Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫124.17T , đã thay đổi -2.34% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫123.73B, đã thay đổi +0.27% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫259.50 | +0.15% | ₫401.91K | ₫218.77B | Chi tiết | ||
| ₫1,451.28 | -4.65% | ₫518.74M | ₫98.25B | Chi tiết | ||
| ₫35,121.63 | -6.07% | ₫443.44M | ₫81.42B | Chi tiết | ||
| ₫416.65 | -3.10% | ₫317.94K | ₫61.01B | Chi tiết | ||
| ₫92.47 | -- | ₫951.81 | ₫32.40B | Chi tiết | ||
| ₫28.47 | -- | ₫46.21K | ₫27.92B | Chi tiết | ||
| ₫247.31 | -1.68% | ₫210.46K | ₫16.74B | Chi tiết | ||
| ₫1,999.84 | -0.11% | ₫1.95M | ₫14.66B | Chi tiết | ||
| ₫5,853.48 | -3.74% | ₫89.78K | ₫12.08B | Chi tiết | ||
| ₫2.40 | -2.29% | ₫4.11M | ₫9.07B | Chi tiết | ||
| ₫4,928.01 | -- | -- | ₫8.61B | Chi tiết | ||
| ₫16.33 | -- | -- | ₫7.72B | Chi tiết | ||
| ₫67.93 | -3.23% | ₫1.39B | ₫6.79B | Chi tiết | ||
| ₫29.46 | -6.66% | ₫577.32M | ₫5.70B | Chi tiết | ||
| ₫280.08 | -- | ₫28.70K | ₫5.01B | Chi tiết | ||
| ₫9.41 | -0.45% | ₫6.17M | ₫4.99B | Chi tiết | ||
| ₫337.75 | -2.31% | ₫1.58M | ₫2.38B | Chi tiết | ||
| ₫5,277.19 | +1.06% | ₫69.18K | ₫2.29B | Chi tiết | ||
| ₫2.12 | -- | -- | ₫2.12B | Chi tiết | ||
| ₫0.4734 | -6.22% | ₫416.44K | ₫1.95B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
28 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%