Ngày 18 tháng 9, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) công bố lần đầu tiên giảm lãi suất 50 điểm cơ bản, đưa lãi suất quỹ liên bang xuống 4.75%-5.00%, đánh dấu lần điều chỉnh chính sách lãi suất đầu tiên kể từ đại dịch năm 2020. Quyết định này báo hiệu chính sách tài chính của Mỹ chuyển từ thắt chặt sang nới lỏng, ảnh hưởng sâu rộng đến phân bổ tài sản toàn cầu.
Nhưng giảm lãi suất thực sự là tín hiệu tích cực cho thị trường chứng khoán hay là tín hiệu rủi ro? Lịch sử cho thấy, câu trả lời không đơn giản là “có” hay “không”, mà phụ thuộc vào chu kỳ kinh tế, kỳ vọng thị trường và hiệu quả thực thi chính sách.
Tín hiệu kinh tế đằng sau việc giảm lãi suất
Việc Fed chọn giảm lãi suất phản ánh sự thay đổi trong đà tăng trưởng kinh tế. Tỷ lệ thất nghiệp từ tháng 3 năm 2024 là 3.80% liên tục tăng lên đến 4.30% vào tháng 7, kích hoạt cảnh báo suy thoái. Đồng thời, chỉ số PMI sản xuất ISM đã duy trì trong vùng co lại trong năm tháng liên tiếp, khiến Fed dự báo tăng trưởng GDP năm nay giảm từ 2.1% xuống còn 2.0%.
Trong bối cảnh này, ngân hàng trung ương có xu hướng chọn giảm lãi suất trong các trường hợp sau:
Khi tăng trưởng kinh tế yếu ớt, giảm lãi suất giúp giảm chi phí vay vốn cho doanh nghiệp, thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư. Khi chi phí vay của người tiêu dùng giảm, các khoản tiêu dùng lớn như mua nhà, mua xe sẽ tăng, từ đó kích thích tăng trưởng kinh tế.
Khi đối mặt với rủi ro giảm phát, giảm lãi suất có thể tăng cung tiền, nâng cao tốc độ lưu thông tiền tệ, ổn định giá cả.
Khi hệ thống tài chính đối mặt với khủng hoảng thanh khoản, ngân hàng trung ương sẽ giảm lãi suất để cung cấp thanh khoản dồi dào, ngăn chặn tín dụng thu hẹp.
Khi có tác động ngoại lai từ kinh tế toàn cầu, như sự chậm lại của kinh tế thế giới hoặc gia tăng xung đột thương mại, giảm lãi suất trở thành công cụ tăng cường khả năng chống chịu của nền kinh tế.
Ảnh hưởng của việc giảm lãi suất đến thị trường chứng khoán?
Dữ liệu lịch sử là tham khảo tốt nhất. Chiến lược gia vĩ mô của Goldman Sachs, Vickie Chang, chỉ ra rằng kể từ giữa những năm 1980, Fed đã thực hiện 10 vòng giảm lãi suất. Trong đó, 4 vòng liên quan đến suy thoái, còn 6 vòng không có suy thoái. Điểm khác biệt chính là: khi Fed thành công ngăn chặn suy thoái, thị trường chứng khoán thường tăng; còn khi thất bại, thị trường thường giảm.
Hãy xem lại bốn chu kỳ giảm lãi suất kể từ năm 2000 và diễn biến của thị trường:
Đối mặt với tốc độ tăng trưởng chậm lại và bong bóng công nghệ vỡ, Fed bắt đầu giảm lãi suất từ tháng 1 năm 2001. Tuy nhiên, dự báo lợi nhuận doanh nghiệp giảm mạnh, định giá cổ phiếu công nghệ quá cao, niềm tin thị trường sụp đổ.
Dữ liệu không nói dối: Chỉ số Nasdaq từ 5048 điểm tháng 3 năm 2000 giảm còn 1114 điểm tháng 10 năm 2002, mất 78%; S&P 500 từ 1520 điểm còn 777 điểm, giảm khoảng 49%. Dù lãi suất liên tục hạ, thị trường vẫn không thoát khỏi tâm lý bi quan.
Trong giai đoạn 2004-2006, Fed nâng lãi suất từ 1% lên 5.25% để kiềm chế bong bóng bất động sản. Nhưng tháng 9 năm 2007, khủng hoảng cho vay subprime bùng phát, hệ thống ngân hàng sụp đổ, thị trường tín dụng đóng băng.
