Chính phủ thường có những lo ngại sâu sắc về hệ thống tiền tệ ổn định. Điều này không phải là ngẫu nhiên — chế độ bản vị vàng vốn dĩ giới hạn tự nhiên sự tự do tài chính của chính phủ. Khi tiền tệ phải gắn với vàng, ngân hàng trung ương không thể tùy ý mở rộng cung tiền, chính phủ cũng không thể vô hạn vay mượn. Chính vì vậy, từ những năm 1930 đến thập niên 1970, các chính phủ Mỹ đã dần dần phá vỡ hệ thống bản vị vàng.
Nhưng ngày nay, thị trường quốc tế lại cho thấy những tín hiệu hoàn toàn trái ngược.
Bốn dấu hiệu cho thấy chế độ bản vị vàng đang phục hồi
Làn sóng mua vàng của ngân hàng trung ương
Dấu hiệu rõ ràng nhất đến từ hành vi của các ngân hàng trung ương. Năm 2023, tổng lượng vàng ròng mà các ngân hàng trung ương trên toàn cầu mua vào đạt 1.037 tấn, là năm thứ hai liên tiếp mua trên 1.000 tấn. Dữ liệu năm 2022 còn ấn tượng hơn — các ngân hàng trung ương mua 1.136 tấn vàng, lập kỷ lục cao nhất kể từ năm 1950.
Đà mua vàng này do các quốc gia thị trường mới nổi thúc đẩy. Các ngân hàng trung ương của Trung Quốc, Ấn Độ, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ và các quốc gia khác cho thấy một tín hiệu quan trọng: niềm tin vào giá trị dài hạn của đồng đô la đang giảm sút. Điều này không chỉ phản ánh sự cảnh giác đối với một đồng dự trữ duy nhất, mà còn là sự hoài nghi về trật tự tiền tệ toàn cầu.
Sự manh nha của hệ thống thanh toán thay thế
Liên minh các quốc gia BRICS mở rộng cũng chứng minh xu hướng này. Tính đến tháng 1 năm 2024, các quốc gia BRICS (Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi) đã mở rộng từ 5 thành viên ban đầu lên 10, trong đó có Saudi Arabia, Ai Cập, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iran và Ethiopia. Hơn 40 quốc gia khác cũng bày tỏ mong muốn gia nhập.
Nhóm này đang tích cực khám phá các cơ chế tiền tệ thay thế nhằm giảm bớt sự thống trị của đô la Mỹ toàn cầu. Ấn Độ thậm chí bắt đầu thử nghiệm phát hành trái phiếu chính phủ dựa trên vàng — một tín hiệu rõ ràng cho thấy vị thế của vàng như một phương tiện lưu trữ giá trị đang phục hồi.
Sự mở rộng của tài sản số
Sự chú ý liên tục của thị trường đối với tài sản kỹ thuật số cũng có thể xem như một tín hiệu cầu cứu. Khi nhà đầu tư bắt đầu hoài nghi về độ tin cậy của tiền pháp định truyền thống, họ sẽ tìm kiếm các phương tiện lưu trữ giá trị thay thế. Sự trỗi dậy của tiền điện tử phản ánh đúng cuộc khủng hoảng niềm tin này — trong bối cảnh hệ thống tiền tệ ngày càng bất ổn, mọi người bắt đầu tìm kiếm các giải pháp công nghệ.
Nợ toàn cầu mất kiểm soát
Dữ liệu còn khiến người ta lo ngại hơn nữa. Nợ toàn cầu đã phình to lên tới 300 nghìn tỷ USD, gấp ba lần tổng sản phẩm quốc nội toàn cầu. Nợ của Mỹ cũng rất nghiêm trọng, trong 18 tháng qua, phần lớn tăng trưởng kinh tế đến từ vay mượn thẻ tín dụng chứ không phải từ tăng trưởng thực chất. Việc tích tụ nợ không bền vững này chắc chắn sẽ dẫn đến một cuộc khủng hoảng khó tránh khỏi.
Chu kỳ lịch sử: Trò chơi quyền lực của chính sách tiền tệ
Để hiểu rõ tình hình hiện tại, cần nhìn lại các bước ngoặt trong lịch sử chính sách tiền tệ.
Vào những năm 1930, chính phủ Franklin D. Roosevelt đối mặt với cuộc khủng hoảng Great Depression. Theo luật pháp thời đó, Cục dự trữ liên bang Mỹ phải giữ đủ vàng để hỗ trợ ít nhất 40% lượng tiền giấy lưu hành. Hạn chế về dự trữ vàng trở thành rào cản khiến Roosevelt không thể mở rộng chi tiêu chính phủ.
