Khi đầu tư chứng khoán, phân tích cơ bản cho bạn biết công ty có tốt hay không, nhưng phân tích kỹ thuật mới giúp bạn xác định thời điểm vào lệnh phù hợp. Phân tích kỹ thuật gồm hai công cụ chính: biểu đồ nến và các chỉ số kỹ thuật. Phần đầu giúp dự đoán xu hướng qua hình ảnh biến động giá, phần sau sử dụng công thức toán học để đưa ra tín hiệu mua bán khách quan. So với phân tích cơ bản mang tính dài hạn, các chỉ số kỹ thuật phù hợp hơn để bắt các điểm chuyển biến trung và ngắn hạn của thị trường cũng như cơ hội giao dịch.
Ba hệ thống phân loại chính của các chỉ số kỹ thuật
Các chỉ số kỹ thuật phổ biến trên thị trường có thể chia thành ba loại, mỗi loại có các ứng dụng khác nhau:
Chỉ số xu hướng: La bàn dự đoán hướng đi tương lai
Loại chỉ số này giúp nhà giao dịch xác định thị trường đang trong giai đoạn tăng hay giảm.
Dải Bollinger gồm ba đường: trên, giữa, dưới, di chuyển theo thời gian thực của nến. Khi giá gần đường trên, thị trường mạnh; gần đường dưới, thị trường yếu. Nhà giao dịch có thể dựa vào vị trí giá trong dải Bollinger để đánh giá nhiệt độ thị trường hiện tại.
Đường trung bình động(MA) là chỉ số kỹ thuật phổ biến nhất. Nguyên lý là tính trung bình giá đóng cửa của N ngày trong quá khứ để tạo thành một đường xu hướng. Khi giá liên tục nằm trên MA, thị trường đang trong trạng thái tăng giá(tăng); ngược lại, nếu giá dài hạn dưới MA, đó là trạng thái giảm giá(giảm). Nhà giao dịch ngắn hạn thường dùng MA 5 hoặc 10 ngày, nhà đầu tư dài hạn tham khảo MA 20 hoặc 60 ngày.
Chỉ số dao động: Tìm điểm đảo chiều quá mua quá bán
Cơ chế chính của loại này là: sau khi thị trường tăng hoặc giảm quá mức, thường sẽ có sự điều chỉnh ngược lại.
Chỉ số RSI(Chỉ số sức mạnh tương đối) tính tỷ lệ giữa mức tăng và giảm trong một khoảng thời gian để đánh giá nhiệt độ thị trường. RSI dao động trong khoảng 0-100, khi RSI>70, thị trường quá mua, có thể sắp điều chỉnh giảm; khi RSI<30, quá bán, giá có khả năng bật lại. Một cách dùng khác của RSI là quan sát giao cắt vàng(tín hiệu mua) và giao cắt tử(tín hiệu bán) của đường nhanh và chậm.
MACD(Chỉ số trung bình động hội tụ phân kỳ) gồm đường nhanh(DIF), đường chậm(MACD) và các cột histogram. Khi đường nhanh cắt lên trên đường chậm và histogram chuyển từ âm sang dương, tạo ra tín hiệu vàng, thể hiện động lực tăng mạnh; ngược lại, tạo ra tín hiệu tử, thể hiện xu hướng giảm chiếm ưu thế. Chỉ số này đặc biệt phù hợp để bắt các điểm chuyển đổi trung hạn của xu hướng.
Chỉ số KD(Chỉ số ngẫu nhiên) gồm đường K(đường nhanh) và D(đường chậm). Khi hai đường trong vùng quá bán(KD<20) tạo giao cắt vàng, là thời điểm mua tốt; khi trong vùng quá mua(KD>80) tạo giao cắt tử, nên xem xét bán ra. Chỉ số này phản ứng rất nhạy với biến động giá ngắn hạn.
Chỉ số Williams, CCI và ATR cũng là các công cụ dao động phổ biến. Williams(0-100) tương tự KD, dùng để xác định quá mua quá bán; CCI cảnh báo suy yếu xu hướng qua hiện tượng phân kỳ giá; ATR đo biên độ biến động của thị trường, thường dùng để thiết lập điểm dừng lỗ.
Chỉ số khối lượng giao dịch: Đánh giá mức độ tham gia của thị trường
Chỉ số Volumes thể hiện khối lượng giao dịch của từng khoảng thời gian. Khi cột khối lượng tăng rõ rệt, thể hiện sự tham gia của thị trường tăng, độ tin cậy của xu hướng cao hơn; ngược lại, cho thấy nhiệt độ thị trường giảm.
Ứng dụng thực chiến của bốn chỉ số cốt lõi
Logic giao dịch của đường trung bình động
Công thức tính rất đơn giản: N ngày MA = Tổng giá đóng cửa N ngày chia N
Ví dụ, MA 5 ngày là trung bình giá đóng cửa của 5 ngày gần nhất. Chu kỳ ngắn(như 5 ngày), đường dao động mạnh hơn, phù hợp cho giao dịch ngắn hạn; chu kỳ dài(như 60 ngày), đường đi ổn định hơn, phản ánh xu hướng dài hạn.
Trong thực tế, nhà giao dịch ngắn hạn thường kết hợp biểu đồ nến và MA 5 hoặc 10 ngày để quan sát xu hướng giá; nhà đầu tư trung và dài hạn dùng biểu đồ ngày kết hợp MA 20 hoặc 60 ngày để xác định hướng lớn. Khi giá chạm MA, thường sẽ tạo ra mức hỗ trợ hoặc kháng cự, đây là điểm tham khảo quan trọng.
Hai cách dùng chỉ số RSI
Công thức RSI: RSI = Trung bình mức tăng giá gần nhất ÷ (Trung bình mức tăng + Trung bình mức giảm) × 100
Ngoài việc trực tiếp xem RSI để xác định quá mua quá bán, cách hiệu quả hơn là quan sát giao cắt giữa đường nhanh và chậm. Khi RSI ngắn hạn(đường xanh) vượt lên trên RSI dài hạn(đường đỏ), là tín hiệu thị trường mạnh lên, phù hợp để mở vị thế; ngược lại, khi đường ngắn hạn cắt xuống dưới đường dài hạn, là tín hiệu rủi ro.
( MACD bắt điểm chuyển xu hướng
MACD tính bằng cách lấy hiệu của hai đường EMA)các chu kỳ khác nhau###. Khác với MA thông thường, EMA(tặng trọng số cao hơn cho giá gần nhất, phản ứng nhanh hơn với biến động giá.
Khi DIF)đường nhanh cắt lên trên MACD###đường chậm, histogram chuyển từ âm sang dương, thể hiện xu hướng tăng bắt đầu mạnh; khi histogram chuyển từ dương sang âm, xu hướng giảm bắt đầu. Nhiều nhà giao dịch ngắn hạn dựa vào các tín hiệu giao cắt vàng và tử này để ra vào thị trường.
( Chiến lược vùng cao thấp của chỉ số KD
Chỉ số KD có tính phức tạp hơn chút, nhưng logic rất trực quan. Khi KD>80 là vùng quá mua,<20 là quá bán.
Trong thực chiến, khi K vượt lên trên D trong vùng quá bán)giao cắt vàng(, thường báo hiệu khả năng bật lại; khi K cắt xuống dưới D trong vùng quá mua)giao cắt tử(, cần cảnh giác rủi ro điều chỉnh ngắn hạn. Kết hợp với xác nhận từ nến và khối lượng, tỷ lệ thành công của chỉ số này sẽ cao hơn.
Những lưu ý quan trọng khi dùng các chỉ số kỹ thuật
Ưu điểm: Các chỉ số kỹ thuật dễ tiếp cận, dễ hiểu, giúp nhà đầu tư mới nhanh chóng xác định xu hướng thị trường và thời điểm vào ra.
Hạn chế: Vì các chỉ số dựa trên dữ liệu giá quá khứ, tồn tại vấn đề trễ tín hiệu, có thể bỏ lỡ thời điểm tốt nhất để giao dịch. Trong thị trường biến động mạnh, các tham số của chỉ số cũng giảm độ chính xác.
Nguyên tắc vàng: Không bao giờ chỉ dựa vào một chỉ số duy nhất. Thực hành tốt nhất là kết hợp nhiều chỉ số)như MA+RSI+MACD(, cộng thêm xác nhận khối lượng, và kết hợp phân tích cơ bản để ra quyết định cuối cùng. Như vậy mới giảm thiểu rủi ro sai sót của các chỉ số.
Bảng tra cứu nhanh các chỉ số kỹ thuật
Tên chỉ số
Phân loại
Độ khó
Chức năng chính
Ứng dụng thực chiến
Dải Bollinger
Xu hướng
Trung bình
Đánh giá sức mạnh yếu - mạnh
Đánh giá xu hướng dựa vào giá và 3 đường
MA)Đường trung bình động(
Xu hướng
Đơn giản
Xác nhận hướng thị trường
Kết hợp nến và MA để tìm hỗ trợ, kháng cự
RSI)Chỉ số sức mạnh tương đối(
Dao động
Đơn giản
Phát hiện quá mua quá bán
Quan sát giao cắt của đường nhanh chậm để bắt tín hiệu đảo chiều
MACD)Chỉ số trung bình động hội tụ phân kỳ(
Dao động
Trung bình
Xác nhận chuyển đổi xu hướng
Dùng các giao cắt vàng và tử để ra vào thị trường
KD)Chỉ số ngẫu nhiên(
Dao động
Đơn giản
Xác định điểm cao thấp chính xác
Quan sát giao cắt trong vùng quá mua quá bán
Williams
Dao động
Trung bình
Đánh giá quá mua quá bán
Đánh giá biến động giá cao thấp qua phân kỳ
CCI)Chỉ số kênh hàng hóa(
Dao động
Trung bình
Cảnh báo suy yếu xu hướng
Quan sát phân kỳ giá và chỉ số
ATR)Chỉ số biên độ thực trung bình
Dao động
Trung bình
Đo biên độ biến động thị trường
Thiết lập điểm dừng lỗ, kết hợp các chỉ số khác
Volumes
Khối lượng
Trung bình
Đánh giá mức độ tham gia thị trường
Dựa vào cột khối lượng để xác nhận xu hướng
Lời khuyên cuối cùng
Các chỉ số kỹ thuật là công cụ mạnh để hiểu thị trường, nhưng không phải là thần thánh. Nhà giao dịch thành công thường là người biết linh hoạt dùng nhiều chỉ số, chú ý khối lượng, đồng thời tham khảo phân tích cơ bản. Nhớ rằng: phân tích kỹ thuật tốt đòi hỏi kiến thức nền tảng, nhưng quan trọng hơn là thực chiến liên tục điều chỉnh và kiểm nghiệm.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hướng dẫn toàn diện về chỉ số kỹ thuật chứng khoán: 9 chỉ số giúp bạn bắt kịp điểm chuyển biến của thị trường
Tại sao nhà đầu tư phải học các chỉ số kỹ thuật?
Khi đầu tư chứng khoán, phân tích cơ bản cho bạn biết công ty có tốt hay không, nhưng phân tích kỹ thuật mới giúp bạn xác định thời điểm vào lệnh phù hợp. Phân tích kỹ thuật gồm hai công cụ chính: biểu đồ nến và các chỉ số kỹ thuật. Phần đầu giúp dự đoán xu hướng qua hình ảnh biến động giá, phần sau sử dụng công thức toán học để đưa ra tín hiệu mua bán khách quan. So với phân tích cơ bản mang tính dài hạn, các chỉ số kỹ thuật phù hợp hơn để bắt các điểm chuyển biến trung và ngắn hạn của thị trường cũng như cơ hội giao dịch.
Ba hệ thống phân loại chính của các chỉ số kỹ thuật
Các chỉ số kỹ thuật phổ biến trên thị trường có thể chia thành ba loại, mỗi loại có các ứng dụng khác nhau:
Chỉ số xu hướng: La bàn dự đoán hướng đi tương lai
Loại chỉ số này giúp nhà giao dịch xác định thị trường đang trong giai đoạn tăng hay giảm.
