Tại sao bây giờ là thời điểm tốt để đầu tư ngoại tệ?
Trong bối cảnh môi trường lãi suất thấp kéo dài nhiều năm tại Đài Loan, lãi suất gửi tiết kiệm trung bình chỉ khoảng 1.7%, điều này thúc đẩy ngày càng nhiều nhà đầu tư chuyển hướng sang ngoại tệ để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn. Đầu tư ngoại tệ hấp dẫn không chỉ vì chênh lệch lãi suất mà còn vì nó cung cấp một bộ công cụ phân bổ tài sản toàn diện.
Chính sách của các ngân hàng trung ương toàn cầu hiện nay đang phân hóa rõ rệt. Đến năm 2025, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ sau nhiều vòng giảm lãi suất hiện duy trì trong khoảng mục tiêu 4.00%-4.25%. Ngược lại, Ngân hàng Trung ương châu Âu vẫn lạc quan về tăng trưởng kinh tế, trong khi Ngân hàng Nhật Bản tạm dừng tăng lãi suất do các yếu tố nội địa Nhật Bản. Môi trường chính sách này tạo ra nhiều cơ hội chênh lệch lãi suất và giao dịch chênh lệch tỷ giá cho nhà đầu tư.
Hiểu về ngoại tệ và ngoại hối: hai khái niệm khác nhau
Nhiều người mới bắt đầu dễ nhầm lẫn giữa “ngoại tệ” và “ngoại hối”, nhưng ý nghĩa của chúng trong thực tiễn đầu tư là rất quan trọng.
Ngoại tệ là tất cả các loại tiền tệ nước ngoài ngoài đồng tiền pháp định của quốc gia đó, bao gồm tiền giấy, tiền kim loại và các dạng tiền tệ vật chất khác. Đối với nhà đầu tư Đài Loan, USD, AUD, JPY đều thuộc phạm vi ngoại tệ.
Ngoại hối là khái niệm rộng hơn, bao gồm tất cả các loại tài sản và công cụ thanh toán thể hiện bằng ngoại tệ — như tiền gửi ngân hàng, trái phiếu chính phủ, chứng khoán, trái phiếu doanh nghiệp, thậm chí cổ phiếu đều thuộc phạm vi giao dịch ngoại hối. Nói cách khác, ngoại hối là các phương thức thanh toán đa dạng mà quốc gia có thể sử dụng trong thương mại quốc tế và thanh toán nợ.
Vì vậy, mua bán ngoại tệ là một dạng cụ thể của giao dịch ngoại hối, nhưng phạm vi của ngoại hối rộng hơn nhiều so với chỉ giao dịch tiền mặt ngoại tệ.
Làm thế nào để kiếm tiền từ đầu tư ngoại tệ: cơ chế chênh lệch tỷ giá và chênh lệch lãi suất
Nguồn lợi nhuận từ đầu tư ngoại tệ chủ yếu đến từ hai hướng: chênh lệch tỷ giá và chênh lệch lãi suất.
Chênh lệch lãi suất là sự khác biệt giữa lãi suất chuẩn của các quốc gia. Ví dụ, lãi suất gửi tiết kiệm tại Đài Loan là 2%, còn tại Mỹ là 5%, chênh lệch 3% chính là nguồn lợi tiềm năng. Chỉ cần giữ USD, nhà đầu tư có thể thu lợi từ chênh lệch lãi suất qua các công cụ gửi tiết kiệm hoặc khác.
Chênh lệch tỷ giá xuất phát từ biến động của tỷ giá hối đoái. Nhà đầu tư mua vào một loại tiền tệ ở mức thấp và bán ra ở mức cao để thu lợi từ biến động tỷ giá. Ví dụ, mua USD với tỷ giá 33 TWD/USD, sau đó USD tăng giá lên 35 TWD/USD, bán ra sẽ thu được chênh lệch tỷ giá.
Lưu ý rủi ro quan trọng: Chênh lệch lãi suất và chênh lệch tỷ giá không luôn đi cùng chiều có lợi. Trong quá khứ, nhiều nhà đầu tư đã kiếm được 5% lãi USD nhưng lại mất 10% vốn gốc do USD giảm giá, đó gọi là “kiếm chênh lệch lãi suất nhưng thua lỗ chênh lệch tỷ giá”. Vì vậy, trước khi đầu tư, cần rõ mục tiêu của mình: là muốn thu lợi từ chênh lệch lãi suất (phù hợp với giữ trung dài hạn), hay muốn bắt kịp biến động tỷ giá (đòi hỏi độ nhạy thị trường và phân tích kỹ thuật).
Ba phương thức đầu tư ngoại tệ: sự khác biệt về rủi ro và lợi nhuận
Tùy theo khả năng chịu đựng rủi ro và thời gian đầu tư, nhà đầu tư có thể chọn các phương thức phân bổ ngoại tệ khác nhau.
Gửi tiết kiệm ngoại tệ — Lựa chọn bảo thủ nhất
Gửi tiết kiệm là hình thức đầu tư ngoại tệ đơn giản nhất, chủ yếu để kiếm chênh lệch lãi suất. Nhà đầu tư chỉ cần mở tài khoản ngoại tệ tại ngân hàng (đủ 20 tuổi trở lên), gửi tiền theo kỳ hạn (thường từ 3 tháng đến 1 năm), sẽ nhận lãi suất gửi tiết kiệm do ngân hàng cung cấp.
Ưu điểm là rủi ro cực thấp, thao tác đơn giản, nhưng tính thanh khoản hạn chế. Nếu rút trước hạn, ngân hàng sẽ trừ một phần lãi như phí phạt. Nếu muốn vừa có lãi vừa giữ linh hoạt vốn, quỹ ngoại tệ là lựa chọn tốt hơn.
Quỹ ngoại tệ — Cân bằng giữa thanh khoản và lợi nhuận
Quỹ ngoại tệ không yêu cầu ký hợp đồng dài hạn, nhà đầu tư có thể mua bán bất cứ lúc nào, lợi tức nằm giữa tiền gửi không kỳ hạn và gửi có kỳ hạn. Thường có hai loại: quỹ thị trường tiền tệ (như quỹ tiền tệ USD) và ETF tiền tệ.
Nhà đầu tư có thể mua bằng đồng TWD, quỹ thay mặt đổi ngoại tệ, lợi nhuận chủ yếu từ lãi suất và chênh lệch tỷ giá. Ví dụ, quỹ thị trường tiền tệ có phí quản lý và lưu ký khoảng 0.5%, chi phí thấp. So với gửi tiết kiệm cứng nhắc, quỹ mang lại tính linh hoạt cao hơn.
Giao dịch ký quỹ ngoại hối — Lựa chọn cao cấp với đòn bẩy cao và lợi nhuận lớn
Giao dịch ký quỹ ngoại hối dành cho nhà đầu tư có kinh nghiệm. Không giống gửi tiết kiệm hay quỹ, mục đích chính của ký quỹ không phải để kiếm lãi mà để bắt chước chênh lệch tỷ giá.
Đặc điểm của loại hình này gồm:
Đòn bẩy từ 50 đến 200 lần (quản lý quốc tế thường khuyến nghị không quá 30 lần)
Giao dịch 24/7 toàn cầu, thanh toán T+0 nhanh chóng
Yêu cầu tối thiểu rất thấp, chỉ cần ký quỹ nhỏ để tham gia
Đa dạng các cặp tiền tệ chính toàn cầu
Đòn bẩy mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng làm tăng rủi ro. Người mới nên cẩn thận, bắt đầu với số vốn nhỏ để thử nghiệm chiến lược, sau đó tăng dần quy mô khi đã tích lũy kinh nghiệm.
12 loại ngoại tệ phổ biến của ngân hàng Đài Loan và phân loại theo logic
Ngân hàng Đài Loan thường cung cấp 12 loại ngoại tệ để đầu tư: USD(USD), EUR(EUR), JPY(JPY), AUD(AUD), CAD(CAD), GBP(GBP), CHF(CHF), HKD(HKD), NZD(NZD), SGD(SGD), ZAR(ZAR), SEK(SEK).
Các loại tiền này được phân thành bốn nhóm dựa trên yếu tố thúc đẩy giá:
Tiền tệ chính sách — USD và EUR
Tỷ giá chủ yếu chịu ảnh hưởng từ chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương. Khi ngân hàng thực hiện chính sách nới lỏng hoặc giảm lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có xu hướng mất giá; ngược lại, chính sách thắt chặt thường đẩy tỷ giá lên. Nhà đầu tư các loại tiền này cần theo dõi sát các cuộc họp của ngân hàng trung ương và các tuyên bố chính sách.
Tiền tệ trú ẩn — JPY và CHF
Hai quốc gia này nổi tiếng về ổn định kinh tế, trung lập chính trị. Khi tình hình toàn cầu bất ổn hoặc triển vọng kinh tế không rõ ràng, nhà đầu tư thường mua vào các đồng tiền này để tránh rủi ro. Chúng cũng là các cặp tiền phổ biến trong giao dịch chênh lệch lãi suất — vay mượn đồng lãi thấp như JPY hoặc CHF, đầu tư vào các tài sản có lãi suất cao, rồi đóng vị thế khi môi trường thuận lợi.
Tiền tệ hàng hóa — AUD và CAD
Tỷ giá AUD và CAD liên quan chặt chẽ đến giá các hàng hóa lớn. Australia là nhà xuất khẩu quặng sắt lớn nhất thế giới, tỷ giá của họ rất nhạy với giá quặng sắt; Canada nổi tiếng về xuất khẩu dầu mỏ. Khi giá hàng hóa tăng, nhu cầu đối với đồng tiền của các quốc gia này tăng theo, tỷ giá cũng tăng. Trong giai đoạn 2021-2024, khi giá quặng sắt giảm, AUD cũng yếu đi, mối liên hệ này giúp dự đoán xu hướng dễ hơn, phù hợp cho người mới thực hành giao dịch theo xu hướng và chốt lời ngắn hạn.
