Frax Price Index ShareFPIS sang HKD:Chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FPIS/HKD: 1 FPIS ≈ $1.27 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index Share chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,288,862.92 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index Share tính bằng HKD là $369,270,144.13. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index Share tính bằng HKD đã tăng $0.04261, biểu thị mức tăng +3.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index Share tính bằng HKD là $110.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang HKD

$1.27+3.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang HKD là $1.27 HKD, với sự thay đổi +3.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPIS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FPIS/-- Spot is -- and --, and FPIS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FPIS sang HKD

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FPIS
1.27HKD
2FPIS
2.54HKD
3FPIS
3.81HKD
4FPIS
5.08HKD
5FPIS
6.36HKD
6FPIS
7.63HKD
7FPIS
8.9HKD
8FPIS
10.17HKD
9FPIS
11.45HKD
10FPIS
12.72HKD
100FPIS
127.24HKD
500FPIS
636.21HKD
1,000FPIS
1,272.43HKD
5,000FPIS
6,362.16HKD
10,000FPIS
12,724.32HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FPIS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1HKD
0.7858FPIS
2HKD
1.57FPIS
3HKD
2.35FPIS
4HKD
3.14FPIS
5HKD
3.92FPIS
6HKD
4.71FPIS
7HKD
5.5FPIS
8HKD
6.28FPIS
9HKD
7.07FPIS
10HKD
7.85FPIS
1,000HKD
785.89FPIS
5,000HKD
3,929.48FPIS
10,000HKD
7,858.96FPIS
50,000HKD
39,294.81FPIS
100,000HKD
78,589.62FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang HKD và HKD sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPIS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.16 USD, 1 FPIS = €0.14 EUR, 1 FPIS = ₹14.7 INR, 1 FPIS = Rp2,721.52 IDR, 1 FPIS = $0.23 CAD, 1 FPIS = £0.12 GBP, 1 FPIS = ฿5.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.28
logo BTCBTC
0.0007061
logo ETHETH
0.0206
logo USDTUSDT
64.23
logo XRPXRP
30.88
logo BNBBNB
0.07209
logo USDCUSDC
64.27
logo SOLSOL
0.4747
logo SMARTSMART
21,017.78
logo TRXTRX
224.18
logo STETHSTETH
0.02054
logo DOGEDOGE
449.2
logo ADAADA
150.1
logo BCHBCH
0.1118
logo WBTCWBTC
0.0007095
logo LINKLINK
4.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FPIS của bạn

Nhập số lượng FPIS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide