Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp245,112.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 429,104,534.06 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng IDR là Rp1,747,840,687,156,422,922.37. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng IDR đã tăng Rp11,122.11, biểu thị mức tăng +4.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng IDR là Rp2,408,915.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp46,529.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang IDR là Rp245,112.45 IDR, với sự thay đổi +4.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $14.75 | +4.75% | |
Giao ngay | $0.004632 | +1.15% | |
Giao ngay | $14.76 | +4.96% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $14.73 | +4.69% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $14.75, with a 24-hour trading change of +4.75%, AVAX/USDT Spot is $14.75 and +4.75%, and AVAX/USDT Perpetual is $14.73 and +4.69%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi AVAX sang IDR
Chuyển thành | |
|---|---|
1AVAX | 245,112.45IDR |
2AVAX | 490,224.91IDR |
3AVAX | 735,337.36IDR |
4AVAX | 980,449.82IDR |
5AVAX | 1,225,562.27IDR |
6AVAX | 1,470,674.73IDR |
7AVAX | 1,715,787.18IDR |
8AVAX | 1,960,899.64IDR |
9AVAX | 2,206,012.1IDR |
10AVAX | 2,451,124.55IDR |
100AVAX | 24,511,245.56IDR |
500AVAX | 122,556,227.8IDR |
1,000AVAX | 245,112,455.6IDR |
5,000AVAX | 1,225,562,278IDR |
10,000AVAX | 2,451,124,556IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang AVAX
Chuyển thành | |
|---|---|
1IDR | 0.000004079AVAX |
2IDR | 0.000008159AVAX |
3IDR | 0.00001223AVAX |
4IDR | 0.00001631AVAX |
5IDR | 0.00002039AVAX |
6IDR | 0.00002447AVAX |
7IDR | 0.00002855AVAX |
8IDR | 0.00003263AVAX |
9IDR | 0.00003671AVAX |
10IDR | 0.00004079AVAX |
100,000,000IDR | 407.97AVAX |
500,000,000IDR | 2,039.88AVAX |
1,000,000,000IDR | 4,079.76AVAX |
5,000,000,000IDR | 20,398.8AVAX |
10,000,000,000IDR | 40,797.6AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang IDR và IDR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
|---|---|
$14.75USD | |
€12.65EUR | |
₹1,330.66INR | |
Rp245,112.46IDR | |
$20.57CAD | |
£11.07GBP | |
฿470.49THB |
Avalanche | 1 AVAX |
|---|---|
₽1,144.04RUB | |
R$78.42BRL | |
د.إ54.17AED | |
₺626.47TRY | |
¥104.32CNY | |
¥2,290.31JPY | |
$114.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $14.75 USD, 1 AVAX = €12.65 EUR, 1 AVAX = ₹1,330.66 INR, 1 AVAX = Rp245,112.46 IDR, 1 AVAX = $20.57 CAD, 1 AVAX = £11.07 GBP, 1 AVAX = ฿470.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.002873 | |
0.0000003241 | |
0.000009459 | |
0.03008 | |
0.01403 | |
0.00003315 | |
0.0002105 | |
0.03009 |
9.85 | |
0.000009455 | |
0.1071 | |
0.2017 | |
0.06755 | |
0.0000003229 | |
0.00005192 | |
0.002075 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)
Bitwise’s BAVA ETF: Cánh Cổng Đưa AVAX Đến Với Tổ Chức, Tích Hợp Zero Fees và Staking Rewards
Việc các tổ chức tài chính truyền thống tham gia thị trường crypto đang diễn ra nhanh hơn bao giờ hết.
Cơn Sốt Avalanche ETF Tăng Nhiệt: Bitwise Công Bố Miễn Phí Quản Lý, Ra Mắt Ticker ‘BAVA’ Khi AVAX Tăng Mạnh
Sự quan tâm dành cho Avalanche (AVAX) đang bùng nổ trở lại khi Bitwise tiến gần hơn đến việc ra mắt ETF Avalanche Spot, chính thức công bố mã giao dịch Bava, miễn phí quản lý trong giai đoạn đầu, cùng cấu trúc staking tích hợp.
Dự báo giá AVAX: Đáy đã được xác lập chưa? Phân tích chuyên sâu về hiệu suất gần đây và triển vọng tương lai của Avalanche
Vào đầu tháng 11, AVAX đã có thời điểm giảm xuống mức hỗ trợ quan trọng là 16,52 USD, mất gần 30% giá trị trong vòng 30 ngày qua. Đợt lao dốc mạnh này khiến các nhà đầu tư đặt câu hỏi: Khi nào thị trường giá xuống sẽ thực sự kết thúc?