XP NETWORKXPNET sang JPY:Chuyển đổi XP NETWORK (XPNET) sang Yên Nhật (JPY)

XPNET/JPY: 1 XPNET ≈ ¥0.04064 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

XP NETWORK Thị trường hôm nay

XP NETWORK đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XPNET chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.04064. Với nguồn cung lưu hành là 712,985,577 XPNET, tổng vốn hóa thị trường của XPNET tính bằng JPY là ¥4,527,407,820.06. Trong 24h qua, giá của XPNET tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0312, biểu thị mức giảm -43.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPNET tính bằng JPY là ¥17.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0404.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPNET sang JPY

¥0.04064-43.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPNET sang JPY là ¥0.04064 JPY, với sự thay đổi -43.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPNET/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPNET/JPY trong ngày qua.

Giao dịch XP NETWORK

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XPNET/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XPNET/-- Spot is -- and --, and XPNET/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XP NETWORK sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi XPNET sang JPY

logo XP NETWORKSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1XPNET
0.04JPY
2XPNET
0.08JPY
3XPNET
0.12JPY
4XPNET
0.16JPY
5XPNET
0.2JPY
6XPNET
0.24JPY
7XPNET
0.28JPY
8XPNET
0.32JPY
9XPNET
0.36JPY
10XPNET
0.4JPY
10,000XPNET
406.47JPY
50,000XPNET
2,032.35JPY
100,000XPNET
4,064.71JPY
500,000XPNET
20,323.55JPY
1,000,000XPNET
40,647.11JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang XPNET

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo XP NETWORK
1JPY
24.6XPNET
2JPY
49.2XPNET
3JPY
73.8XPNET
4JPY
98.4XPNET
5JPY
123XPNET
6JPY
147.61XPNET
7JPY
172.21XPNET
8JPY
196.81XPNET
9JPY
221.41XPNET
10JPY
246.01XPNET
100JPY
2,460.19XPNET
500JPY
12,300.99XPNET
1,000JPY
24,601.99XPNET
5,000JPY
123,009.95XPNET
10,000JPY
246,019.91XPNET

Bảng chuyển đổi số tiền XPNET sang JPY và JPY sang XPNET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XPNET sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang XPNET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XP NETWORK phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPNET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPNET = $0 USD, 1 XPNET = €0 EUR, 1 XPNET = ₹0.02 INR, 1 XPNET = Rp4.36 IDR, 1 XPNET = $0 CAD, 1 XPNET = £0 GBP, 1 XPNET = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.3156
logo BTCBTC
0.00003681
logo ETHETH
0.001102
logo USDTUSDT
3.2
logo BNBBNB
0.003817
logo XRPXRP
1.71
logo USDCUSDC
3.19
logo SOLSOL
0.02634
logo SMARTSMART
510.99
logo TRXTRX
11.3
logo STETHSTETH
0.0011
logo TOMITOMI
27,722.78
logo DOGEDOGE
25.05
logo ADAADA
8.99
logo BCHBCH
0.005633
logo WBTCWBTC
0.00003684

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XP NETWORK (XPNET) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng XPNET của bạn

Nhập số lượng XPNET của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XP NETWORK hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XP NETWORK.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XP NETWORK sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XP NETWORK sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XP NETWORK sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XP NETWORK sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi XP NETWORK sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide