Đối với những người đầu tư vào thị trường chứng khoán Mỹ, báo cáo tài chính là nguồn thông tin trực tiếp và đáng tin cậy nhất để hiểu về các doanh nghiệp niêm yết. Dù là người mới hay nhà đầu tư kỳ cựu, bạn đều cần nắm vững phương pháp tra cứu báo cáo tài chính, quy luật phát hành và cách khai thác thông tin chính yếu từ dữ liệu phức tạp. Bài viết này sẽ bắt đầu từ các khái niệm cơ bản về báo cáo tài chính, phân tích chi tiết về thời gian công bố, kênh tra cứu, cũng như cách đọc hiệu quả báo cáo tài chính.
1. Báo cáo tài chính là gì?
Báo cáo tài chính là các tài liệu thể hiện kết quả hoạt động tài chính định kỳ của doanh nghiệp niêm yết gửi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Mỹ (SEC, viết tắt của Securities and Exchange Commission). Trong báo cáo, doanh nghiệp cần công bố các số liệu cốt lõi như doanh thu, lợi nhuận ròng, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS), dòng tiền, tài sản và nợ phải trả, đồng thời còn có phân tích của ban lãnh đạo về kết quả kinh doanh quý hoặc năm, cùng dự báo tương lai.
Để đảm bảo tính chuẩn hóa và khả năng so sánh, SEC yêu cầu định dạng dữ liệu và cấu trúc nội dung của báo cáo phải tuân thủ các quy chuẩn chung. Các doanh nghiệp niêm yết tại Mỹ bắt buộc phải theo tiêu chuẩn GAAP (Generally Accepted Accounting Principles - Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung). Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp ngoài việc công bố dữ liệu theo GAAP còn công bố dữ liệu Non-GAAP (không theo chuẩn chung) và giải thích quá trình điều chỉnh giữa hai loại số liệu này. Nhà đầu tư cần chú ý đặc biệt đến sự khác biệt giữa dữ liệu GAAP và Non-GAAP, vì điều này phản ánh thái độ thực sự của doanh nghiệp về kết quả hoạt động.
2. Phân loại báo cáo tài chính: Báo cáo quý, năm và nửa năm
Trong thị trường chứng khoán Mỹ, doanh nghiệp phát hành 4 báo cáo tài chính mỗi năm, gồm 3 báo cáo quý (quarterly reports -季報) và 1 báo cáo năm (annual report -年報). Ngoài ra, doanh nghiệp còn tổ chức các cuộc họp điện thoại về kết quả kinh doanh (Earnings Call) để giải thích số liệu.
Báo cáo quý (季報)
Thường bao gồm số liệu hoạt động của doanh nghiệp trong 3 tháng, gồm các báo cáo tài chính chưa kiểm toán như bảng cân đối kế toán, báo cáo lợi nhuận và báo cáo dòng tiền. Theo quy định của SEC, báo cáo quý thường phải nộp trong vòng 40-45 ngày sau khi kết thúc quý.
Báo cáo năm (年報)
Bao gồm kết quả hoạt động của doanh nghiệp trong 12 tháng đầy đủ, có nội dung toàn diện hơn, gồm các báo cáo tài chính đã kiểm toán, phân tích ngành và thị trường chi tiết. Thời hạn nộp báo cáo năm thường trong vòng 60-90 ngày sau khi kết thúc năm tài chính.
Họp báo cáo tài chính
Sau khi phát hành báo cáo, doanh nghiệp thường tổ chức cuộc họp qua điện thoại, có sự tham gia của ban lãnh đạo, các nhà phân tích và nhà đầu tư. Trong cuộc họp, ban lãnh đạo sẽ giải thích kết quả quý hoặc năm, trả lời các câu hỏi của nhà đầu tư, giúp họ hiểu rõ hơn về tình hình doanh nghiệp.
3. Khái niệm về năm tài chính
Hiểu rõ về năm tài chính (Fiscal Year, viết tắt là FY) rất quan trọng để theo dõi chính xác thời điểm công bố báo cáo. Mặc dù phần lớn doanh nghiệp Mỹ bắt đầu năm tài chính từ ngày 1 tháng 1 đến ngày 31 tháng 12, SEC cho phép doanh nghiệp tự do chọn ngày bắt đầu và kết thúc năm tài chính phù hợp với đặc thù hoạt động của mình. Điều này có nghĩa là quý đầu tiên của doanh nghiệp không nhất thiết phải bắt đầu từ tháng 1.
Ví dụ, Apple (AAPL) kết thúc năm tài chính vào ngày 24 tháng 9, quý 1 của họ từ ngày 26 tháng 9 đến 25 tháng 12; trong khi Microsoft (MSFT) kết thúc năm tài chính vào ngày 30 tháng 6, quý 1 từ ngày 1 tháng 7 đến 30 tháng 9. Sự khác biệt này yêu cầu nhà đầu tư khi so sánh số liệu quý của hai doanh nghiệp cần chú ý đến tính nhất quán về thời gian, không thể so sánh trực tiếp các số liệu của cùng tháng theo tự nhiên.