Dải Bollinger gồm ba đường: trên, giữa, dưới, di chuyển theo thời gian thực của nến. Khi giá gần đường trên, thị trường mạnh; gần đường dưới, thị trường yếu. Nhà giao dịch có thể dựa vào vị trí giá trong dải Bollinger để đánh giá nhiệt độ thị trường hiện tại.
Đường trung bình động(MA) là chỉ số kỹ thuật phổ biến nhất. Nguyên lý là tính trung bình giá đóng cửa của N ngày trong quá khứ để tạo thành một đường xu hướng. Khi giá liên tục nằm trên MA, thị trường đang trong trạng thái tăng giá(tăng); ngược lại, nếu giá dài hạn dưới MA, đó là trạng thái giảm giá(giảm). Nhà giao dịch ngắn hạn thường dùng MA 5 hoặc 10 ngày, nhà đầu tư dài hạn tham khảo MA 20 hoặc 60 ngày.
Chỉ số dao động: Tìm điểm đảo chiều quá mua quá bán
Cơ chế chính của loại này là: sau khi thị trường tăng hoặc giảm quá mức, thường sẽ có sự điều chỉnh ngược lại.
Chỉ số RSI(Chỉ số sức mạnh tương đối) tính tỷ lệ giữa mức tăng và giảm trong một khoảng thời gian để đánh giá nhiệt độ thị trường. RSI dao động trong khoảng 0-100, khi RSI>70, thị trường quá mua, có thể sắp điều chỉnh giảm; khi RSI<30, quá bán, giá có khả năng bật lại. Một cách dùng khác của RSI là quan sát giao cắt vàng(tín hiệu mua) và giao cắt tử(tín hiệu bán) của đường nhanh và chậm.
MACD(Chỉ số trung bình động hội tụ phân kỳ) gồm đường nhanh(DIF), đường chậm(MACD) và các cột histogram. Khi đường nhanh cắt lên trên đường chậm và histogram chuyển từ âm sang dương, tạo ra tín hiệu vàng, thể hiện động lực tăng mạnh; ngược lại, tạo ra tín hiệu tử, thể hiện xu hướng giảm chiếm ưu thế. Chỉ số này đặc biệt phù hợp để bắt các điểm chuyển đổi trung hạn của xu hướng.
Chỉ số KD(Chỉ số ngẫu nhiên) gồm đường K(đường nhanh) và D(đường chậm). Khi hai đường trong vùng quá bán(KD<20) tạo giao cắt vàng, là thời điểm mua tốt; khi trong vùng quá mua(KD>80) tạo giao cắt tử, nên xem xét bán ra. Chỉ số này phản ứng rất nhạy với biến động giá ngắn hạn.
Chỉ số Williams, CCI và ATR cũng là các công cụ dao động phổ biến. Williams(0-100) tương tự KD, dùng để xác định quá mua quá bán; CCI cảnh báo suy yếu xu hướng qua hiện tượng phân kỳ giá; ATR đo biên độ biến động của thị trường, thường dùng để thiết lập điểm dừng lỗ.
Chỉ số khối lượng giao dịch: Đánh giá mức độ tham gia của thị trường
Chỉ số Volumes thể hiện khối lượng giao dịch của từng khoảng thời gian. Khi cột khối lượng tăng rõ rệt, thể hiện sự tham gia của thị trường tăng, độ tin cậy của xu hướng cao hơn; ngược lại, cho thấy nhiệt độ thị trường giảm.
Ứng dụng thực chiến của bốn chỉ số cốt lõi
Logic giao dịch của đường trung bình động
Công thức tính rất đơn giản: N ngày MA = Tổng giá đóng cửa N ngày chia N
Ví dụ, MA 5 ngày là trung bình giá đóng cửa của 5 ngày gần nhất. Chu kỳ ngắn(như 5 ngày), đường dao động mạnh hơn, phù hợp cho giao dịch ngắn hạn; chu kỳ dài(như 60 ngày), đường đi ổn định hơn, phản ánh xu hướng dài hạn.
Trong thực tế, nhà giao dịch ngắn hạn thường kết hợp biểu đồ nến và MA 5 hoặc 10 ngày để quan sát xu hướng giá; nhà đầu tư trung và dài hạn dùng biểu đồ ngày kết hợp MA 20 hoặc 60 ngày để xác định hướng lớn. Khi giá chạm MA, thường sẽ tạo ra mức hỗ trợ hoặc kháng cự, đây là điểm tham khảo quan trọng.
Hai cách dùng chỉ số RSI
Công thức RSI: RSI = Trung bình mức tăng giá gần nhất ÷ (Trung bình mức tăng + Trung bình mức giảm) × 100
Ngoài việc trực tiếp xem RSI để xác định quá mua quá bán, cách hiệu quả hơn là quan sát giao cắt giữa đường nhanh và chậm. Khi RSI ngắn hạn(đường xanh) vượt lên trên RSI dài hạn(đường đỏ), là tín hiệu thị trường mạnh lên, phù hợp để mở vị thế; ngược lại, khi đường ngắn hạn cắt xuống dưới đường dài hạn, là tín hiệu rủi ro.
( MACD bắt điểm chuyển xu hướng
MACD tính bằng cách lấy hiệu của hai đường EMA)các chu kỳ khác nhau###. Khác với MA thông thường, EMA(tặng trọng số cao hơn cho giá gần nhất, phản ứng nhanh hơn với biến động giá.
Khi DIF)đường nhanh cắt lên trên MACD###đường chậm, histogram chuyển từ âm sang dương, thể hiện xu hướng tăng bắt đầu mạnh; khi histogram chuyển từ dương sang âm, xu hướng giảm bắt đầu. Nhiều nhà giao dịch ngắn hạn dựa vào các tín hiệu giao cắt vàng và tử này để ra vào thị trường.
( Chiến lược vùng cao thấp của chỉ số KD
Chỉ số KD có tính phức tạp hơn chút, nhưng logic rất trực quan. Khi KD>80 là vùng quá mua,<20 là quá bán.
Trong thực chiến, khi K vượt lên trên D trong vùng quá bán)giao cắt vàng(, thường báo hiệu khả năng bật lại; khi K cắt xuống dưới D trong vùng quá mua)giao cắt tử(, cần cảnh giác rủi ro điều chỉnh ngắn hạn. Kết hợp với xác nhận từ nến và khối lượng, tỷ lệ thành công của chỉ số này sẽ cao hơn.
Những lưu ý quan trọng khi dùng các chỉ số kỹ thuật
Ưu điểm: Các chỉ số kỹ thuật dễ tiếp cận, dễ hiểu, giúp nhà đầu tư mới nhanh chóng xác định xu hướng thị trường và thời điểm vào ra.
Hạn chế: Vì các chỉ số dựa trên dữ liệu giá quá khứ, tồn tại vấn đề trễ tín hiệu, có thể bỏ lỡ thời điểm tốt nhất để giao dịch. Trong thị trường biến động mạnh, các tham số của chỉ số cũng giảm độ chính xác.
Nguyên tắc vàng: Không bao giờ chỉ dựa vào một chỉ số duy nhất. Thực hành tốt nhất là kết hợp nhiều chỉ số)như MA+RSI+MACD(, cộng thêm xác nhận khối lượng, và kết hợp phân tích cơ bản để ra quyết định cuối cùng. Như vậy mới giảm thiểu rủi ro sai sót của các chỉ số.
Bảng tra cứu nhanh các chỉ số kỹ thuật
Lời khuyên cuối cùng
Các chỉ số kỹ thuật là công cụ mạnh để hiểu thị trường, nhưng không phải là thần thánh. Nhà giao dịch thành công thường là người biết linh hoạt dùng nhiều chỉ số, chú ý khối lượng, đồng thời tham khảo phân tích cơ bản. Nhớ rằng: phân tích kỹ thuật tốt đòi hỏi kiến thức nền tảng, nhưng quan trọng hơn là thực chiến liên tục điều chỉnh và kiểm nghiệm.