Lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn 2 năm lần đầu tiên tăng lên 1% kể từ năm 2008; lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 5 năm tăng 3,5 điểm cơ bản lên 1,345%, mức cao nhất kể từ tháng 6 năm 2008; lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 30 năm đã chạm mức 3,395%, lập kỷ lục mới.
Ý nghĩa của sự việc này không chỉ là “lãi suất vượt quá 1%”, mà còn là:
Thời kỳ nới lỏng cực đoan ở Nhật Bản trong hơn một thập kỷ qua đang được ghi vào lịch sử một cách vĩnh viễn.
Từ năm 2010 đến năm 2023, lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn hai năm hầu như luôn dao động trong khoảng -0,2% ~ 0,1%. Nói cách khác, tiền của Nhật Bản trước đây gần như miễn phí hoặc thậm chí còn được bù đắp khi cho vay.
Điều này là do nền kinh tế Nhật Bản từ sau khi bong bóng vỡ vào năm 1990 đã rơi vào cái bẫy giảm phát với giá cả không tăng, lương không tăng và tiêu dùng yếu ớt. Để kích thích kinh tế, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã áp dụng chính sách tiền tệ cực kỳ quyết liệt và cực đoan nhất thế giới, với lãi suất bằng 0 thậm chí là lãi suất âm, khiến tiền trở nên rẻ nhất có thể. Bạn vay tiền gần như miễn phí, và nếu bạn gửi tiền vào ngân hàng, bạn lại phải trả thêm phí, từ đó buộc mọi người phải đầu tư và tiêu dùng.
Hiện nay, lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản đã chuyển từ âm sang dương, tăng lên 1%, không chỉ liên quan đến Nhật Bản mà còn ảnh hưởng đến toàn cầu, ít nhất ở ba khía cạnh:
Đầu tiên, đại diện cho sự chuyển hướng hoàn toàn của chính sách tiền tệ Nhật Bản.
Lãi suất bằng không, lãi suất âm, YCC (kiểm soát đường cong lợi suất) đã kết thúc, Nhật Bản không còn là nền kinh tế lớn duy nhất trên thế giới giữ “lãi suất cực thấp”, thời đại nới lỏng đã hoàn toàn chấm dứt.
Thứ hai, nó cũng đã thay đổi cấu trúc giá vốn toàn cầu.
Trong quá khứ, Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất thế giới (đặc biệt là quỹ hưu trí GPIF, các công ty bảo hiểm, ngân hàng), điều này là do lãi suất trong nước quá thấp, để theo đuổi tỷ suất sinh lợi cao, các doanh nghiệp Nhật Bản đã đổ xô ra nước ngoài, đầu tư vào Mỹ, Đông Nam Á và Trung Quốc. Ngày nay, khi lãi suất trong nước tăng lên, “động lực ra nước ngoài” của vốn Nhật Bản sẽ giảm xuống, thậm chí có thể chuyển từ nước ngoài trở lại Nhật Bản.
Cuối cùng, điều mà các nhà giao dịch quan tâm nhất là việc lãi suất Nhật Bản tăng 1%, có nghĩa là chuỗi vốn dựa vào việc kiếm lời từ Nhật Bản (carry trade) trong 10 năm qua sẽ có sự thu hẹp hệ thống.
Điều này sẽ ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán Mỹ, thị trường chứng khoán châu Á, thị trường ngoại hối, vàng, Bitcoin và thậm chí là tính thanh khoản toàn cầu.
Bởi vì, giao dịch chênh lệch giá (Carry Trade) chính là động cơ vô hình của tài chính toàn cầu.
Việc đầu cơ đồng Yen dần dần bị chấm dứt
Trong suốt hơn một thập kỷ qua, một lý do quan trọng khiến các tài sản rủi ro toàn cầu như chứng khoán Mỹ và Bitcoin liên tục tăng là do giao dịch chênh lệch Yên (Yen Carry Trade).
Hãy tưởng tượng rằng tiền bạn vay ở Nhật Bản gần như là miễn phí.