4. Quy luật thời gian công bố báo cáo tài chính tại Mỹ
Hiểu rõ quy luật thời gian phát hành báo cáo giúp nhà đầu tư nắm bắt cơ hội thị trường. Mặc dù thời điểm phát hành của các doanh nghiệp khác nhau, vẫn có những quy luật nhất định.
Thời điểm tập trung công bố
Thông thường, sau khi kết thúc quý 1-2 tuần (thường vào tháng 3, 6, 9, 12), nhiều doanh nghiệp sẽ phát hành báo cáo. Nguyên nhân là doanh nghiệp cần hoàn tất công tác kiểm toán, sau đó nộp hồ sơ cho SEC.
Cách tra cứu thời gian phát hành báo cáo
Các doanh nghiệp thường công bố trước ngày phát hành trên trang web quan hệ nhà đầu tư của họ. Nhà đầu tư có thể tìm kiếm bằng cách gõ tên công ty + “Investor Relations”. Ngoài ra, một số nền tảng thông tin cũng cung cấp lịch trình phát hành báo cáo đã được tổng hợp:
Yahoo Finance: cung cấp lịch báo cáo của các doanh nghiệp lớn toàn cầu
Trang chính của NASDAQ: lịch phát hành báo cáo của các công ty niêm yết trên NASDAQ
Investing.com: thời gian phát hành báo cáo của nhiều thị trường
SeekingAlpha: lịch trình chi tiết các báo cáo tài chính Mỹ
5. Thời gian công bố báo cáo nửa năm và dữ liệu các doanh nghiệp chính
Dưới đây là bảng liệt kê thời gian phát hành báo cáo năm tài chính 2022 của một số doanh nghiệp Mỹ cùng các số liệu chính. Đáng chú ý, mặc dù các doanh nghiệp này đều phát hành báo cáo năm của cùng một năm tài chính, nhưng do định nghĩa năm tài chính khác nhau, thời gian phát hành chênh lệch vài tháng. Sự phân tán này mang lại cơ hội theo dõi kết quả hoạt động của từng doanh nghiệp gần như mỗi ngày làm việc trong năm.
Tên doanh nghiệp
Mã cổ phiếu
Thị trường
Thời gian phát hành báo cáo năm 2022
EPS (USD)
Doanh thu (tỷ USD)
Vốn hóa (tỷ USD)
Nike Inc
NKE
NYSE
29/6/22
0.9
122.34
1877.73
P&G
PG
NYSE
1/8/22
1.21
195.15
3300.68
Costco
COST
NASDAQ
22/9/22
4.2
720.91
2226.37
Coca-Cola
KO
NASDAQ
23/9/22
4.2
720.91
2226.37
Visa
V
NYSE
25/10/22
7
293.1
4537.13
Disney
DIS
NYSE
8/11/22
1.72
827.22
1864.99
Applied Materials
AMAT
NASDAQ
28/11/22
7.44
257.85
938.18
Broadcom
AVGO
NASDAQ
9/12/22
26.46
332.03
2424.58
Adobe
ADBE
NASDAQ
15/12/22
10.1
176.06
1587
TSMC
TSM
NYSE
12/1/23
6.33
759.4
4545.08
JPMorgan Chase
JPM
NYSE
17/1/23
12.09
1286.95
4097.16
Citigroup
C
NYSE
17/1/23
7
753.38
965.4
Goldman Sachs
GS
NYSE
17/1/23
30.06
473.65
1220.31
Netflix
NFLX
NASDAQ
20/1/23
9.95
316.16
1503.05
Verizon
VZ
NYSE
24/1/23
5.06
1368.35
1646.4
Mastercard
MA
NYSE
25/1/23
10.22
222.37
3393.16
Tesla
TSLA
NASDAQ
25/1/23
3.62
814.62
6244.99
Boeing
BA
NYSE
25/1/23
-8.03
666.08
1229.5
Intel
INTC
NASDAQ
26/1/23
1.94
630.54
1078.1
AT&T
T
NYSE
26/1/23
-1.13
1207.41
1369.29
American Airlines
AAL
NASDAQ
27/1/23
0.19
489.71
102.09
Amgen
AMGN
NASDAQ
30/1/23
12.11
263.23
1272.14
Pfizer
PFE
NYSE
30/1/23
5.47
1003.3
2396.89
Meta Platforms
META
NASDAQ
30/1/23
8.59
1166.09
4461.41
McDonald’s
MCD
NYSE
30/1/23
8.33
231.83
1966.92
Snap Inc
SNAP
NYSE
31/1/23
-0.18
13
155.13
Spotify
SPOT
NYSE
2/2/23
-2.93
117.27
231.87
Ford
F
NYSE
3/2/23
-0.49
1580.57
486.31
Activision Blizzard
ATVI
NASDAQ
7/2/23
1.92
75.28
602.62
Uber
UBER
NYSE
8/2/23
-4.65
318.77
682.09
PayPal
PYPL
NASDAQ
14/2/23
2.09
275.18
851.25
AIG
AIG
NYSE
15/2/23
13.01
564.37
440.28
Johnson & Johnson
JNJ
NYSE
16/2/23
6.73
949.43
4114.77
Shopify
SHOP
NYSE
16/2/23
-2.73
56
528.77
Dropbox
DBX
NASDAQ
17/2/23
1.52
23.25
77.23
NVIDIA
NVDA
NASDAQ
22/2/23
/
/
5081.13
Baidu
BIDU
NASDAQ
22/2/23
/
/
486.6
eBay
EBAY
NASDAQ
22/2/23
/
/
259.88
Autodesk
ADSK
NASDAQ
23/2/23
/
/
465
Zoom
ZM
NASDAQ
28/2/23
/
/
211.85
NIO
NIO
NYSE
1/3/23
/
/
169.74
Salesforce
CRM
NYSE
1/3/23
/
/
1616.2
Alibaba
BABA
NYSE
18/5/23
/
/
2496.38
Lưu ý: Dữ liệu vốn hóa tính đến ngày 22/2/23
6. Giải mã mã hồ sơ SEC
Trước khi tra cứu báo cáo tài chính doanh nghiệp, nhà đầu tư cần hiểu hệ thống mã phân loại hồ sơ của SEC. SEC gán mã khác nhau cho các loại tài liệu để dễ tra cứu. Các mã chính liên quan đến báo cáo tài chính gồm:
Mã
Loại hồ sơ
Doanh nghiệp phù hợp
10-K
Báo cáo năm
Doanh nghiệp Mỹ
20-F
Báo cáo năm
Doanh nghiệp nước ngoài
10-Q
Báo cáo quý
Doanh nghiệp Mỹ
6-K
Thông báo sự kiện quan trọng
Doanh nghiệp nước ngoài
8-K
Thông báo sự kiện quan trọng
Doanh nghiệp Mỹ
Lưu ý đặc biệt, các doanh nghiệp nước ngoài (ví dụ TSMC - TSM.US) khi niêm yết tại Mỹ không bắt buộc phải công bố báo cáo quý, SEC chỉ yêu cầu doanh nghiệp Mỹ nộp định kỳ báo cáo quý. Các doanh nghiệp nước ngoài thường sẽ công bố một số thông tin quý trong hồ sơ 6-K, nhưng do thiếu khung quy định thống nhất, mức độ chi tiết có thể không bằng các báo cáo quý của doanh nghiệp Mỹ.
7. Cách tra cứu báo cáo tài chính qua trang SEC
Cách đơn giản nhất để tra cứu báo cáo tài chính của doanh nghiệp Mỹ là qua trang web chính thức của SEC, các bước như sau:
Bước 1: Truy cập trang SEC (sec.gov), vào hệ thống tìm kiếm hồ sơ EDGAR
Bước 2: Nhập mã cổ phiếu hoặc tên đầy đủ của doanh nghiệp. Ví dụ, Apple (AAPL.US)
Bước 3: Truy cập trang hồ sơ của doanh nghiệp, sẽ thấy các hồ sơ mã 10-K (báo cáo năm) và 10-Q (báo cáo quý), nhấp vào để xem toàn bộ báo cáo tài chính.
8. Các phần quan trọng cần đọc nhanh trong báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính Mỹ khá phức tạp, thường có hơn 100 trang chi tiết. Đối với đa số nhà đầu tư, chỉ cần chú ý các phần chính sau để nắm bắt các điểm cốt lõi về kết quả hoạt động của doanh nghiệp:
Mục 1: Giới thiệu về doanh nghiệp
Phần này mô tả chi tiết mô hình kinh doanh, các lĩnh vực chính và bối cảnh ngành nghề. Thay vì chỉ từ góc độ người tiêu dùng, phần giới thiệu này thể hiện cách doanh nghiệp vận hành từ góc nhìn quản lý. Khi doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược hoặc khởi động hoạt động mới, các chi tiết này cũng sẽ được cập nhật rõ ràng. Đối với nhà đầu tư mới tiếp xúc với doanh nghiệp hoặc ngành, đây là phần bắt buộc đọc.
Mục 1A: Các yếu tố rủi ro
Liệt kê các rủi ro tiềm tàng ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp trong tương lai, bao gồm rủi ro thị trường, pháp lý, công nghệ, v.v. Những rủi ro này có thể gây tác động tiêu cực lớn, nhà đầu tư cần hiểu rõ và đánh giá mức độ ảnh hưởng.
Mục 7: Nhận xét và phân tích của ban lãnh đạo về kết quả tài chính
Đây là phần có giá trị tham khảo cao nhất trong báo cáo. Ban lãnh đạo sẽ phân tích kết quả tài chính quý hoặc năm, so sánh với dữ liệu lịch sử, giải thích nguyên nhân biến động các chỉ số quan trọng, đồng thời đưa ra dự báo cho tương lai. Nội dung này rất quan trọng để hiểu rõ tình hình hoạt động và định hướng phát triển của doanh nghiệp.
Mục 8: Báo cáo tài chính và dữ liệu bổ sung
Phần này gồm 3 báo cáo tài chính chính: Báo cáo lợi nhuận, bảng cân đối kế toán và báo cáo dòng tiền. Các dữ liệu bổ sung giúp phân tích sâu hơn các số liệu trong báo cáo, như doanh thu theo lĩnh vực, cấu trúc nợ, chi tiết tài sản, kế hoạch cổ tức, v.v.
9. Ba loại báo cáo tài chính chính và cách đọc
Hiểu rõ cấu trúc và ý nghĩa của 3 báo cáo tài chính là chìa khóa để phân tích kết quả hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây là 3 báo cáo mà nhà đầu tư cần quen thuộc:
Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)
Thể hiện tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định, gồm tổng tài sản, tổng nợ và vốn chủ sở hữu. Các chỉ số chính gồm tiền mặt, tài sản cố định (nhà xưởng, thiết bị), nợ dài hạn, lợi nhuận giữ lại, v.v. Báo cáo này giúp đánh giá sức khỏe tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
Báo cáo kết quả hoạt động (Income Statement)
Ghi nhận doanh thu, chi phí, lợi nhuận trong một kỳ nhất định. Các chỉ số chính gồm doanh thu, giá vốn hàng bán, chi phí hoạt động, lợi nhuận hoạt động và lợi nhuận ròng. Phân tích báo cáo này giúp nhà đầu tư hiểu rõ khả năng sinh lời và kiểm soát chi phí của doanh nghiệp.
Báo cáo dòng tiền (Cash Flow Statement)
Theo dõi nguồn gốc và cách sử dụng tiền mặt của doanh nghiệp, gồm 3 phần: dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Dòng tiền phản ánh chính xác tình hình tài chính thực tế của doanh nghiệp hơn lợi nhuận, vì doanh nghiệp có thể có lợi nhuận nhưng thiếu tiền mặt.
10. Tại sao nhà đầu tư nhất định phải xem báo cáo tài chính?
Để có thông tin chân thực nhất
So với các báo cáo truyền thông, phân tích của chuyên gia hay các nền tảng khác, báo cáo tài chính là nguồn thông tin khách quan và toàn diện nhất. Nhiều báo chí chỉ tập trung vào các điểm nổi bật mà doanh nghiệp muốn nhấn mạnh, còn các yếu tố bất lợi thường bị che giấu trong chi tiết báo cáo.
Ví dụ, một số doanh nghiệp sẽ quảng bá lợi nhuận Non-GAAP, các số liệu đã điều chỉnh này có thể làm doanh nghiệp trông có vẻ lãi hơn thực tế. SEC yêu cầu doanh nghiệp công bố đồng thời dữ liệu GAAP và Non-GAAP, giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện hơn. Trong khi đó, các báo cáo phân tích thường mang tính chủ quan, có thể chọn lọc thông tin theo hướng tích cực.
Hiểu rõ toàn diện về kết quả hoạt động của doanh nghiệp
Kỹ năng đọc báo cáo giúp nhà đầu tư nhanh chóng khai thác thông tin cần thiết. Báo cáo không chỉ cung cấp 3 báo cáo chính, mà còn có các số liệu chi tiết theo lĩnh vực, khu vực hoặc sản phẩm cụ thể. Các dữ liệu này giúp đánh giá toàn diện cấu trúc kết quả hoạt động của doanh nghiệp.
Ngoài ra, báo cáo còn trình bày rõ mô hình kinh doanh và chiến lược của doanh nghiệp. So với các mô tả dạng bách khoa hoặc góc nhìn người tiêu dùng, thông tin về mô hình kinh doanh trong báo cáo thường sâu sắc và hệ thống hơn. Khi đọc các báo cáo của các tập đoàn công nghệ lớn như Disney (DIS.US), Amazon (AMZN.US) hay Netflix (NFLX.US), nhà đầu tư sẽ nhận thấy các doanh nghiệp này có cấu trúc đa dạng và mô hình sáng tạo vượt xa mong đợi.
11. Những sai lầm phổ biến khi đọc báo cáo tài chính
Sai lầm 1: Quá phụ thuộc vào dữ liệu Non-GAAP
Một số doanh nghiệp công bố dữ liệu Non-GAAP có thể sáng hơn dữ liệu GAAP, nhưng nhà đầu tư không nên chỉ dựa vào chỉ số này. So sánh sự khác biệt giữa hai loại số liệu thường giúp phát hiện các chi phí ẩn hoặc các khoản điều chỉnh chi tiêu của doanh nghiệp.
Sai lầm 2: Bỏ qua phần tiết lộ rủi ro
Phần rủi ro thường dài và phức tạp, nhiều nhà đầu tư có xu hướng bỏ qua. Tuy nhiên, đây chính là phần chứa đựng các cảnh báo quan trọng nhất về tương lai của doanh nghiệp.
Sai lầm 3: Đánh giá dựa trên một quý đơn lẻ
Kết quả của một quý có thể mang tính tạm thời, nhà đầu tư cần so sánh với dữ liệu lịch sử để nhận diện xu hướng, chứ không nên dựa vào số liệu của một thời điểm duy nhất.
Sai lầm 4: Bỏ qua tầm quan trọng của dữ liệu bổ sung
Các chú thích và phần giải thích phía dưới báo cáo thường chứa các điều chỉnh, cảnh báo rủi ro, chính sách kế toán thay đổi, v.v., những chi tiết này rất quan trọng để hiểu chính xác số liệu tài chính.
12. Tóm lại
Việc nắm vững phương pháp tra cứu và đọc hiểu báo cáo tài chính Mỹ là nền tảng để phân tích cơ bản doanh nghiệp. Từ việc hiểu khái niệm năm tài chính, theo dõi thời điểm phát hành báo cáo, tra cứu qua trang SEC, nhanh chóng xác định các phần quan trọng, đến phân tích sâu 3 báo cáo chính, tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng quyết định đầu tư.
Thời điểm phát hành báo cáo phân tán trong suốt cả năm, thời gian công bố nửa năm 2023 của các doanh nghiệp cần dựa vào định nghĩa năm tài chính cụ thể. Nhà đầu tư nên chủ động theo dõi lịch phát hành của các cổ phiếu hoặc doanh nghiệp quan tâm để cập nhật kết quả mới nhất, từ đó nắm bắt cơ hội thị trường sớm nhất.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hướng dẫn toàn diện về báo cáo tài chính Mỹ: Nắm vững thời gian công bố báo cáo và kỹ năng tra cứu
Đối với những người đầu tư vào thị trường chứng khoán Mỹ, báo cáo tài chính là nguồn thông tin trực tiếp và đáng tin cậy nhất để hiểu về các doanh nghiệp niêm yết. Dù là người mới hay nhà đầu tư kỳ cựu, bạn đều cần nắm vững phương pháp tra cứu báo cáo tài chính, quy luật phát hành và cách khai thác thông tin chính yếu từ dữ liệu phức tạp. Bài viết này sẽ bắt đầu từ các khái niệm cơ bản về báo cáo tài chính, phân tích chi tiết về thời gian công bố, kênh tra cứu, cũng như cách đọc hiệu quả báo cáo tài chính.
1. Báo cáo tài chính là gì?
Báo cáo tài chính là các tài liệu thể hiện kết quả hoạt động tài chính định kỳ của doanh nghiệp niêm yết gửi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Mỹ (SEC, viết tắt của Securities and Exchange Commission). Trong báo cáo, doanh nghiệp cần công bố các số liệu cốt lõi như doanh thu, lợi nhuận ròng, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS), dòng tiền, tài sản và nợ phải trả, đồng thời còn có phân tích của ban lãnh đạo về kết quả kinh doanh quý hoặc năm, cùng dự báo tương lai.
Để đảm bảo tính chuẩn hóa và khả năng so sánh, SEC yêu cầu định dạng dữ liệu và cấu trúc nội dung của báo cáo phải tuân thủ các quy chuẩn chung. Các doanh nghiệp niêm yết tại Mỹ bắt buộc phải theo tiêu chuẩn GAAP (Generally Accepted Accounting Principles - Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung). Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp ngoài việc công bố dữ liệu theo GAAP còn công bố dữ liệu Non-GAAP (không theo chuẩn chung) và giải thích quá trình điều chỉnh giữa hai loại số liệu này. Nhà đầu tư cần chú ý đặc biệt đến sự khác biệt giữa dữ liệu GAAP và Non-GAAP, vì điều này phản ánh thái độ thực sự của doanh nghiệp về kết quả hoạt động.
2. Phân loại báo cáo tài chính: Báo cáo quý, năm và nửa năm
Trong thị trường chứng khoán Mỹ, doanh nghiệp phát hành 4 báo cáo tài chính mỗi năm, gồm 3 báo cáo quý (quarterly reports -季報) và 1 báo cáo năm (annual report -年報). Ngoài ra, doanh nghiệp còn tổ chức các cuộc họp điện thoại về kết quả kinh doanh (Earnings Call) để giải thích số liệu.
Báo cáo quý (季報)
Thường bao gồm số liệu hoạt động của doanh nghiệp trong 3 tháng, gồm các báo cáo tài chính chưa kiểm toán như bảng cân đối kế toán, báo cáo lợi nhuận và báo cáo dòng tiền. Theo quy định của SEC, báo cáo quý thường phải nộp trong vòng 40-45 ngày sau khi kết thúc quý.
Báo cáo năm (年報)
Bao gồm kết quả hoạt động của doanh nghiệp trong 12 tháng đầy đủ, có nội dung toàn diện hơn, gồm các báo cáo tài chính đã kiểm toán, phân tích ngành và thị trường chi tiết. Thời hạn nộp báo cáo năm thường trong vòng 60-90 ngày sau khi kết thúc năm tài chính.
Họp báo cáo tài chính
Sau khi phát hành báo cáo, doanh nghiệp thường tổ chức cuộc họp qua điện thoại, có sự tham gia của ban lãnh đạo, các nhà phân tích và nhà đầu tư. Trong cuộc họp, ban lãnh đạo sẽ giải thích kết quả quý hoặc năm, trả lời các câu hỏi của nhà đầu tư, giúp họ hiểu rõ hơn về tình hình doanh nghiệp.
3. Khái niệm về năm tài chính
Hiểu rõ về năm tài chính (Fiscal Year, viết tắt là FY) rất quan trọng để theo dõi chính xác thời điểm công bố báo cáo. Mặc dù phần lớn doanh nghiệp Mỹ bắt đầu năm tài chính từ ngày 1 tháng 1 đến ngày 31 tháng 12, SEC cho phép doanh nghiệp tự do chọn ngày bắt đầu và kết thúc năm tài chính phù hợp với đặc thù hoạt động của mình. Điều này có nghĩa là quý đầu tiên của doanh nghiệp không nhất thiết phải bắt đầu từ tháng 1.
Ví dụ, Apple (AAPL) kết thúc năm tài chính vào ngày 24 tháng 9, quý 1 của họ từ ngày 26 tháng 9 đến 25 tháng 12; trong khi Microsoft (MSFT) kết thúc năm tài chính vào ngày 30 tháng 6, quý 1 từ ngày 1 tháng 7 đến 30 tháng 9. Sự khác biệt này yêu cầu nhà đầu tư khi so sánh số liệu quý của hai doanh nghiệp cần chú ý đến tính nhất quán về thời gian, không thể so sánh trực tiếp các số liệu của cùng tháng theo tự nhiên.
4. Quy luật thời gian công bố báo cáo tài chính tại Mỹ
Hiểu rõ quy luật thời gian phát hành báo cáo giúp nhà đầu tư nắm bắt cơ hội thị trường. Mặc dù thời điểm phát hành của các doanh nghiệp khác nhau, vẫn có những quy luật nhất định.
Thời điểm tập trung công bố
Thông thường, sau khi kết thúc quý 1-2 tuần (thường vào tháng 3, 6, 9, 12), nhiều doanh nghiệp sẽ phát hành báo cáo. Nguyên nhân là doanh nghiệp cần hoàn tất công tác kiểm toán, sau đó nộp hồ sơ cho SEC.
Cách tra cứu thời gian phát hành báo cáo
Các doanh nghiệp thường công bố trước ngày phát hành trên trang web quan hệ nhà đầu tư của họ. Nhà đầu tư có thể tìm kiếm bằng cách gõ tên công ty + “Investor Relations”. Ngoài ra, một số nền tảng thông tin cũng cung cấp lịch trình phát hành báo cáo đã được tổng hợp:
5. Thời gian công bố báo cáo nửa năm và dữ liệu các doanh nghiệp chính
Dưới đây là bảng liệt kê thời gian phát hành báo cáo năm tài chính 2022 của một số doanh nghiệp Mỹ cùng các số liệu chính. Đáng chú ý, mặc dù các doanh nghiệp này đều phát hành báo cáo năm của cùng một năm tài chính, nhưng do định nghĩa năm tài chính khác nhau, thời gian phát hành chênh lệch vài tháng. Sự phân tán này mang lại cơ hội theo dõi kết quả hoạt động của từng doanh nghiệp gần như mỗi ngày làm việc trong năm.
Lưu ý: Dữ liệu vốn hóa tính đến ngày 22/2/23
6. Giải mã mã hồ sơ SEC
Trước khi tra cứu báo cáo tài chính doanh nghiệp, nhà đầu tư cần hiểu hệ thống mã phân loại hồ sơ của SEC. SEC gán mã khác nhau cho các loại tài liệu để dễ tra cứu. Các mã chính liên quan đến báo cáo tài chính gồm:
Lưu ý đặc biệt, các doanh nghiệp nước ngoài (ví dụ TSMC - TSM.US) khi niêm yết tại Mỹ không bắt buộc phải công bố báo cáo quý, SEC chỉ yêu cầu doanh nghiệp Mỹ nộp định kỳ báo cáo quý. Các doanh nghiệp nước ngoài thường sẽ công bố một số thông tin quý trong hồ sơ 6-K, nhưng do thiếu khung quy định thống nhất, mức độ chi tiết có thể không bằng các báo cáo quý của doanh nghiệp Mỹ.
7. Cách tra cứu báo cáo tài chính qua trang SEC
Cách đơn giản nhất để tra cứu báo cáo tài chính của doanh nghiệp Mỹ là qua trang web chính thức của SEC, các bước như sau:
Bước 1: Truy cập trang SEC (sec.gov), vào hệ thống tìm kiếm hồ sơ EDGAR
Bước 2: Nhập mã cổ phiếu hoặc tên đầy đủ của doanh nghiệp. Ví dụ, Apple (AAPL.US)
Bước 3: Truy cập trang hồ sơ của doanh nghiệp, sẽ thấy các hồ sơ mã 10-K (báo cáo năm) và 10-Q (báo cáo quý), nhấp vào để xem toàn bộ báo cáo tài chính.
8. Các phần quan trọng cần đọc nhanh trong báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính Mỹ khá phức tạp, thường có hơn 100 trang chi tiết. Đối với đa số nhà đầu tư, chỉ cần chú ý các phần chính sau để nắm bắt các điểm cốt lõi về kết quả hoạt động của doanh nghiệp:
Mục 1: Giới thiệu về doanh nghiệp
Phần này mô tả chi tiết mô hình kinh doanh, các lĩnh vực chính và bối cảnh ngành nghề. Thay vì chỉ từ góc độ người tiêu dùng, phần giới thiệu này thể hiện cách doanh nghiệp vận hành từ góc nhìn quản lý. Khi doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược hoặc khởi động hoạt động mới, các chi tiết này cũng sẽ được cập nhật rõ ràng. Đối với nhà đầu tư mới tiếp xúc với doanh nghiệp hoặc ngành, đây là phần bắt buộc đọc.
Mục 1A: Các yếu tố rủi ro
Liệt kê các rủi ro tiềm tàng ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp trong tương lai, bao gồm rủi ro thị trường, pháp lý, công nghệ, v.v. Những rủi ro này có thể gây tác động tiêu cực lớn, nhà đầu tư cần hiểu rõ và đánh giá mức độ ảnh hưởng.
Mục 7: Nhận xét và phân tích của ban lãnh đạo về kết quả tài chính
Đây là phần có giá trị tham khảo cao nhất trong báo cáo. Ban lãnh đạo sẽ phân tích kết quả tài chính quý hoặc năm, so sánh với dữ liệu lịch sử, giải thích nguyên nhân biến động các chỉ số quan trọng, đồng thời đưa ra dự báo cho tương lai. Nội dung này rất quan trọng để hiểu rõ tình hình hoạt động và định hướng phát triển của doanh nghiệp.
Mục 8: Báo cáo tài chính và dữ liệu bổ sung
Phần này gồm 3 báo cáo tài chính chính: Báo cáo lợi nhuận, bảng cân đối kế toán và báo cáo dòng tiền. Các dữ liệu bổ sung giúp phân tích sâu hơn các số liệu trong báo cáo, như doanh thu theo lĩnh vực, cấu trúc nợ, chi tiết tài sản, kế hoạch cổ tức, v.v.
9. Ba loại báo cáo tài chính chính và cách đọc
Hiểu rõ cấu trúc và ý nghĩa của 3 báo cáo tài chính là chìa khóa để phân tích kết quả hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây là 3 báo cáo mà nhà đầu tư cần quen thuộc:
Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)
Thể hiện tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định, gồm tổng tài sản, tổng nợ và vốn chủ sở hữu. Các chỉ số chính gồm tiền mặt, tài sản cố định (nhà xưởng, thiết bị), nợ dài hạn, lợi nhuận giữ lại, v.v. Báo cáo này giúp đánh giá sức khỏe tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
Báo cáo kết quả hoạt động (Income Statement)
Ghi nhận doanh thu, chi phí, lợi nhuận trong một kỳ nhất định. Các chỉ số chính gồm doanh thu, giá vốn hàng bán, chi phí hoạt động, lợi nhuận hoạt động và lợi nhuận ròng. Phân tích báo cáo này giúp nhà đầu tư hiểu rõ khả năng sinh lời và kiểm soát chi phí của doanh nghiệp.