Dù Fed đã thực hiện các đợt giảm lãi khẩn cấp, nền kinh tế đã rơi vào suy thoái: tỷ lệ thất nghiệp tăng, làn sóng phá sản doanh nghiệp, tiêu dùng giảm sút. Chỉ số S&P 500 từ tháng 10 năm 2007 là 1565 điểm giảm còn 676 điểm vào tháng 3 năm 2009, mất gần 57%; chỉ số Dow Jones từ 14164 điểm còn 6547 điểm, giảm khoảng 54%. Lần này, tác dụng của giảm lãi có giới hạn.
2019: Giảm lãi phòng ngừa, kích hoạt thị trường chứng khoán bùng nổ
Tháng 7 năm 2019, do lo ngại về chậm lại toàn cầu và bất ổn thương mại, Fed thực hiện giảm lãi phòng ngừa. Thị trường coi đó là tín hiệu tích cực, thể hiện Fed sẽ hỗ trợ duy trì đà mở rộng của kinh tế.
Trong cùng thời kỳ, lợi nhuận doanh nghiệp ổn định, ngành công nghệ thể hiện sức mạnh, đàm phán thương mại Mỹ-Trung cũng có tiến triển. Kết quả ra sao? Chỉ số S&P 500 cả năm tăng khoảng 29%, từ 2507 điểm lên 3230 điểm; Nasdaq tăng 35%, từ 6635 điểm lên 8973 điểm. Lần này, giảm lãi mang lại một thị trường bò thực sự.
2020: Ảnh hưởng của đại dịch, cứu trợ phi truyền thống
Dịch COVID-19 bùng phát, hoạt động kinh tế toàn cầu đột ngột dừng lại. Chỉ số S&P 500 từ tháng 2 là 3386 điểm giảm mạnh xuống còn 2237 điểm tháng 3, mất 34%.
Fed đã nhanh chóng thực hiện hai đợt giảm lãi khẩn cấp vào tháng 3, đưa lãi suất về 0-0.25%, đồng thời bắt đầu nới lỏng định lượng. Việc bơm thanh khoản lớn, tiến trình phát triển vaccine, kỳ vọng phục hồi kinh tế đã thúc đẩy thị trường bật tăng. Chỉ số S&P 500 cuối năm phục hồi lên 3756 điểm, tăng 16% cả năm; Nasdaq tăng 44%. Lần này, chính sách phi truyền thống đã cứu thị trường.
Bảng dưới đây là dữ liệu đối chiếu các chu kỳ giảm lãi:
Năm
Ngày bắt đầu giảm lãi
Điểm bắt đầu của S&P 500
Thay đổi sau 1 năm
Thay đổi GDP
2001
3 tháng 1
1283 điểm
-17%
Từ 1% giảm còn -0.3%
2007
18 tháng 9
1476 điểm
-42%
Từ 1.9% giảm còn -0.1%
2019
31 tháng 7
2980 điểm
+8%
Ổn định ở 2.2%
2020
3 tháng 3
3090 điểm
+16%
Từ 2.3% giảm còn -3.5%
Ai là người chiến thắng trong giảm lãi?
Ảnh hưởng của giảm lãi đối với các ngành khác nhau rất khác biệt, điều này trực tiếp liên quan đến cơ hội đầu tư.
Cổ phiếu công nghệ là người hưởng lợi lớn nhất. Môi trường lãi suất thấp nâng cao giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai của các doanh nghiệp công nghệ, đồng thời giảm chi phí vay vốn, khuyến khích doanh nghiệp tăng cường R&D và mở rộng đầu tư. Dữ liệu lịch sử cho thấy, trong chu kỳ giảm lãi năm 2019, cổ phiếu công nghệ tăng 25%, trong đợt giảm khẩn cấp năm 2020 còn tăng tới 50%. Ngược lại, vào năm 2001 khi bong bóng vỡ, cổ phiếu công nghệ còn giảm 5%, trong khủng hoảng tài chính 2008 còn giảm 25%.
Ngành tiêu dùng không thiết yếu và y tế thể hiện ổn định. Giảm lãi thúc đẩy sức mua của người tiêu dùng, kích thích tiêu dùng tùy chọn. Trong năm 2019, hai ngành này lần lượt tăng 18% và 12%, năm 2020 còn đạt mức tăng 40% và 25%.
Cổ phiếu ngân hàng có biểu hiện “mơ hồ” nhất. Giảm lãi ban đầu, chênh lệch lãi suất thu hẹp sẽ làm giảm lợi nhuận ngân hàng. Năm 2001, cổ phiếu ngân hàng tăng nhẹ 8%, nhưng trong khủng hoảng 2008, giảm tới 40%. Tuy nhiên, khi kỳ vọng phục hồi kinh tế tăng lên, cổ phiếu ngân hàng thường bật lại, trong năm 2019 và 2020 lần lượt tăng 15% và 10%.
Cổ phiếu năng lượng biến động nhiều nhất. Tăng trưởng kinh tế thúc đẩy nhu cầu năng lượng, nhưng biến động giá dầu và các yếu tố địa chính trị mang lại nhiều bất định. Năm 2019, cổ phiếu năng lượng chỉ tăng 5%, năm 2020 còn giảm 5%, trong khi năm 2001 tăng 9%.
Dưới đây là bảng tổng hợp hiệu suất các ngành:
Ngành
2001 giảm lãi
2007-2008 giảm lãi
2019 giảm lãi
2020 giảm khẩn cấp
Cổ phiếu công nghệ
-5%
-25%
25%
50%
Cổ phiếu ngân hàng
8%
-40%
15%
10%
Y tế
10%
-12%
12%
25%
Tiêu dùng không thiết yếu
4%
-28%
18%
40%
Năng lượng
9%
-20%
5%
-5%
Làm thế nào để nắm bắt nhịp giảm lãi của Mỹ năm 2024?
Theo lịch trình của Fed, còn hai cuộc họp quan trọng trong năm 2024: ngày 7 tháng 11 và 18 tháng 12. Chủ tịch Fed, ông Powell, ngày 30 tháng 9 cho biết, Fed không vội vàng giảm lãi nhanh, dự kiến trong năm còn hai lần giảm, tổng cộng 50 điểm cơ bản.
Thị trường dự đoán rằng, mỗi tháng 11 và 12, Fed sẽ giảm lãi 25 điểm cơ bản theo cách truyền thống. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần theo dõi sát sao dữ liệu kinh tế — nếu thị trường lao động xấu đi hơn hoặc ngành sản xuất tiếp tục co lại, tốc độ giảm lãi có thể tăng; ngược lại, nếu không, chính sách có thể giữ nguyên.
Giảm lãi – con dao hai lưỡi: lợi ích và rủi ro
Lợi ích kinh tế của giảm lãi: Chi phí vay giảm, người tiêu dùng và doanh nghiệp sẵn sàng vay mượn tiêu dùng trong tương lai nhiều hơn. Đối với các hộ gia đình và doanh nghiệp đã có nợ, gánh nặng lãi giảm, dòng tiền cải thiện. Hệ thống tài chính được cung cấp thanh khoản, giảm thiểu rủi ro hệ thống.
Rủi ro tiềm tàng của giảm lãi: Giảm quá mức có thể gây ra bong bóng tài sản, lãi suất thấp khuyến khích vay mượn quá mức, lâu dài dẫn đến gia tăng đòn bẩy cho hộ gia đình và doanh nghiệp. Quan trọng nhất, nếu kinh tế không phục hồi đúng kỳ vọng, thanh khoản do giảm lãi có thể chuyển thành áp lực lạm phát, dẫn đến tình trạng “lạm phát đình trệ”.
Thị trường hiện tại kỳ vọng về một “điểm đến mềm mại”, nhưng cũng có những cảnh báo về việc chi phí năng lượng tăng, đình công lớn tại các cảng và rủi ro địa chính trị có thể nghiêm trọng hơn dự kiến. Khảo sát mới nhất của MLIVPulse cho thấy 60% người tham gia dự đoán thị trường chứng khoán Mỹ quý IV sẽ khả quan, 59% nhà đầu tư ưa thích thị trường mới nổi, trong khi các tài sản truyền thống như trái phiếu Mỹ, USD lại có xu hướng giảm nhiệt.
Tổng thể, dưới ảnh hưởng của giảm lãi của Mỹ, kết quả thị trường chứng khoán phụ thuộc vào khả năng kích thích thực sự của chính sách này đối với phục hồi kinh tế. Nếu lợi nhuận doanh nghiệp ổn định hoặc tăng trưởng, thị trường sẽ phản ứng tích cực; còn nếu suy thoái kinh tế khó tránh khỏi, giảm lãi cũng không thể cứu vãn. Điều quan trọng nhất hiện nay là lựa chọn các ngành và mục tiêu có tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong môi trường lãi suất thấp.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Chu kỳ hạ lãi suất của Mỹ sắp đến: Thị trường chứng khoán sẽ tăng hay giảm? Bài viết này giúp bạn hiểu rõ cơ hội của các ngành nghề
Ngày 18 tháng 9, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) công bố lần đầu tiên giảm lãi suất 50 điểm cơ bản, đưa lãi suất quỹ liên bang xuống 4.75%-5.00%, đánh dấu lần điều chỉnh chính sách lãi suất đầu tiên kể từ đại dịch năm 2020. Quyết định này báo hiệu chính sách tài chính của Mỹ chuyển từ thắt chặt sang nới lỏng, ảnh hưởng sâu rộng đến phân bổ tài sản toàn cầu.
Nhưng giảm lãi suất thực sự là tín hiệu tích cực cho thị trường chứng khoán hay là tín hiệu rủi ro? Lịch sử cho thấy, câu trả lời không đơn giản là “có” hay “không”, mà phụ thuộc vào chu kỳ kinh tế, kỳ vọng thị trường và hiệu quả thực thi chính sách.
Tín hiệu kinh tế đằng sau việc giảm lãi suất
Việc Fed chọn giảm lãi suất phản ánh sự thay đổi trong đà tăng trưởng kinh tế. Tỷ lệ thất nghiệp từ tháng 3 năm 2024 là 3.80% liên tục tăng lên đến 4.30% vào tháng 7, kích hoạt cảnh báo suy thoái. Đồng thời, chỉ số PMI sản xuất ISM đã duy trì trong vùng co lại trong năm tháng liên tiếp, khiến Fed dự báo tăng trưởng GDP năm nay giảm từ 2.1% xuống còn 2.0%.
Trong bối cảnh này, ngân hàng trung ương có xu hướng chọn giảm lãi suất trong các trường hợp sau:
Khi tăng trưởng kinh tế yếu ớt, giảm lãi suất giúp giảm chi phí vay vốn cho doanh nghiệp, thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư. Khi chi phí vay của người tiêu dùng giảm, các khoản tiêu dùng lớn như mua nhà, mua xe sẽ tăng, từ đó kích thích tăng trưởng kinh tế.
Khi đối mặt với rủi ro giảm phát, giảm lãi suất có thể tăng cung tiền, nâng cao tốc độ lưu thông tiền tệ, ổn định giá cả.
Khi hệ thống tài chính đối mặt với khủng hoảng thanh khoản, ngân hàng trung ương sẽ giảm lãi suất để cung cấp thanh khoản dồi dào, ngăn chặn tín dụng thu hẹp.
Khi có tác động ngoại lai từ kinh tế toàn cầu, như sự chậm lại của kinh tế thế giới hoặc gia tăng xung đột thương mại, giảm lãi suất trở thành công cụ tăng cường khả năng chống chịu của nền kinh tế.
Ảnh hưởng của việc giảm lãi suất đến thị trường chứng khoán?
Dữ liệu lịch sử là tham khảo tốt nhất. Chiến lược gia vĩ mô của Goldman Sachs, Vickie Chang, chỉ ra rằng kể từ giữa những năm 1980, Fed đã thực hiện 10 vòng giảm lãi suất. Trong đó, 4 vòng liên quan đến suy thoái, còn 6 vòng không có suy thoái. Điểm khác biệt chính là: khi Fed thành công ngăn chặn suy thoái, thị trường chứng khoán thường tăng; còn khi thất bại, thị trường thường giảm.
Hãy xem lại bốn chu kỳ giảm lãi suất kể từ năm 2000 và diễn biến của thị trường:
2001-2002: Bong bóng dot-com vỡ, giảm lãi khó cứu vãn
Đối mặt với tốc độ tăng trưởng chậm lại và bong bóng công nghệ vỡ, Fed bắt đầu giảm lãi suất từ tháng 1 năm 2001. Tuy nhiên, dự báo lợi nhuận doanh nghiệp giảm mạnh, định giá cổ phiếu công nghệ quá cao, niềm tin thị trường sụp đổ.
Dữ liệu không nói dối: Chỉ số Nasdaq từ 5048 điểm tháng 3 năm 2000 giảm còn 1114 điểm tháng 10 năm 2002, mất 78%; S&P 500 từ 1520 điểm còn 777 điểm, giảm khoảng 49%. Dù lãi suất liên tục hạ, thị trường vẫn không thoát khỏi tâm lý bi quan.
2007-2008: Khủng hoảng tài chính, chính sách tiền tệ thất bại
Trong giai đoạn 2004-2006, Fed nâng lãi suất từ 1% lên 5.25% để kiềm chế bong bóng bất động sản. Nhưng tháng 9 năm 2007, khủng hoảng cho vay subprime bùng phát, hệ thống ngân hàng sụp đổ, thị trường tín dụng đóng băng.
Dù Fed đã thực hiện các đợt giảm lãi khẩn cấp, nền kinh tế đã rơi vào suy thoái: tỷ lệ thất nghiệp tăng, làn sóng phá sản doanh nghiệp, tiêu dùng giảm sút. Chỉ số S&P 500 từ tháng 10 năm 2007 là 1565 điểm giảm còn 676 điểm vào tháng 3 năm 2009, mất gần 57%; chỉ số Dow Jones từ 14164 điểm còn 6547 điểm, giảm khoảng 54%. Lần này, tác dụng của giảm lãi có giới hạn.
2019: Giảm lãi phòng ngừa, kích hoạt thị trường chứng khoán bùng nổ
Tháng 7 năm 2019, do lo ngại về chậm lại toàn cầu và bất ổn thương mại, Fed thực hiện giảm lãi phòng ngừa. Thị trường coi đó là tín hiệu tích cực, thể hiện Fed sẽ hỗ trợ duy trì đà mở rộng của kinh tế.
Trong cùng thời kỳ, lợi nhuận doanh nghiệp ổn định, ngành công nghệ thể hiện sức mạnh, đàm phán thương mại Mỹ-Trung cũng có tiến triển. Kết quả ra sao? Chỉ số S&P 500 cả năm tăng khoảng 29%, từ 2507 điểm lên 3230 điểm; Nasdaq tăng 35%, từ 6635 điểm lên 8973 điểm. Lần này, giảm lãi mang lại một thị trường bò thực sự.
2020: Ảnh hưởng của đại dịch, cứu trợ phi truyền thống
Dịch COVID-19 bùng phát, hoạt động kinh tế toàn cầu đột ngột dừng lại. Chỉ số S&P 500 từ tháng 2 là 3386 điểm giảm mạnh xuống còn 2237 điểm tháng 3, mất 34%.
Fed đã nhanh chóng thực hiện hai đợt giảm lãi khẩn cấp vào tháng 3, đưa lãi suất về 0-0.25%, đồng thời bắt đầu nới lỏng định lượng. Việc bơm thanh khoản lớn, tiến trình phát triển vaccine, kỳ vọng phục hồi kinh tế đã thúc đẩy thị trường bật tăng. Chỉ số S&P 500 cuối năm phục hồi lên 3756 điểm, tăng 16% cả năm; Nasdaq tăng 44%. Lần này, chính sách phi truyền thống đã cứu thị trường.
Bảng dưới đây là dữ liệu đối chiếu các chu kỳ giảm lãi:
Ai là người chiến thắng trong giảm lãi?
Ảnh hưởng của giảm lãi đối với các ngành khác nhau rất khác biệt, điều này trực tiếp liên quan đến cơ hội đầu tư.
Cổ phiếu công nghệ là người hưởng lợi lớn nhất. Môi trường lãi suất thấp nâng cao giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai của các doanh nghiệp công nghệ, đồng thời giảm chi phí vay vốn, khuyến khích doanh nghiệp tăng cường R&D và mở rộng đầu tư. Dữ liệu lịch sử cho thấy, trong chu kỳ giảm lãi năm 2019, cổ phiếu công nghệ tăng 25%, trong đợt giảm khẩn cấp năm 2020 còn tăng tới 50%. Ngược lại, vào năm 2001 khi bong bóng vỡ, cổ phiếu công nghệ còn giảm 5%, trong khủng hoảng tài chính 2008 còn giảm 25%.