Chính phủ Roosevelt đã thực hiện các biện pháp quyết liệt: tuyên bố quốc hữu hóa vàng, tịch thu vàng của công chúng, rồi nâng giá vàng chính thức từ 20.67 USD/oz lên 35 USD/oz. Động thái này làm giá trị vàng trên bảng cân đối của Fed tăng 69%, vô hình trung mở rộng nguồn vốn cho ngân hàng trung ương vay mượn. Chính phủ từ đó có thêm không gian để tăng cung tiền và thực hiện các kế hoạch chi tiêu lớn.
Mô hình này lại xuất hiện vào thập niên 1960. Để hỗ trợ chiến tranh Việt Nam và các dự án của “Great Society”, Fed thực hiện chính sách nới lỏng tiền tệ, khiến đồng đô la mất giá. Chính phủ các nước bắt đầu đổi đô la lấy vàng, dự trữ vàng của Kho bạc Mỹ bắt đầu chảy ra nhanh chóng.
Năm 1972, Tổng thống Nixon đã cắt đứt hoàn toàn liên hệ cuối cùng giữa đô la và vàng, tuyên bố tạm ngưng đổi đô la lấy vàng. Từ đó, Fed có quyền in tiền gần như không giới hạn — không còn bị giới hạn bởi vàng, không còn bị ràng buộc bởi các quy định cứng nhắc.
Chi phí của tiền pháp định
Việc mở rộng tiền tệ không giới hạn không phải là không có giá. Hệ quả của việc từ bỏ chế độ bản vị vàng dần dần lộ rõ: nợ tăng vọt, lạm phát, bong bóng tài sản, bất bình đẳng giàu nghèo.
Và tất cả bắt nguồn từ một thực tế: khi tiền tệ không còn được hỗ trợ bằng tài sản vật chất, quyền quyết định cung tiền hoàn toàn nằm trong tay chính phủ và ngân hàng trung ương. Hệ thống này mang lại lợi ích lớn nhất cho giới chính trị và giới tài chính, trong khi phần thiệt thòi nhất là người dân thường.
Dữ liệu lịch sử cho thấy rõ điều này. Trong 180 năm liên kết đô la với vàng, Mỹ đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế dài hạn ổn định nhất trong lịch sử nhân loại, mà không gặp phải các vấn đề lạm phát nghiêm trọng. Nhưng kể từ khi liên kết đô la với vàng bị phá vỡ, tốc độ tăng trưởng trung bình của Mỹ đã giảm khoảng một phần ba. Theo quỹ đạo tăng trưởng ban đầu, hiện nay thu nhập trung bình của các hộ gia đình Mỹ nên cao hơn ít nhất 40.000 USD.
Triển vọng trở lại chế độ bản vị vàng
Chế độ bản vị vàng có thể trở thành nền tảng tiền tệ toàn cầu một lần nữa không? Điều này phụ thuộc vào một biến số căn bản: khi hệ thống tiền pháp định mất uy tín do quá trình mở rộng quá mức, các chính phủ có sẵn sàng chấp nhận các giới hạn của chế độ bản vị vàng hay không.
Nhà phân tích tài chính Jim Rickards cung cấp một khung suy nghĩ. Nếu do các yếu tố như in tiền quá mức, cạnh tranh tiền điện tử, nợ đô la quá cao, khủng hoảng tài chính mới, chiến tranh hoặc thiên tai, niềm tin của công chúng vào tiền pháp định sụp đổ, thì các ngân hàng trung ương có thể buộc phải, chứ không phải tự nguyện, quay trở lại chế độ tiền tệ ổn định. Trong tình huống này, vàng sẽ trở thành lựa chọn duy nhất để khôi phục trật tự tiền tệ toàn cầu.
Các tính toán của Rickards cho thấy, nếu thế giới chuyển sang hệ thống tiền tệ dựa trên vàng, giá vàng cần ổn định quanh mức khoảng 27.000 USD/oz để hỗ trợ thương mại và luồng tiền toàn cầu.
Logic tối thượng của thị trường
Dù các nhà hoạch định chính sách có chống cự thế nào đi nữa, quy luật kinh tế cuối cùng cũng sẽ phát huy tác dụng. Bất kỳ hệ thống tiền tệ nào cũng phải có được niềm tin của người dùng. Khi niềm tin bị phá vỡ, hoặc là hệ thống cũ bị thay thế bằng hệ thống mới, hoặc là trở về nền tảng đã được chứng minh là đáng tin cậy trong lịch sử — và vàng chính là nền tảng đó.
Chế độ bản vị vàng đã tồn tại hơn 5.000 năm. Trước những mâu thuẫn nội tại của hệ thống tiền pháp định toàn cầu hiện nay, việc trở lại hệ thống tiền tệ dựa trên vàng có thể không phải là sự hoài cổ, mà là kết quả tất yếu của logic thị trường.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Vàng trở lại? Hệ thống tiền tệ toàn cầu đang âm thầm diễn ra sự tái cấu trúc
Thị trường đang nói gì
Chính phủ thường có những lo ngại sâu sắc về hệ thống tiền tệ ổn định. Điều này không phải là ngẫu nhiên — chế độ bản vị vàng vốn dĩ giới hạn tự nhiên sự tự do tài chính của chính phủ. Khi tiền tệ phải gắn với vàng, ngân hàng trung ương không thể tùy ý mở rộng cung tiền, chính phủ cũng không thể vô hạn vay mượn. Chính vì vậy, từ những năm 1930 đến thập niên 1970, các chính phủ Mỹ đã dần dần phá vỡ hệ thống bản vị vàng.
Nhưng ngày nay, thị trường quốc tế lại cho thấy những tín hiệu hoàn toàn trái ngược.
Bốn dấu hiệu cho thấy chế độ bản vị vàng đang phục hồi
Làn sóng mua vàng của ngân hàng trung ương
Dấu hiệu rõ ràng nhất đến từ hành vi của các ngân hàng trung ương. Năm 2023, tổng lượng vàng ròng mà các ngân hàng trung ương trên toàn cầu mua vào đạt 1.037 tấn, là năm thứ hai liên tiếp mua trên 1.000 tấn. Dữ liệu năm 2022 còn ấn tượng hơn — các ngân hàng trung ương mua 1.136 tấn vàng, lập kỷ lục cao nhất kể từ năm 1950.
Đà mua vàng này do các quốc gia thị trường mới nổi thúc đẩy. Các ngân hàng trung ương của Trung Quốc, Ấn Độ, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ và các quốc gia khác cho thấy một tín hiệu quan trọng: niềm tin vào giá trị dài hạn của đồng đô la đang giảm sút. Điều này không chỉ phản ánh sự cảnh giác đối với một đồng dự trữ duy nhất, mà còn là sự hoài nghi về trật tự tiền tệ toàn cầu.
Sự manh nha của hệ thống thanh toán thay thế
Liên minh các quốc gia BRICS mở rộng cũng chứng minh xu hướng này. Tính đến tháng 1 năm 2024, các quốc gia BRICS (Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi) đã mở rộng từ 5 thành viên ban đầu lên 10, trong đó có Saudi Arabia, Ai Cập, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iran và Ethiopia. Hơn 40 quốc gia khác cũng bày tỏ mong muốn gia nhập.
Nhóm này đang tích cực khám phá các cơ chế tiền tệ thay thế nhằm giảm bớt sự thống trị của đô la Mỹ toàn cầu. Ấn Độ thậm chí bắt đầu thử nghiệm phát hành trái phiếu chính phủ dựa trên vàng — một tín hiệu rõ ràng cho thấy vị thế của vàng như một phương tiện lưu trữ giá trị đang phục hồi.
Sự mở rộng của tài sản số
Sự chú ý liên tục của thị trường đối với tài sản kỹ thuật số cũng có thể xem như một tín hiệu cầu cứu. Khi nhà đầu tư bắt đầu hoài nghi về độ tin cậy của tiền pháp định truyền thống, họ sẽ tìm kiếm các phương tiện lưu trữ giá trị thay thế. Sự trỗi dậy của tiền điện tử phản ánh đúng cuộc khủng hoảng niềm tin này — trong bối cảnh hệ thống tiền tệ ngày càng bất ổn, mọi người bắt đầu tìm kiếm các giải pháp công nghệ.
Nợ toàn cầu mất kiểm soát
Dữ liệu còn khiến người ta lo ngại hơn nữa. Nợ toàn cầu đã phình to lên tới 300 nghìn tỷ USD, gấp ba lần tổng sản phẩm quốc nội toàn cầu. Nợ của Mỹ cũng rất nghiêm trọng, trong 18 tháng qua, phần lớn tăng trưởng kinh tế đến từ vay mượn thẻ tín dụng chứ không phải từ tăng trưởng thực chất. Việc tích tụ nợ không bền vững này chắc chắn sẽ dẫn đến một cuộc khủng hoảng khó tránh khỏi.
Chu kỳ lịch sử: Trò chơi quyền lực của chính sách tiền tệ
Để hiểu rõ tình hình hiện tại, cần nhìn lại các bước ngoặt trong lịch sử chính sách tiền tệ.
Vào những năm 1930, chính phủ Franklin D. Roosevelt đối mặt với cuộc khủng hoảng Great Depression. Theo luật pháp thời đó, Cục dự trữ liên bang Mỹ phải giữ đủ vàng để hỗ trợ ít nhất 40% lượng tiền giấy lưu hành. Hạn chế về dự trữ vàng trở thành rào cản khiến Roosevelt không thể mở rộng chi tiêu chính phủ.
Chính phủ Roosevelt đã thực hiện các biện pháp quyết liệt: tuyên bố quốc hữu hóa vàng, tịch thu vàng của công chúng, rồi nâng giá vàng chính thức từ 20.67 USD/oz lên 35 USD/oz. Động thái này làm giá trị vàng trên bảng cân đối của Fed tăng 69%, vô hình trung mở rộng nguồn vốn cho ngân hàng trung ương vay mượn. Chính phủ từ đó có thêm không gian để tăng cung tiền và thực hiện các kế hoạch chi tiêu lớn.
Mô hình này lại xuất hiện vào thập niên 1960. Để hỗ trợ chiến tranh Việt Nam và các dự án của “Great Society”, Fed thực hiện chính sách nới lỏng tiền tệ, khiến đồng đô la mất giá. Chính phủ các nước bắt đầu đổi đô la lấy vàng, dự trữ vàng của Kho bạc Mỹ bắt đầu chảy ra nhanh chóng.
Năm 1972, Tổng thống Nixon đã cắt đứt hoàn toàn liên hệ cuối cùng giữa đô la và vàng, tuyên bố tạm ngưng đổi đô la lấy vàng. Từ đó, Fed có quyền in tiền gần như không giới hạn — không còn bị giới hạn bởi vàng, không còn bị ràng buộc bởi các quy định cứng nhắc.
Chi phí của tiền pháp định
Việc mở rộng tiền tệ không giới hạn không phải là không có giá. Hệ quả của việc từ bỏ chế độ bản vị vàng dần dần lộ rõ: nợ tăng vọt, lạm phát, bong bóng tài sản, bất bình đẳng giàu nghèo.
Và tất cả bắt nguồn từ một thực tế: khi tiền tệ không còn được hỗ trợ bằng tài sản vật chất, quyền quyết định cung tiền hoàn toàn nằm trong tay chính phủ và ngân hàng trung ương. Hệ thống này mang lại lợi ích lớn nhất cho giới chính trị và giới tài chính, trong khi phần thiệt thòi nhất là người dân thường.
Dữ liệu lịch sử cho thấy rõ điều này. Trong 180 năm liên kết đô la với vàng, Mỹ đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế dài hạn ổn định nhất trong lịch sử nhân loại, mà không gặp phải các vấn đề lạm phát nghiêm trọng. Nhưng kể từ khi liên kết đô la với vàng bị phá vỡ, tốc độ tăng trưởng trung bình của Mỹ đã giảm khoảng một phần ba. Theo quỹ đạo tăng trưởng ban đầu, hiện nay thu nhập trung bình của các hộ gia đình Mỹ nên cao hơn ít nhất 40.000 USD.
Triển vọng trở lại chế độ bản vị vàng
Chế độ bản vị vàng có thể trở thành nền tảng tiền tệ toàn cầu một lần nữa không? Điều này phụ thuộc vào một biến số căn bản: khi hệ thống tiền pháp định mất uy tín do quá trình mở rộng quá mức, các chính phủ có sẵn sàng chấp nhận các giới hạn của chế độ bản vị vàng hay không.
Nhà phân tích tài chính Jim Rickards cung cấp một khung suy nghĩ. Nếu do các yếu tố như in tiền quá mức, cạnh tranh tiền điện tử, nợ đô la quá cao, khủng hoảng tài chính mới, chiến tranh hoặc thiên tai, niềm tin của công chúng vào tiền pháp định sụp đổ, thì các ngân hàng trung ương có thể buộc phải, chứ không phải tự nguyện, quay trở lại chế độ tiền tệ ổn định. Trong tình huống này, vàng sẽ trở thành lựa chọn duy nhất để khôi phục trật tự tiền tệ toàn cầu.
Các tính toán của Rickards cho thấy, nếu thế giới chuyển sang hệ thống tiền tệ dựa trên vàng, giá vàng cần ổn định quanh mức khoảng 27.000 USD/oz để hỗ trợ thương mại và luồng tiền toàn cầu.
Logic tối thượng của thị trường
Dù các nhà hoạch định chính sách có chống cự thế nào đi nữa, quy luật kinh tế cuối cùng cũng sẽ phát huy tác dụng. Bất kỳ hệ thống tiền tệ nào cũng phải có được niềm tin của người dùng. Khi niềm tin bị phá vỡ, hoặc là hệ thống cũ bị thay thế bằng hệ thống mới, hoặc là trở về nền tảng đã được chứng minh là đáng tin cậy trong lịch sử — và vàng chính là nền tảng đó.
Chế độ bản vị vàng đã tồn tại hơn 5.000 năm. Trước những mâu thuẫn nội tại của hệ thống tiền pháp định toàn cầu hiện nay, việc trở lại hệ thống tiền tệ dựa trên vàng có thể không phải là sự hoài cổ, mà là kết quả tất yếu của logic thị trường.