Orochi Network Thị trường hôm nay
Orochi Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orochi Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09404. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 144,275,000 ON, tổng vốn hóa thị trường của Orochi Network tính bằng EUR là €11,654,413.09. Trong 24h qua, giá của Orochi Network tính bằng EUR đã tăng €0.0003382, biểu thị mức tăng +0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orochi Network tính bằng EUR là €0.3435, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07627.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ON sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ON sang EUR là €0.09404 EUR, với sự thay đổi +0.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ON/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ON/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Orochi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.1098 | +0.18% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1105 | +0.36% |
The real-time trading price of ON/USDT Spot is $0.1098, with a 24-hour trading change of +0.18%, ON/USDT Spot is $0.1098 and +0.18%, and ON/USDT Perpetual is $0.1105 and +0.36%.
Bảng chuyển đổi Orochi Network sang Euro
Bảng chuyển đổi ON sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1ON | 0.09EUR |
2ON | 0.18EUR |
3ON | 0.28EUR |
4ON | 0.37EUR |
5ON | 0.47EUR |
6ON | 0.56EUR |
7ON | 0.65EUR |
8ON | 0.75EUR |
9ON | 0.84EUR |
10ON | 0.94EUR |
10,000ON | 940.49EUR |
50,000ON | 4,702.47EUR |
100,000ON | 9,404.95EUR |
500,000ON | 47,024.77EUR |
1,000,000ON | 94,049.55EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ON
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 10.63ON |
2EUR | 21.26ON |
3EUR | 31.89ON |
4EUR | 42.53ON |
5EUR | 53.16ON |
6EUR | 63.79ON |
7EUR | 74.42ON |
8EUR | 85.06ON |
9EUR | 95.69ON |
10EUR | 106.32ON |
100EUR | 1,063.26ON |
500EUR | 5,316.34ON |
1,000EUR | 10,632.69ON |
5,000EUR | 53,163.46ON |
10,000EUR | 106,326.93ON |
Bảng chuyển đổi số tiền ON sang EUR và EUR sang ON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ON sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orochi Network phổ biến
Orochi Network | 1 ON |
|---|---|
$0.11USD | |
€0.09EUR | |
₹9.86INR | |
Rp1,825.84IDR | |
$0.15CAD | |
£0.08GBP | |
฿3.49THB |
Orochi Network | 1 ON |
|---|---|
₽8.38RUB | |
R$0.58BRL | |
د.إ0.4AED | |
₺4.66TRY | |
¥0.78CNY | |
¥17JPY | |
$0.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ON = $0.11 USD, 1 ON = €0.09 EUR, 1 ON = ₹9.86 INR, 1 ON = Rp1,825.84 IDR, 1 ON = $0.15 CAD, 1 ON = £0.08 GBP, 1 ON = ฿3.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
56.73 | |
0.006383 | |
0.1876 | |
582.11 | |
281.36 | |
0.6463 | |
582.37 | |
4.34 |
2,024.41 | |
192,519.32 | |
0.1878 | |
4,153.98 | |
1,376.54 | |
0.9718 | |
0.00639 | |
41.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Orochi Network (ON) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ON của bạn
Nhập số lượng ON của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orochi Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orochi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orochi Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orochi Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orochi Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orochi Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orochi Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orochi Network (ON)
Ice Network dành cho Content Creator: Kiếm tiền từ Sự chú ý và Quyền sở hữu On-chain
Trong nhiều năm, content creator đã xây dựng cộng đồng, tạo tương tác và định hình văn hóa trên các nền tảng Web2 – nhưng phần lớn giá trị kinh tế lại chảy về phía thuật toán và nhà quảng cáo, chứ không phải những người trực tiếp tạo nội dung.
XRP lao dốc hơn 30% chỉ trong một ngày? Dữ liệu tiết lộ câu chuyện thực sự đằng sau khối lượng giao dịch
Chỉ trong một đêm, hơn 105 triệu giao dịch đã được xử lý trên mạng lưới XRP, khiến hoạt động on-chain tăng vọt. Tuy nhiên, giá lại giảm sau đó. Những tín hiệu thị trường tưởng chừng mâu thuẫn này đang dần hé lộ logic ẩn sau dòng vốn của các tổ chức.
Dự đoán giá token $MYX: Liệu “ngựa ô” DeFi năm 2025 này có thể tạo nên đột phá tiếp theo?
Các nhà phân tích đang theo dõi sát sao dữ liệu on-chain, xem xét kỹ lưỡng hoạt động của các ví cá mập và biến động khối lượng giao dịch khi họ cố gắng dự đoán bước đi tiếp theo của giá MYX.