Dragon Mainland ShardsDMS sang HKD:Chuyển đổi Dragon Mainland Shards (DMS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DMS/HKD: 1 DMS ≈ $0.00006162 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Dragon Mainland Shards Thị trường hôm nay

Dragon Mainland Shards đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DMS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.00006162. Với nguồn cung lưu hành là 683,226,143 DMS, tổng vốn hóa thị trường của DMS tính bằng HKD là $327,672.92. Trong 24h qua, giá của DMS tính bằng HKD đã giảm $-0.00002073, biểu thị mức giảm -25.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DMS tính bằng HKD là $12.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00004085.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DMS sang HKD

$0.00006162-25.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DMS sang HKD là $0.00006162 HKD, với sự thay đổi -25.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DMS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DMS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Dragon Mainland Shards

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Dragon Mainland ShardsDMS/USDT
Giao ngay
$0.000007503
-29.21%

The real-time trading price of DMS/USDT Spot is $0.000007503, with a 24-hour trading change of -29.21%, DMS/USDT Spot is $0.000007503 and -29.21%, and DMS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Dragon Mainland Shards sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DMS sang HKD

logo Dragon Mainland ShardsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DMS
0HKD
2DMS
0HKD
3DMS
0HKD
4DMS
0HKD
5DMS
0HKD
6DMS
0HKD
7DMS
0HKD
8DMS
0HKD
9DMS
0HKD
10DMS
0HKD
10,000,000DMS
616.23HKD
50,000,000DMS
3,081.17HKD
100,000,000DMS
6,162.34HKD
500,000,000DMS
30,811.7HKD
1,000,000,000DMS
61,623.41HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DMS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Dragon Mainland Shards
1HKD
16,227.59DMS
2HKD
32,455.19DMS
3HKD
48,682.79DMS
4HKD
64,910.38DMS
5HKD
81,137.98DMS
6HKD
97,365.58DMS
7HKD
113,593.17DMS
8HKD
129,820.77DMS
9HKD
146,048.37DMS
10HKD
162,275.96DMS
100HKD
1,622,759.69DMS
500HKD
8,113,798.47DMS
1,000HKD
16,227,596.95DMS
5,000HKD
81,137,984.77DMS
10,000HKD
162,275,969.54DMS

Bảng chuyển đổi số tiền DMS sang HKD và HKD sang DMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 DMS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang DMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dragon Mainland Shards phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DMS = $0 USD, 1 DMS = €0 EUR, 1 DMS = ₹0 INR, 1 DMS = Rp0.13 IDR, 1 DMS = $0 CAD, 1 DMS = £0 GBP, 1 DMS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.22
logo BTCBTC
0.000706
logo ETHETH
0.02062
logo USDTUSDT
64.22
logo XRPXRP
31.21
logo BNBBNB
0.07211
logo USDCUSDC
64.28
logo SOLSOL
0.4703
logo SMARTSMART
21,176.43
logo TRXTRX
225.46
logo STETHSTETH
0.02065
logo DOGEDOGE
445.06
logo ADAADA
149.06
logo WBTCWBTC
0.000706
logo BCHBCH
0.1117
logo LINKLINK
4.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dragon Mainland Shards (DMS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DMS của bạn

Nhập số lượng DMS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dragon Mainland Shards hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dragon Mainland Shards.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dragon Mainland Shards sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dragon Mainland Shards sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dragon Mainland Shards sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dragon Mainland Shards sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dragon Mainland Shards sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide