Kodiak Thị trường hôm nay
Kodiak đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kodiak chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3054. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,750,000 KDK, tổng vốn hóa thị trường của Kodiak tính bằng EUR là €3,822,205.87. Trong 24h qua, giá của Kodiak tính bằng EUR đã tăng €0.1106, biểu thị mức tăng +56.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kodiak tính bằng EUR là €0.3293, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1951.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDK sang EUR là €0.3054 EUR, với sự thay đổi +56.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KDK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Kodiak
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.3605 | +56.72% |
The real-time trading price of KDK/USDT Spot is $0.3605, with a 24-hour trading change of +56.72%, KDK/USDT Spot is $0.3605 and +56.72%, and KDK/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Kodiak sang Euro
Bảng chuyển đổi KDK sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1KDK | 0.3EUR |
2KDK | 0.61EUR |
3KDK | 0.91EUR |
4KDK | 1.22EUR |
5KDK | 1.52EUR |
6KDK | 1.83EUR |
7KDK | 2.13EUR |
8KDK | 2.44EUR |
9KDK | 2.74EUR |
10KDK | 3.05EUR |
1,000KDK | 305.47EUR |
5,000KDK | 1,527.36EUR |
10,000KDK | 3,054.72EUR |
50,000KDK | 15,273.64EUR |
100,000KDK | 30,547.28EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KDK
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 3.27KDK |
2EUR | 6.54KDK |
3EUR | 9.82KDK |
4EUR | 13.09KDK |
5EUR | 16.36KDK |
6EUR | 19.64KDK |
7EUR | 22.91KDK |
8EUR | 26.18KDK |
9EUR | 29.46KDK |
10EUR | 32.73KDK |
100EUR | 327.36KDK |
500EUR | 1,636.8KDK |
1,000EUR | 3,273.61KDK |
5,000EUR | 16,368.06KDK |
10,000EUR | 32,736.13KDK |
Bảng chuyển đổi số tiền KDK sang EUR và EUR sang KDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KDK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang KDK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kodiak phổ biến
Kodiak | 1 KDK |
|---|---|
$0.36USD | |
€0.31EUR | |
₹32.29INR | |
Rp6,035.76IDR | |
$0.49CAD | |
£0.27GBP | |
฿11.21THB |
Kodiak | 1 KDK |
|---|---|
₽28.14RUB | |
R$2.01BRL | |
د.إ1.32AED | |
₺15.44TRY | |
¥2.53CNY | |
¥56.26JPY | |
$2.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDK = $0.36 USD, 1 KDK = €0.31 EUR, 1 KDK = ₹32.29 INR, 1 KDK = Rp6,035.76 IDR, 1 KDK = $0.49 CAD, 1 KDK = £0.27 GBP, 1 KDK = ฿11.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TOMI chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
58.12 | |
0.006772 | |
0.2007 | |
589.85 | |
0.703 | |
319.11 | |
589.17 | |
4.85 |
94,660.66 | |
2,091.01 | |
0.2009 | |
4,632.66 | |
4,991,228.06 | |
1,651.94 | |
1.02 | |
0.006789 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Kodiak (KDK) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng KDK của bạn
Nhập số lượng KDK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kodiak hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kodiak.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kodiak sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kodiak sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kodiak sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kodiak sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kodiak sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kodiak (KDK)
Phân Tích Sâu Gate Launchpad: Làm Thế Nào Để Nắm Bắt Phần Thưởng Sớm Thông Qua Cơ Chế Mở Khóa Một Lần?
Một phân phối token không cần chờ đợi lâu—hơn 3.000.000 KDK đã được phân bổ đầy đủ cho người tham gia ngay sau khi kết thúc đăng ký. Đây chính là trải nghiệm đổi mới mà vòng thứ năm của Gate Launchpad mang lại.
Mở khóa đặc quyền VIP Gate: Khám phá Sự kiện Bao Lì Xì Năm Mới 2026 và Ưu Đãi Thành Viên Cao Cấp
Sự kiện “Mưa lì xì đón năm mới Gate VIP 2026” đã chính thức khởi động, với tổng giải thưởng lên đến 85.714 KDK và 200.000 CYS.
Kodiak (KDK) là gì? Phân tích chuyên sâu về token KDK và tổng quan toàn diện dữ liệu Gate Launchpad Giai đoạn 5
Kodiak không chỉ đơn thuần là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX); nền tảng này được định vị là một hệ sinh thái thanh khoản phi tập trung tích hợp theo chiều dọc, nhằm hỗ trợ toàn bộ vòng đời của tài chính phi tập trung (DeFi).