The Open Network Thị trường hôm nay
The Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của The Open Network chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹134.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,490,554,327.52 TON, tổng vốn hóa thị trường của The Open Network tính bằng INR là ₹30,103,111,280,822.65. Trong 24h qua, giá của The Open Network tính bằng INR đã tăng ₹1.78, biểu thị mức tăng +1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của The Open Network tính bằng INR là ₹742.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹50.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TON sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TON sang INR là ₹134.87 INR, với sự thay đổi +1.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TON/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TON/INR trong ngày qua.
Giao dịch The Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $1.51 | +1.20% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $1.51 | +1.20% |
The real-time trading price of TON/USDT Spot is $1.51, with a 24-hour trading change of +1.20%, TON/USDT Spot is $1.51 and +1.20%, and TON/USDT Perpetual is $1.51 and +1.20%.
Bảng chuyển đổi The Open Network sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi TON sang INR
Chuyển thành | |
|---|---|
1TON | 135.23INR |
2TON | 270.46INR |
3TON | 405.69INR |
4TON | 540.92INR |
5TON | 676.15INR |
6TON | 811.39INR |
7TON | 946.62INR |
8TON | 1,081.85INR |
9TON | 1,217.08INR |
10TON | 1,352.31INR |
100TON | 13,523.17INR |
500TON | 67,615.87INR |
1,000TON | 135,231.75INR |
5,000TON | 676,158.75INR |
10,000TON | 1,352,317.51INR |
Bảng chuyển đổi INR sang TON
Chuyển thành | |
|---|---|
1INR | 0.007394TON |
2INR | 0.01478TON |
3INR | 0.02218TON |
4INR | 0.02957TON |
5INR | 0.03697TON |
6INR | 0.04436TON |
7INR | 0.05176TON |
8INR | 0.05915TON |
9INR | 0.06655TON |
10INR | 0.07394TON |
100,000INR | 739.47TON |
500,000INR | 3,697.35TON |
1,000,000INR | 7,394.71TON |
5,000,000INR | 36,973.56TON |
10,000,000INR | 73,947.13TON |
Bảng chuyển đổi số tiền TON sang INR và INR sang TON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TON sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang TON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Open Network phổ biến
The Open Network | 1 TON |
|---|---|
$1.51USD | |
€1.3EUR | |
₹134.87INR | |
Rp25,022.03IDR | |
$2.1CAD | |
£1.14GBP | |
฿48.15THB |
The Open Network | 1 TON |
|---|---|
₽116.93RUB | |
R$8.05BRL | |
د.إ5.53AED | |
₺63.91TRY | |
¥10.65CNY | |
¥233.79JPY | |
$11.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TON = $1.51 USD, 1 TON = €1.3 EUR, 1 TON = ₹134.87 INR, 1 TON = Rp25,022.03 IDR, 1 TON = $2.1 CAD, 1 TON = £1.14 GBP, 1 TON = ฿48.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.5635 | |
0.00006376 | |
0.001962 | |
5.57 | |
2.73 | |
0.006607 | |
5.58 | |
0.04273 |
20.07 | |
2,000.97 | |
0.001966 | |
40.48 | |
14.02 | |
0.00006371 | |
0.01052 | |
0.1752 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi The Open Network (TON) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng TON của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Open Network hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Open Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Open Network sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Open Network (TON)
Cocoon ra mắt đầy ấn tượng: Telegram ứng dụng blockchain để tái định nghĩa quyền riêng tư trong AI
Dưới ánh đèn sân khấu tại Dubai, Durov đã công bố với thế giới về sự ra đời của một mạng lưới phi tập trung nhằm thách thức các ông lớn công nghệ. Những nhà cung cấp GPU đầu tiên đã bắt đầu kiếm được token TON thông qua việc cho thuê năng lực tính toán của mình.
GOVNO là gì? Phân tích chuyên sâu về đồng meme hot nhất trên TON năm 2025
Trong bối cảnh thị trường tiền mã hóa phát triển nhanh chóng vào năm 2025, lĩnh vực meme vẫn duy trì sức nóng như trước. Khi mọi người tưởng rằng “chó, mèo và ếch” đã chiếm trọn sự chú ý, một token mới đầy ấn tượng bất ngờ xuất hiện—GOVNO.
Phân Tích Toàn Diện Về Blockchain TON: Cơ Chế Hoạt Động Và Ý Nghĩa Đối Với Thị Trường
Khi công nghệ Web3 không ngừng phát triển, các nền tảng blockchain ngày càng trở thành trụ cột của nền kinh tế số toàn cầu. Trong số đó, blockchain TON (The Open Network) đang thu hút sự quan tâm ngày càng lớn từ các nhà phát triển, nhà đầu tư và doanh nghiệp nhờ hiệu suất cao, khả năng mở rộng vượt trộ