93IDR
2PRX
177.87IDR
3PRX
266.81IDR
4PRX
355.75IDR
5PRX
444.69IDR
6PRX
533.63IDR
7PRX
622.56IDR
8PRX
711.5IDR
9PRX
800.44IDR
10PRX
889.38IDR
100PRX
8,893.84IDR
500PRX
44,469.21IDR
1,000PRX
88,938.43IDR
5,000PRX
444,692.15IDR
10,000PRX
889,384.31IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1IDR
0.01124PRX
2IDR
0.02248PRX
3IDR
0.03373PRX
4IDR
0.04497PRX
5IDR
0.05621PRX
6IDR
0.06746PRX
7IDR
0.0787PRX
8IDR
0.08994PRX
9IDR
0.1011PRX
10IDR
0.1124PRX
10,000IDR
112.43PRX
50,000IDR
562.18PRX
100,000IDR
1,124.37PRX
500,000IDR
5,621.86PRX
1,000,000IDR
11,243.73PRX

Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang IDR và IDR sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.01 USD, 1 PRX = €0 EUR, 1 PRX = ₹0.51 INR, 1 PRX = Rp93.72 IDR, 1 PRX = $0.01 CAD, 1 PRX = £0 GBP, 1 PRX = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002909
logo BTCBTC
0.0000003258
logo ETHETH
0.000009595
logo USDTUSDT
0.03008
logo XRPXRP
0.01433
logo BNBBNB
0.00003343
logo SOLSOL
0.0002149
logo USDCUSDC
0.0301
logo SMARTSMART
9.91
logo STETHSTETH
0.000009619
logo TRXTRX
0.1056
logo DOGEDOGE
0.2032
logo ADAADA
0.06818
logo WBTCWBTC
0.0000003254
logo BCHBCH
0.00005235
logo LINKLINK
0.002104

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide