Hướng dẫn chọn cổ phiếu dựa trên tỷ lệ giá trị sổ sách: Làm thế nào để sử dụng giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu để tìm ra cổ phiếu bị định giá thấp

每股淨值究竟代表什麼?

每股淨值(Net Asset Value Per Share, NAVPS) là một trong những chỉ số cốt lõi đo lường sức khỏe tài chính của công ty niêm yết. Nói đơn giản, nó phản ánh giá trị tài sản thực của mỗi cổ phiếu mà công ty sở hữu.

Từ góc độ kế toán, mỗi cổ phiếu có giá trị bằng tổng tài sản trừ đi tổng nợ phải trả, chia cho số cổ phiếu đang lưu hành:

每股淨值 = (Tổng tài sản - Tổng nợ) / Tổng số cổ phiếu lưu hành

Hoặc có thể biểu diễn là:

每股淨值 = (Vốn cổ phần + Quỹ vốn cổ phần + Lợi nhuận chưa phân phối + Lợi nhuận chưa phân phối) / Tổng số cổ phiếu lưu hành

Bản chất của chỉ số này là gì? Nó tượng trưng cho giá trị tài sản mà mỗi cổ đông có thể nhận được nếu công ty tiến hành thanh lý ngày hôm nay. Nói cách khác, 每股淨值 càng cao, cho thấy nền tảng tài sản của công ty càng vững chắc, quyền lợi cổ đông càng lớn.

Chúng ta hãy lấy một ví dụ để hiểu rõ hơn: Giả sử tổng tài sản của Công ty Tập đoàn U 25 tỷ TWD, tổng nợ 10 tỷ TWD, số cổ phiếu lưu hành 10 tỷ cổ phiếu, thì 每股淨值 = (25-10) / 10 = 1.5 TWD.

Tại sao cần chú ý tỷ lệ giá cổ phiếu trên giá trị sổ sách (PBR)?

Tỷ lệ PBR (Price-to-Book Ratio) mới là chỉ số thực sự nhà đầu tư cần quan tâm. Công thức tính rất đơn giản:

Tỷ lệ PBR = Vốn hóa thị trường / 每股淨值

Chỉ số này phản ánh thị trường sẵn sàng trả bao nhiêu tiền cho mỗi đồng tài sản ròng của công ty.

Tỷ lệ PBR thấp hơn 1 cho thấy cổ phiếu đang rẻ; tỷ lệ PBR cao hơn 1 cho thấy cổ phiếu đắt. Điều này có vẻ rõ ràng, nhưng trong thực tế đầu tư, dễ mắc sai lầm.

Ví dụ, cổ phiếu của Công ty Khang Thị Phủ có giá thị trường 18 TWD, 每股淨值 là 10 TWD, thì PBR = 18/10 = 1.8 lần; cổ phiếu của Công ty Tập đoàn U có giá 20 TWD, 每股淨值 là 15 TWD, thì PBR ≈ 1.33 lần. Nhìn vào PBR, Công ty U rẻ hơn, nhưng điều này không có nghĩa là đầu tư vào U chắc chắn tốt hơn.

每股淨值 cao có phải là cổ phiếu tốt? Đây là hiểu lầm phổ biến

Nhiều nhà đầu tư mới mắc phải sai lầm: cho rằng 每股淨值 càng cao càng tốt. Thực tế, logic này là sai.

每股淨值 chỉ phản ánh giá trị tài sản tích lũy trong quá khứ của công ty, không thể dự đoán khả năng sinh lời trong tương lai. Một công ty có nền tảng tài sản lớn (高每股淨值), nhưng quản lý kém, sản phẩm không ai quan tâm, thì 高淨值 này vô nghĩa đối với nhà đầu tư.

Ngược lại, nhiều công ty tăng trưởng cao có 每股淨值 thấp hơn. Như Microsoft, Nvidia, Netflix — những công ty dựa vào đổi mới và tài sản vô hình — 每股淨值 của họ thấp hơn nhiều so với các doanh nghiệp sản xuất truyền thống, nhưng lợi nhuận đầu tư lại vượt xa.

Hai yếu tố chính ảnh hưởng đến biến động 每股淨值 cần phân biệt:

Thứ nhất là thay đổi trong hoạt động kinh doanh của công ty. Nếu quản lý kém khiến giá trị ròng giảm, đó là tín hiệu nguy hiểm. Thứ hai là hành vi huy động vốn của công ty, như phát hành thêm cổ phiếu hoặc tặng cổ phiếu. Phát hành thêm cổ phiếu làm tăng tài sản ròng nhưng không phản ánh tiềm năng phát triển; còn tặng cổ phiếu làm loãng giá trị ròng, không đồng nghĩa quản lý kém.

Tại sao giá cổ phiếu và giá trị sổ sách (淨值) lại lệch nhau?

Giá cổ phiếu được quyết định bởi kỳ vọng lợi nhuận tương lai, chứ không phải bởi giá trị sổ sách hiện tại. Đây là chìa khóa để hiểu thị trường chứng khoán.

Giá trị cổ phiếu = Giá trị chiết khấu dòng tiền trong tương lai

Trong khi 每股淨值 chỉ là con số kế toán, phản ánh tổng tài sản đã tích lũy của công ty. Nếu công ty có lợi nhuận ổn định hàng năm, 每股淨值 sẽ tăng theo thời gian; nếu thua lỗ liên tục, 每股淨值 sẽ giảm dần. Nhưng trong ngắn hạn, giá cổ phiếu có thể hoàn toàn trái ngược với biến động của 每股淨值.

Điều này có nghĩa là:

  • 每股淨值 cao không nhất thiết làm giá cổ phiếu tăng
  • 每股淨值 thấp không nhất thiết làm giá cổ phiếu giảm (nếu công ty tặng cổ phiếu hoặc mua lại cổ phần để tối ưu cấu trúc vốn)

Nhà đầu tư cần hiểu rằng, giá cổ phiếu chịu ảnh hưởng bởi tâm lý thị trường, triển vọng ngành, cạnh tranh, chính sách, v.v., chứ không phải chỉ dựa vào 每股淨值.

Ngành nghề khác nhau, giá trị 每股淨值 có ý nghĩa khác nhau lớn

Đây là vấn đề dễ bỏ qua nhất khi dùng 每股淨值 để chọn cổ phiếu: Ý nghĩa của 每股淨值 hoàn toàn khác nhau giữa các ngành.

Với ngành có nhiều tài sản cố định (như thép, vận tải, bất động sản, sản xuất), 每股淨值 cực kỳ quan trọng. Bởi vì lợi nhuận của các ngành này phụ thuộc nhiều vào tài sản hữu hình như nhà xưởng, máy móc, tài nguyên khoáng sản, nên 每股淨值 cao đồng nghĩa với năng lực sản xuất mạnh.

Ngược lại, với ngành ít tài sản cố định (như phần mềm, truyền thông, game, công nghệ tài chính), tình hình hoàn toàn khác. Các công ty này chủ yếu dựa vào tài sản vô hình như quyền sở hữu trí tuệ, thương hiệu, nhân tài, nên 每股淨值 thấp không phản ánh chất lượng công ty. Thậm chí, mô hình kinh doanh của họ buộc phải có 每股淨值 thấp nhưng lợi nhuận cao.

So sánh 每股淨值 giữa các ngành là vô nghĩa. Chỉ có thể dùng PBR trong cùng ngành để phản ánh đúng giá trị định giá.

每股淨值 vs 每股盈餘:Chiến lược đầu tư khác nhau

Khi chọn cổ phiếu, nhà đầu tư thường phân vân giữa 每股淨值 và 每股盈餘 (EPS). Hai chỉ số này đều có ưu điểm riêng:

每股盈餘 = (Lợi nhuận ròng - Cổ tức ưu đãi) / Số cổ phiếu phổ thông

Bản chất khác biệt là:

  • 每股淨值 nhấn mạnh vào nền tảng tài sản — công ty sở hữu bao nhiêu tài sản thực
  • 每股盈餘 nhấn mạnh khả năng sinh lời — công ty kiếm được bao nhiêu tiền

Một công ty có thể có tài sản lớn (高淨值) nhưng quản lý kém (低盈餘); hoặc có quy mô tài sản nhỏ (低淨值) nhưng khả năng sinh lời cao (高盈餘).

Chiến lược dựa trên 每股淨值:

  • Nhà đầu tư giá trị tìm kiếm cổ phiếu có giá thấp hơn 每股淨值, cho rằng có biên an toàn
  • Thích hợp cho các doanh nghiệp tài chính, bất động sản, sản xuất
  • Phản ánh khả năng chống rủi ro và độ an toàn tài chính của công ty

Chiến lược dựa trên 每股盈餘:

  • Nhà đầu tư tăng trưởng tìm kiếm cổ phiếu có tốc độ tăng EPS cao
  • Thích hợp cho các ngành công nghệ, tiêu dùng, dược phẩm
  • Phản ánh khả năng sinh lời thực tế và tiềm năng phát triển của công ty

Nhà đầu tư thông minh thường kết hợp cả hai chỉ số, cùng các chỉ số tài chính khác như P/E, tỷ suất lợi nhuận ròng để có quyết định toàn diện.

Thực tế, làm thế nào để dùng PBR để chọn cổ phiếu?

Khi PBR thấp hơn mức trung bình lịch sử, thường là tín hiệu đáng chú ý. Ví dụ, một cổ phiếu có PBR trung bình trong quá khứ là 1.6-2.5, khi giảm xuống dưới 1.5, có thể là cơ hội bị định giá thấp.

Nhưng quan trọng là phải xem nguyên nhân giảm PBR. Nếu do giá cổ phiếu giảm mạnh, cần hỏi: Tại sao giá giảm? Thị trường quá bi quan hay công ty gặp vấn đề thực sự? Nếu PBR giảm liên tục, có thể là dấu hiệu công ty đang đi xuống, nên tránh mua.

Ví dụ tại thị trường Đài Loan, TSMC có PBR khoảng 4.29 lần, Formosa Plastics khoảng 2.45 lần, Taiwan Mobile khoảng 3.29 lần. Trong khi đó, các cổ phiếu Mỹ như JPMorgan khoảng 1.94 lần, Ford khoảng 1.19 lần, General Electric khoảng 0.70 lần. Tại sao PBR của các công ty Mỹ thấp hơn nhiều so với Đài Loan? Điều này phản ánh khác biệt về chiến lược định giá, cấu trúc ngành, kỳ vọng của nhà đầu tư giữa các thị trường.

Ý nghĩa cốt lõi của 每股淨值

Thứ nhất, đo lường thành quả hoạt động kinh doanh dài hạn. 每股淨值 là kết quả tích lũy của lợi nhuận hoặc lỗ trong quá khứ. Mức cao cho thấy khả năng tạo giá trị dài hạn của công ty mạnh mẽ. So sánh xu hướng 每股淨值 qua các thời kỳ giúp đánh giá cải thiện hoặc suy thoái hoạt động.

Thứ hai, đánh giá mức độ định giá cổ phiếu tương đối. Trong điều kiện không có biến động lớn về cơ bản của công ty, so sánh giá cổ phiếu với 每股淨值 giúp sơ bộ xác định cổ phiếu đang bị định giá cao hay thấp. Tuy nhiên, đây chỉ là đánh giá sơ bộ, không thể dựa vào đó để ra quyết định duy nhất.

Thứ ba, phản ánh giá trị hiện tại của quyền lợi cổ đông. 每股淨值 thể hiện phần tài sản mà mỗi cổ đông sở hữu. Trong lý thuyết, nếu công ty thanh lý, mỗi cổ phiếu sẽ nhận được đúng bằng 每股淨值. Nhưng thực tế, do khấu hao tài sản cố định, biến động thị trường, giá trị thực có thể chênh lệch lớn.

Cách tra cứu 每股淨值

Có hai cách chính để nhà đầu tư lấy dữ liệu 每股淨值:

Cách 1: Tra cứu trực tiếp trên các nền tảng tài chính. Hầu hết các sàn giao dịch và trang web tài chính đều hiển thị thông tin này trong phần chi tiết cổ phiếu.

Cách 2: Tự tính dựa trên báo cáo tài chính của công ty. Ví dụ, năm 2017, báo cáo của Uni-President cho thấy tổng tài sản là 414,655,454 TWD, nợ phải trả 254,606,345 TWD, số cổ phiếu lưu hành 56,820,154 cổ phiếu, thì 每股淨值 ≈ (414,655,454 - 254,606,345) / 56,820,154 ≈ 2.8 TWD. Phương pháp này giúp hiểu rõ hơn ý nghĩa thực của 每股淨值.

Cách đúng để ra quyết định đầu tư

每股淨值 là chỉ số quan trọng nhưng không phải là duy nhất để chọn cổ phiếu. Chỉ chạy theo 每股淨值 cao nhất dễ bỏ lỡ nhiều cổ phiếu tăng trưởng cao.

Cách đúng là:

  • Phân tích đặc thù ngành để xác định giá trị 每股淨值
  • Kết hợp các chỉ số như EPS, P/E, tỷ suất lợi nhuận ròng để có cái nhìn toàn diện
  • Xác định nguyên nhân biến động 每股淨值 (cải thiện hoạt động hay huy động vốn)
  • Tập trung vào tiềm năng lợi nhuận tương lai của công ty hơn là chỉ dựa vào tài sản tích lũy trong quá khứ

Trong đầu tư, cuối cùng, giá trị tương lai của dòng tiền chiết khấu mới là mục tiêu chính, còn 每股淨值 và PBR chỉ là công cụ giúp phát hiện xem giá trị đó có bị thị trường định giá thấp hay không. Chỉ khi kết hợp phân tích cơ bản, ngành nghề, lợi thế cạnh tranh, nhà đầu tư mới có thể đưa ra quyết định sáng suốt.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.52KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.51KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.56KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.04%
  • Ghim