Vay 1 tỷ yên tại Nhật Bản với lãi suất chỉ 0%~0.1%, sau đó đổi 1 tỷ yên này sang đô la Mỹ, mang sang Mỹ mua trái phiếu có lợi suất 4%, 5%, hoặc mua cổ phiếu, vàng, bitcoin, cuối cùng lại đổi về Nhật Bản để trả nợ.
Chỉ cần chênh lệch lãi suất tồn tại, bạn sẽ kiếm được tiền, lãi suất càng thấp, cơ hội chênh lệch càng nhiều.
Không có con số chính xác công khai, nhưng các tổ chức toàn cầu ước tính quy mô chênh lệch đồng yên dao động từ 1 đến 2 nghìn tỷ đô la, cao là từ 3 đến 5 nghìn tỷ đô la.
Đây là một trong những nguồn thanh khoản lớn nhất và vô hình nhất trong hệ thống tài chính toàn cầu.
Nhiều nghiên cứu thậm chí cho rằng, việc套利 đồng yên là một trong những yếu tố thực sự thúc đẩy chứng khoán Mỹ, vàng, và BTC đạt mức cao kỷ lục trong suốt 10 năm qua.
Toàn cầu vẫn đang sử dụng “tiền miễn phí của Nhật Bản” để đẩy giá tài sản rủi ro.
Hiện nay, lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn 2 năm lần đầu tiên tăng lên 1% sau 16 năm, có nghĩa là “kênh tiền miễn phí” này đã bị đóng lại một phần.
Kết quả là:
Các nhà đầu tư nước ngoài không còn có thể vay yen rẻ để thực hiện giao dịch chênh lệch giá, thị trường chứng khoán chịu áp lực.
Vốn trong nước Nhật Bản cũng bắt đầu quay trở lại, đặc biệt là các công ty bảo hiểm nhân thọ, ngân hàng và quỹ hưu trí của Nhật Bản sẽ giảm việc phân bổ vào tài sản nước ngoài.
Vốn toàn cầu bắt đầu rút khỏi tài sản rủi ro, chỉ cần yên Nhật mạnh lên, thường có nghĩa là khẩu vị rủi ro của thị trường toàn cầu giảm xuống.
Thị trường chứng khoán ảnh hưởng như thế nào?
Thị trường chứng khoán Mỹ đã trải qua một đợt tăng giá trong 10 năm qua, đằng sau điều này là dòng tiền giá rẻ toàn cầu tràn vào, trong đó Nhật Bản là một trong những trụ cột lớn nhất.
Lãi suất Nhật Bản tăng lên, trực tiếp cản trở dòng tiền lớn chảy vào thị trường chứng khoán Mỹ.
Đặc biệt là khi định giá cổ phiếu Mỹ hiện tại rất cao, chủ đề AI đang bị nghi ngờ, bất kỳ sự rút lui thanh khoản nào cũng có thể làm gia tăng sự điều chỉnh.
Thị trường chứng khoán châu Á-Thái Bình Dương cũng bị ảnh hưởng, các thị trường như Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore trước đây cũng đã hưởng lợi từ giao dịch carry trade Yên.
Khi lãi suất Nhật Bản tăng, vốn bắt đầu quay trở lại Nhật Bản, biến động ngắn hạn trên thị trường chứng khoán châu Á sẽ tăng lên.
Đối với chính thị trường chứng khoán Nhật Bản, lãi suất trong nước tăng lên sẽ gây áp lực giảm giá trong ngắn hạn, đặc biệt là đối với các công ty phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu. Tuy nhiên, về lâu dài, việc bình thường hóa lãi suất giúp nền kinh tế thoát khỏi tình trạng giảm phát và trở lại giai đoạn phát triển, tái xây dựng hệ thống định giá, lại là tin tốt.
Đây có thể là lý do khiến Buffett tiếp tục tăng cường đầu tư vào thị trường chứng khoán Nhật Bản.
Warren Buffett đã lần đầu tiên công khai tiết lộ vào ngày 30 tháng 8 năm 2020, tức là ngày sinh nhật 90 tuổi của ông, rằng ông sở hữu khoảng 5% cổ phần của năm công ty thương mại lớn nhất Nhật Bản, với tổng giá trị đầu tư vào thời điểm đó khoảng 6,3 tỷ USD.
Năm năm trôi qua, với việc giá cổ phiếu tăng và tiếp tục gia tăng, tổng giá trị thị trường của năm tập đoàn thương mại lớn nhất Nhật Bản mà Buffett nắm giữ đã vượt qua 31 tỷ USD.
Năm 2022–2023, đồng yên đã giảm xuống mức thấp nhất gần 30 năm, tài sản cổ phần của Nhật Bản đã “bị đánh gục”, đối với các nhà đầu tư giá trị, đây là một cơ hội đầu tư điển hình với tài sản rẻ, lợi nhuận ổn định, cổ tức cao, và tỷ giá còn có thể đảo chiều… Cơ hội đầu tư này quá hấp dẫn.
Bitcoin và vàng
Ngoài thị trường chứng khoán, sự gia tăng giá trị của yên Nhật ảnh hưởng như thế nào đến vàng và Bitcoin?
Logic định giá vàng từ trước đến nay luôn đơn giản:
Đô la Mỹ yếu, giá vàng tăng; lãi suất thực giảm, giá vàng tăng; rủi ro toàn cầu gia tăng, giá vàng tăng.
Mỗi một điểm đều có liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến điểm chuyển mình của chính sách lãi suất Nhật Bản.
Đầu tiên, việc lãi suất Nhật Bản tăng lên có nghĩa là đồng Yên tăng giá, trong khi tỷ trọng của đồng Yên trong chỉ số đô la Mỹ (DXY) lên tới 13,6%. Đồng Yên mạnh lên tương đương với việc trực tiếp gây áp lực lên DXY, khi đồng đô la yếu đi, vàng tự nhiên mất đi sức ép lớn nhất, giá cả dễ dàng tăng lên.
Thứ hai, sự đảo ngược lãi suất của Nhật Bản đánh dấu sự kết thúc của “vốn rẻ toàn cầu” trong hơn một thập kỷ qua. Giao dịch chênh lệch lãi suất yên bắt đầu quay trở lại, các tổ chức Nhật Bản giảm đầu tư ra nước ngoài, và tính thanh khoản toàn cầu cũng giảm theo. Trong chu kỳ thu hẹp tính thanh khoản, vốn có xu hướng rút ra từ các tài sản có độ biến động cao, chuyển sang vàng - loại “tài sản thanh toán, tài sản trú ẩn, tài sản không có rủi ro đối tác”.
Thứ ba, nếu các nhà đầu tư Nhật Bản giảm mua ETF vàng do lãi suất trong nước tăng, tác động này cũng sẽ rất hạn chế, vì nhu cầu vàng toàn cầu không chủ yếu đến từ Nhật Bản, mà đến từ xu hướng dài hạn của ngân hàng trung ương mua vàng, tăng cường ETF và sức mua của thị trường mới nổi.
Do đó, tác động của sự tăng vọt lợi suất Nhật Bản trong vòng này đối với vàng là rõ ràng:
Ngắn hạn có thể có biến động, nhưng trung và dài hạn vẫn nghiêng về xu hướng tăng.
Vàng đang ở trong một sự kết hợp thuận lợi của “nhạy cảm với lãi suất + đồng đô la suy yếu + sự gia tăng lo ngại”, triển vọng dài hạn rất tích cực.
Khác với vàng, Bitcoin được coi là tài sản rủi ro có tính thanh khoản cao nhất toàn cầu, giao dịch suốt ngày đêm và có mối quan hệ chặt chẽ với chỉ số Nasdaq. Do đó, khi lãi suất Nhật Bản tăng, giao dịch chênh lệch đồng yên quay trở lại và tính thanh khoản toàn cầu thu hẹp, Bitcoin thường là một trong những tài sản giảm giá đầu tiên, nó cực kỳ nhạy cảm với thị trường, giống như một “điện tâm đồ thanh khoản” của thị trường.