Ngành tiêu dùng không thiết yếu và y tế thể hiện ổn định. Giảm lãi thúc đẩy sức mua của người tiêu dùng, kích thích tiêu dùng tùy chọn. Trong năm 2019, hai ngành này lần lượt tăng 18% và 12%, năm 2020 còn đạt mức tăng 40% và 25%.
Cổ phiếu ngân hàng có biểu hiện “mơ hồ” nhất. Giảm lãi ban đầu, chênh lệch lãi suất thu hẹp sẽ làm giảm lợi nhuận ngân hàng. Năm 2001, cổ phiếu ngân hàng tăng nhẹ 8%, nhưng trong khủng hoảng 2008, giảm tới 40%. Tuy nhiên, khi kỳ vọng phục hồi kinh tế tăng lên, cổ phiếu ngân hàng thường bật lại, trong năm 2019 và 2020 lần lượt tăng 15% và 10%.
Cổ phiếu năng lượng biến động nhiều nhất. Tăng trưởng kinh tế thúc đẩy nhu cầu năng lượng, nhưng biến động giá dầu và các yếu tố địa chính trị mang lại nhiều bất định. Năm 2019, cổ phiếu năng lượng chỉ tăng 5%, năm 2020 còn giảm 5%, trong khi năm 2001 tăng 9%.
Dưới đây là bảng tổng hợp hiệu suất các ngành:
Làm thế nào để nắm bắt nhịp giảm lãi của Mỹ năm 2024?
Theo lịch trình của Fed, còn hai cuộc họp quan trọng trong năm 2024: ngày 7 tháng 11 và 18 tháng 12. Chủ tịch Fed, ông Powell, ngày 30 tháng 9 cho biết, Fed không vội vàng giảm lãi nhanh, dự kiến trong năm còn hai lần giảm, tổng cộng 50 điểm cơ bản.
Thị trường dự đoán rằng, mỗi tháng 11 và 12, Fed sẽ giảm lãi 25 điểm cơ bản theo cách truyền thống. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần theo dõi sát sao dữ liệu kinh tế — nếu thị trường lao động xấu đi hơn hoặc ngành sản xuất tiếp tục co lại, tốc độ giảm lãi có thể tăng; ngược lại, nếu không, chính sách có thể giữ nguyên.
Giảm lãi – con dao hai lưỡi: lợi ích và rủi ro
Lợi ích kinh tế của giảm lãi: Chi phí vay giảm, người tiêu dùng và doanh nghiệp sẵn sàng vay mượn tiêu dùng trong tương lai nhiều hơn. Đối với các hộ gia đình và doanh nghiệp đã có nợ, gánh nặng lãi giảm, dòng tiền cải thiện. Hệ thống tài chính được cung cấp thanh khoản, giảm thiểu rủi ro hệ thống.
Rủi ro tiềm tàng của giảm lãi: Giảm quá mức có thể gây ra bong bóng tài sản, lãi suất thấp khuyến khích vay mượn quá mức, lâu dài dẫn đến gia tăng đòn bẩy cho hộ gia đình và doanh nghiệp. Quan trọng nhất, nếu kinh tế không phục hồi đúng kỳ vọng, thanh khoản do giảm lãi có thể chuyển thành áp lực lạm phát, dẫn đến tình trạng “lạm phát đình trệ”.
Thị trường hiện tại kỳ vọng về một “điểm đến mềm mại”, nhưng cũng có những cảnh báo về việc chi phí năng lượng tăng, đình công lớn tại các cảng và rủi ro địa chính trị có thể nghiêm trọng hơn dự kiến. Khảo sát mới nhất của MLIVPulse cho thấy 60% người tham gia dự đoán thị trường chứng khoán Mỹ quý IV sẽ khả quan, 59% nhà đầu tư ưa thích thị trường mới nổi, trong khi các tài sản truyền thống như trái phiếu Mỹ, USD lại có xu hướng giảm nhiệt.
Tổng thể, dưới ảnh hưởng của giảm lãi của Mỹ, kết quả thị trường chứng khoán phụ thuộc vào khả năng kích thích thực sự của chính sách này đối với phục hồi kinh tế. Nếu lợi nhuận doanh nghiệp ổn định hoặc tăng trưởng, thị trường sẽ phản ứng tích cực; còn nếu suy thoái kinh tế khó tránh khỏi, giảm lãi cũng không thể cứu vãn. Điều quan trọng nhất hiện nay là lựa chọn các ngành và mục tiêu có tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong môi trường lãi suất thấp.