Báo cáo dòng tiền (Cash Flow Statement)
Theo dõi nguồn gốc và cách sử dụng tiền mặt của doanh nghiệp, gồm 3 phần: dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Dòng tiền phản ánh chính xác tình hình tài chính thực tế của doanh nghiệp hơn lợi nhuận, vì doanh nghiệp có thể có lợi nhuận nhưng thiếu tiền mặt.
10. Tại sao nhà đầu tư nhất định phải xem báo cáo tài chính?
Để có thông tin chân thực nhất
So với các báo cáo truyền thông, phân tích của chuyên gia hay các nền tảng khác, báo cáo tài chính là nguồn thông tin khách quan và toàn diện nhất. Nhiều báo chí chỉ tập trung vào các điểm nổi bật mà doanh nghiệp muốn nhấn mạnh, còn các yếu tố bất lợi thường bị che giấu trong chi tiết báo cáo.
Ví dụ, một số doanh nghiệp sẽ quảng bá lợi nhuận Non-GAAP, các số liệu đã điều chỉnh này có thể làm doanh nghiệp trông có vẻ lãi hơn thực tế. SEC yêu cầu doanh nghiệp công bố đồng thời dữ liệu GAAP và Non-GAAP, giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện hơn. Trong khi đó, các báo cáo phân tích thường mang tính chủ quan, có thể chọn lọc thông tin theo hướng tích cực.
Hiểu rõ toàn diện về kết quả hoạt động của doanh nghiệp
Kỹ năng đọc báo cáo giúp nhà đầu tư nhanh chóng khai thác thông tin cần thiết. Báo cáo không chỉ cung cấp 3 báo cáo chính, mà còn có các số liệu chi tiết theo lĩnh vực, khu vực hoặc sản phẩm cụ thể. Các dữ liệu này giúp đánh giá toàn diện cấu trúc kết quả hoạt động của doanh nghiệp.
Ngoài ra, báo cáo còn trình bày rõ mô hình kinh doanh và chiến lược của doanh nghiệp. So với các mô tả dạng bách khoa hoặc góc nhìn người tiêu dùng, thông tin về mô hình kinh doanh trong báo cáo thường sâu sắc và hệ thống hơn. Khi đọc các báo cáo của các tập đoàn công nghệ lớn như Disney (DIS.US), Amazon (AMZN.US) hay Netflix (NFLX.US), nhà đầu tư sẽ nhận thấy các doanh nghiệp này có cấu trúc đa dạng và mô hình sáng tạo vượt xa mong đợi.
11. Những sai lầm phổ biến khi đọc báo cáo tài chính
Sai lầm 1: Quá phụ thuộc vào dữ liệu Non-GAAP
Một số doanh nghiệp công bố dữ liệu Non-GAAP có thể sáng hơn dữ liệu GAAP, nhưng nhà đầu tư không nên chỉ dựa vào chỉ số này. So sánh sự khác biệt giữa hai loại số liệu thường giúp phát hiện các chi phí ẩn hoặc các khoản điều chỉnh chi tiêu của doanh nghiệp.
Sai lầm 2: Bỏ qua phần tiết lộ rủi ro
Phần rủi ro thường dài và phức tạp, nhiều nhà đầu tư có xu hướng bỏ qua. Tuy nhiên, đây chính là phần chứa đựng các cảnh báo quan trọng nhất về tương lai của doanh nghiệp.
Sai lầm 3: Đánh giá dựa trên một quý đơn lẻ
Kết quả của một quý có thể mang tính tạm thời, nhà đầu tư cần so sánh với dữ liệu lịch sử để nhận diện xu hướng, chứ không nên dựa vào số liệu của một thời điểm duy nhất.
Sai lầm 4: Bỏ qua tầm quan trọng của dữ liệu bổ sung
Các chú thích và phần giải thích phía dưới báo cáo thường chứa các điều chỉnh, cảnh báo rủi ro, chính sách kế toán thay đổi, v.v., những chi tiết này rất quan trọng để hiểu chính xác số liệu tài chính.
12. Tóm lại
Việc nắm vững phương pháp tra cứu và đọc hiểu báo cáo tài chính Mỹ là nền tảng để phân tích cơ bản doanh nghiệp. Từ việc hiểu khái niệm năm tài chính, theo dõi thời điểm phát hành báo cáo, tra cứu qua trang SEC, nhanh chóng xác định các phần quan trọng, đến phân tích sâu 3 báo cáo chính, tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng quyết định đầu tư.
Thời điểm phát hành báo cáo phân tán trong suốt cả năm, thời gian công bố nửa năm 2023 của các doanh nghiệp cần dựa vào định nghĩa năm tài chính cụ thể. Nhà đầu tư nên chủ động theo dõi lịch phát hành của các cổ phiếu hoặc doanh nghiệp quan tâm để cập nhật kết quả mới nhất, từ đó nắm bắt cơ hội thị trường sớm nhất.