Nhưng việc bán khống ngắn hạn không có nghĩa là bi quan lâu dài.
Việc Nhật Bản bước vào chu kỳ tăng lãi suất có nghĩa là chi phí nợ toàn cầu tăng, sự biến động của trái phiếu Mỹ gia tăng, và áp lực tài chính của các quốc gia tăng lên. Trong bối cảnh vĩ mô này, các tài sản “không có rủi ro tín dụng chủ quyền” được định giá lại: trong thị trường truyền thống là vàng, còn trong thế giới kỹ thuật số thì chính là Bitcoin.
Do đó, con đường của Bitcoin cũng rất rõ ràng: ngắn hạn giảm theo tài sản rủi ro, nhưng trung hạn lại đón nhận sự hỗ trợ vĩ mô mới do rủi ro tín dụng toàn cầu gia tăng.
Tóm lại, thời kỳ tài sản rủi ro phát triển mạnh mẽ nhờ vào “vốn miễn phí Nhật Bản” trong hơn mười năm qua đã kết thúc.
Thị trường toàn cầu đang bước vào một chu kỳ lãi suất mới, một chu kỳ thực tế hơn và cũng khắc nghiệt hơn.
Từ thị trường chứng khoán, vàng đến Bitcoin, không có tài sản nào có thể tự đứng vững.
Khi thanh khoản giảm, tài sản có thể đứng vững sẽ có giá trị hơn. Khi chu kỳ chuyển đổi, khả năng hiểu rõ chuỗi tài chính ẩn giấu đó mới là khả năng quan trọng nhất.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Lãi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản vượt 1%, "truyền thuyết ma" trên thị trường tài chính toàn cầu đã bắt đầu.
Tác giả: Liam, Shenchao TechFlow
Kể cho mọi người một câu chuyện ma:
Lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn 2 năm lần đầu tiên tăng lên 1% kể từ năm 2008; lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 5 năm tăng 3,5 điểm cơ bản lên 1,345%, mức cao nhất kể từ tháng 6 năm 2008; lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 30 năm đã chạm mức 3,395%, lập kỷ lục mới.
Ý nghĩa của sự việc này không chỉ là “lãi suất vượt quá 1%”, mà còn là:
Thời kỳ nới lỏng cực đoan ở Nhật Bản trong hơn một thập kỷ qua đang được ghi vào lịch sử một cách vĩnh viễn.
Từ năm 2010 đến năm 2023, lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn hai năm hầu như luôn dao động trong khoảng -0,2% ~ 0,1%. Nói cách khác, tiền của Nhật Bản trước đây gần như miễn phí hoặc thậm chí còn được bù đắp khi cho vay.
Điều này là do nền kinh tế Nhật Bản từ sau khi bong bóng vỡ vào năm 1990 đã rơi vào cái bẫy giảm phát với giá cả không tăng, lương không tăng và tiêu dùng yếu ớt. Để kích thích kinh tế, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã áp dụng chính sách tiền tệ cực kỳ quyết liệt và cực đoan nhất thế giới, với lãi suất bằng 0 thậm chí là lãi suất âm, khiến tiền trở nên rẻ nhất có thể. Bạn vay tiền gần như miễn phí, và nếu bạn gửi tiền vào ngân hàng, bạn lại phải trả thêm phí, từ đó buộc mọi người phải đầu tư và tiêu dùng.
Hiện nay, lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản đã chuyển từ âm sang dương, tăng lên 1%, không chỉ liên quan đến Nhật Bản mà còn ảnh hưởng đến toàn cầu, ít nhất ở ba khía cạnh:
Đầu tiên, đại diện cho sự chuyển hướng hoàn toàn của chính sách tiền tệ Nhật Bản.
Lãi suất bằng không, lãi suất âm, YCC (kiểm soát đường cong lợi suất) đã kết thúc, Nhật Bản không còn là nền kinh tế lớn duy nhất trên thế giới giữ “lãi suất cực thấp”, thời đại nới lỏng đã hoàn toàn chấm dứt.
Thứ hai, nó cũng đã thay đổi cấu trúc giá vốn toàn cầu.
Trong quá khứ, Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất thế giới (đặc biệt là quỹ hưu trí GPIF, các công ty bảo hiểm, ngân hàng), điều này là do lãi suất trong nước quá thấp, để theo đuổi tỷ suất sinh lợi cao, các doanh nghiệp Nhật Bản đã đổ xô ra nước ngoài, đầu tư vào Mỹ, Đông Nam Á và Trung Quốc. Ngày nay, khi lãi suất trong nước tăng lên, “động lực ra nước ngoài” của vốn Nhật Bản sẽ giảm xuống, thậm chí có thể chuyển từ nước ngoài trở lại Nhật Bản.
Cuối cùng, điều mà các nhà giao dịch quan tâm nhất là việc lãi suất Nhật Bản tăng 1%, có nghĩa là chuỗi vốn dựa vào việc kiếm lời từ Nhật Bản (carry trade) trong 10 năm qua sẽ có sự thu hẹp hệ thống.
Điều này sẽ ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán Mỹ, thị trường chứng khoán châu Á, thị trường ngoại hối, vàng, Bitcoin và thậm chí là tính thanh khoản toàn cầu.
Bởi vì, giao dịch chênh lệch giá (Carry Trade) chính là động cơ vô hình của tài chính toàn cầu.
Việc đầu cơ đồng Yen dần dần bị chấm dứt
Trong suốt hơn một thập kỷ qua, một lý do quan trọng khiến các tài sản rủi ro toàn cầu như chứng khoán Mỹ và Bitcoin liên tục tăng là do giao dịch chênh lệch Yên (Yen Carry Trade).
Hãy tưởng tượng rằng tiền bạn vay ở Nhật Bản gần như là miễn phí.
Vay 1 tỷ yên tại Nhật Bản với lãi suất chỉ 0%~0.1%, sau đó đổi 1 tỷ yên này sang đô la Mỹ, mang sang Mỹ mua trái phiếu có lợi suất 4%, 5%, hoặc mua cổ phiếu, vàng, bitcoin, cuối cùng lại đổi về Nhật Bản để trả nợ.
Chỉ cần chênh lệch lãi suất tồn tại, bạn sẽ kiếm được tiền, lãi suất càng thấp, cơ hội chênh lệch càng nhiều.
Không có con số chính xác công khai, nhưng các tổ chức toàn cầu ước tính quy mô chênh lệch đồng yên dao động từ 1 đến 2 nghìn tỷ đô la, cao là từ 3 đến 5 nghìn tỷ đô la.
Đây là một trong những nguồn thanh khoản lớn nhất và vô hình nhất trong hệ thống tài chính toàn cầu.
Nhiều nghiên cứu thậm chí cho rằng, việc套利 đồng yên là một trong những yếu tố thực sự thúc đẩy chứng khoán Mỹ, vàng, và BTC đạt mức cao kỷ lục trong suốt 10 năm qua.
Toàn cầu vẫn đang sử dụng “tiền miễn phí của Nhật Bản” để đẩy giá tài sản rủi ro.
Hiện nay, lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn 2 năm lần đầu tiên tăng lên 1% sau 16 năm, có nghĩa là “kênh tiền miễn phí” này đã bị đóng lại một phần.
Kết quả là:
Các nhà đầu tư nước ngoài không còn có thể vay yen rẻ để thực hiện giao dịch chênh lệch giá, thị trường chứng khoán chịu áp lực.
Vốn trong nước Nhật Bản cũng bắt đầu quay trở lại, đặc biệt là các công ty bảo hiểm nhân thọ, ngân hàng và quỹ hưu trí của Nhật Bản sẽ giảm việc phân bổ vào tài sản nước ngoài.
Vốn toàn cầu bắt đầu rút khỏi tài sản rủi ro, chỉ cần yên Nhật mạnh lên, thường có nghĩa là khẩu vị rủi ro của thị trường toàn cầu giảm xuống.
Thị trường chứng khoán ảnh hưởng như thế nào?
Thị trường chứng khoán Mỹ đã trải qua một đợt tăng giá trong 10 năm qua, đằng sau điều này là dòng tiền giá rẻ toàn cầu tràn vào, trong đó Nhật Bản là một trong những trụ cột lớn nhất.
Lãi suất Nhật Bản tăng lên, trực tiếp cản trở dòng tiền lớn chảy vào thị trường chứng khoán Mỹ.
Đặc biệt là khi định giá cổ phiếu Mỹ hiện tại rất cao, chủ đề AI đang bị nghi ngờ, bất kỳ sự rút lui thanh khoản nào cũng có thể làm gia tăng sự điều chỉnh.
Thị trường chứng khoán châu Á-Thái Bình Dương cũng bị ảnh hưởng, các thị trường như Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore trước đây cũng đã hưởng lợi từ giao dịch carry trade Yên.
Khi lãi suất Nhật Bản tăng, vốn bắt đầu quay trở lại Nhật Bản, biến động ngắn hạn trên thị trường chứng khoán châu Á sẽ tăng lên.
Đối với chính thị trường chứng khoán Nhật Bản, lãi suất trong nước tăng lên sẽ gây áp lực giảm giá trong ngắn hạn, đặc biệt là đối với các công ty phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu. Tuy nhiên, về lâu dài, việc bình thường hóa lãi suất giúp nền kinh tế thoát khỏi tình trạng giảm phát và trở lại giai đoạn phát triển, tái xây dựng hệ thống định giá, lại là tin tốt.
Đây có thể là lý do khiến Buffett tiếp tục tăng cường đầu tư vào thị trường chứng khoán Nhật Bản.
Warren Buffett đã lần đầu tiên công khai tiết lộ vào ngày 30 tháng 8 năm 2020, tức là ngày sinh nhật 90 tuổi của ông, rằng ông sở hữu khoảng 5% cổ phần của năm công ty thương mại lớn nhất Nhật Bản, với tổng giá trị đầu tư vào thời điểm đó khoảng 6,3 tỷ USD.
Năm năm trôi qua, với việc giá cổ phiếu tăng và tiếp tục gia tăng, tổng giá trị thị trường của năm tập đoàn thương mại lớn nhất Nhật Bản mà Buffett nắm giữ đã vượt qua 31 tỷ USD.
Năm 2022–2023, đồng yên đã giảm xuống mức thấp nhất gần 30 năm, tài sản cổ phần của Nhật Bản đã “bị đánh gục”, đối với các nhà đầu tư giá trị, đây là một cơ hội đầu tư điển hình với tài sản rẻ, lợi nhuận ổn định, cổ tức cao, và tỷ giá còn có thể đảo chiều… Cơ hội đầu tư này quá hấp dẫn.
Bitcoin và vàng
Ngoài thị trường chứng khoán, sự gia tăng giá trị của yên Nhật ảnh hưởng như thế nào đến vàng và Bitcoin?
Logic định giá vàng từ trước đến nay luôn đơn giản:
Đô la Mỹ yếu, giá vàng tăng; lãi suất thực giảm, giá vàng tăng; rủi ro toàn cầu gia tăng, giá vàng tăng.
Mỗi một điểm đều có liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến điểm chuyển mình của chính sách lãi suất Nhật Bản.
Đầu tiên, việc lãi suất Nhật Bản tăng lên có nghĩa là đồng Yên tăng giá, trong khi tỷ trọng của đồng Yên trong chỉ số đô la Mỹ (DXY) lên tới 13,6%. Đồng Yên mạnh lên tương đương với việc trực tiếp gây áp lực lên DXY, khi đồng đô la yếu đi, vàng tự nhiên mất đi sức ép lớn nhất, giá cả dễ dàng tăng lên.
Thứ hai, sự đảo ngược lãi suất của Nhật Bản đánh dấu sự kết thúc của “vốn rẻ toàn cầu” trong hơn một thập kỷ qua. Giao dịch chênh lệch lãi suất yên bắt đầu quay trở lại, các tổ chức Nhật Bản giảm đầu tư ra nước ngoài, và tính thanh khoản toàn cầu cũng giảm theo. Trong chu kỳ thu hẹp tính thanh khoản, vốn có xu hướng rút ra từ các tài sản có độ biến động cao, chuyển sang vàng - loại “tài sản thanh toán, tài sản trú ẩn, tài sản không có rủi ro đối tác”.
Thứ ba, nếu các nhà đầu tư Nhật Bản giảm mua ETF vàng do lãi suất trong nước tăng, tác động này cũng sẽ rất hạn chế, vì nhu cầu vàng toàn cầu không chủ yếu đến từ Nhật Bản, mà đến từ xu hướng dài hạn của ngân hàng trung ương mua vàng, tăng cường ETF và sức mua của thị trường mới nổi.
Do đó, tác động của sự tăng vọt lợi suất Nhật Bản trong vòng này đối với vàng là rõ ràng:
Ngắn hạn có thể có biến động, nhưng trung và dài hạn vẫn nghiêng về xu hướng tăng.
Vàng đang ở trong một sự kết hợp thuận lợi của “nhạy cảm với lãi suất + đồng đô la suy yếu + sự gia tăng lo ngại”, triển vọng dài hạn rất tích cực.
Khác với vàng, Bitcoin được coi là tài sản rủi ro có tính thanh khoản cao nhất toàn cầu, giao dịch suốt ngày đêm và có mối quan hệ chặt chẽ với chỉ số Nasdaq. Do đó, khi lãi suất Nhật Bản tăng, giao dịch chênh lệch đồng yên quay trở lại và tính thanh khoản toàn cầu thu hẹp, Bitcoin thường là một trong những tài sản giảm giá đầu tiên, nó cực kỳ nhạy cảm với thị trường, giống như một “điện tâm đồ thanh khoản” của thị trường.
Nhưng việc bán khống ngắn hạn không có nghĩa là bi quan lâu dài.
Việc Nhật Bản bước vào chu kỳ tăng lãi suất có nghĩa là chi phí nợ toàn cầu tăng, sự biến động của trái phiếu Mỹ gia tăng, và áp lực tài chính của các quốc gia tăng lên. Trong bối cảnh vĩ mô này, các tài sản “không có rủi ro tín dụng chủ quyền” được định giá lại: trong thị trường truyền thống là vàng, còn trong thế giới kỹ thuật số thì chính là Bitcoin.
Do đó, con đường của Bitcoin cũng rất rõ ràng: ngắn hạn giảm theo tài sản rủi ro, nhưng trung hạn lại đón nhận sự hỗ trợ vĩ mô mới do rủi ro tín dụng toàn cầu gia tăng.
Tóm lại, thời kỳ tài sản rủi ro phát triển mạnh mẽ nhờ vào “vốn miễn phí Nhật Bản” trong hơn mười năm qua đã kết thúc.
Thị trường toàn cầu đang bước vào một chu kỳ lãi suất mới, một chu kỳ thực tế hơn và cũng khắc nghiệt hơn.
Từ thị trường chứng khoán, vàng đến Bitcoin, không có tài sản nào có thể tự đứng vững.
Khi thanh khoản giảm, tài sản có thể đứng vững sẽ có giá trị hơn. Khi chu kỳ chuyển đổi, khả năng hiểu rõ chuỗi tài chính ẩn giấu đó mới là khả năng quan trọng nhất.
Bức màn của thế giới mới đã được kéo lên.
Tiếp theo, hãy xem ai thích nghi nhanh hơn.