Tiền tệ thị trường mới nổi — Như nhân dân tệ, rand Nam Phi
Loại tiền này đến từ các quốc gia đang phát triển nhanh, lãi suất gửi tiết kiệm thường hấp dẫn nhất. Tuy nhiên, rủi ro là biến động tỷ giá mạnh, thanh khoản quốc tế thấp, chênh lệch mua bán lớn. Đầu tư vào các đồng tiền này cần thận trọng, tránh bị dụ dỗ bởi lãi suất cao mà dẫn đến “kiếm chênh lệch lãi suất nhưng thua lỗ chênh lệch tỷ giá”.
Khuyên dành cho người mới bắt đầu chọn tiền tệ: Ưu tiên USD — loại tiền có tính thanh khoản cao nhất. Tiếp theo, các đồng trú ẩn an toàn phù hợp cho nhà đầu tư bảo thủ, còn tiền tệ hàng hóa dễ dự đoán hơn nhờ phân tích kỹ thuật. Kết hợp cả hai để cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận.
Năm yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá ngoại tệ
Nếu muốn kiếm lợi trong thị trường ngoại tệ, nhà đầu tư cần hiểu rõ các cơ chế thúc đẩy biến động tỷ giá.
Lạm phát: Tiền tệ của quốc gia có lạm phát thấp thường sẽ tăng giá. Khi giá cả tăng chậm, chi phí hàng hóa dịch vụ tăng ít, sức mua của đồng tiền ổn định hơn, thu hút đầu tư quốc tế. Ngược lại, lạm phát cao khiến tiền tệ mất giá.
Mức lãi suất: Lãi suất cao thu hút dòng vốn ngoại. Lãi suất cao hơn đồng nghĩa với lợi nhuận gửi tiết kiệm và đầu tư tốt hơn, từ đó đẩy tỷ giá lên. Quyết định lãi suất của Fed là yếu tố chính ảnh hưởng đến xu hướng USD.
Nợ chính phủ: Quốc gia có nợ chính phủ quá lớn khó thu hút vốn ngoại. Khi thị trường dự đoán rủi ro nợ công tăng, nhà đầu tư bán tháo trái phiếu, làm đồng tiền mất giá.
Điều kiện thương mại: Khi giá xuất khẩu tăng so với nhập khẩu, điều kiện thương mại của quốc gia đó cải thiện, thu nhập tăng, nhu cầu đồng tiền nội địa tăng theo, đẩy tỷ giá lên. Ngược lại, giảm khả năng cạnh tranh xuất khẩu sẽ làm tiền tệ mất giá.
Ổn định chính trị: Quốc gia ổn định chính trị thu hút dòng vốn ngoại hơn. Chính sách tài chính và thương mại lành mạnh giúp duy trì giá trị tiền tệ, còn bất ổn chính trị dễ gây mất giá.
Nhận định thị trường các cặp tiền tệ chính hiện nay
EUR/USD — Cặp tiền tệ giao dịch lớn nhất thế giới
EUR/USD không chỉ dẫn đầu về khối lượng giao dịch mà còn ảnh hưởng lớn đến toàn bộ thị trường ngoại hối. Chính sách phân hóa giữa hai nền kinh tế lớn châu Âu và Mỹ đặc biệt quan trọng: khi Fed giảm lãi suất còn ECB duy trì chính sách ổn định, đồng euro sẽ tăng giá.
Gần đây, sự phân hóa chính sách của Fed và ECB cùng với lo ngại về tính độc lập của chính sách Mỹ đã đẩy tỷ giá EUR/USD lên mức cao nhất 4 năm. Trong khi đó, chính sách của ECB có tính độc lập cao hơn, ít rủi ro chính trị hơn, nên được xem là lựa chọn ổn định hơn trên thị trường.
USD/JPY — Nhân vật chính của giao dịch chênh lệch lãi suất
USD/JPY là công cụ phổ biến nhất trong giao dịch chênh lệch lãi suất ngoại hối. Do Nhật Bản duy trì chính sách lãi suất thấp dài hạn, nhà đầu tư vay mượn đồng yên giá rẻ để đầu tư vào các tài sản có lãi suất cao, thu lợi từ chênh lệch.
Dù Ngân hàng Nhật Bản có xu hướng tăng lãi suất, nhưng gần đây tạm dừng do bất ổn về thuế quan Mỹ. Nhiều nhà kinh tế dự đoán Nhật Bản sẽ tăng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản trong năm nay. Chính sự phân hóa này khiến kỳ vọng về thu hẹp chênh lệch lãi suất Mỹ-Nhật, trong ngắn hạn USD/JPY sẽ tiếp tục dao động.
GBP/USD — Đồng tiền lâu đời của lịch sử
GBP/USD có mối liên hệ thương mại và kinh tế lâu dài giữa Anh và Mỹ. Gần đây, đồng bảng tăng giá chủ yếu do USD yếu đi, chứ không phải do nền kinh tế Anh cải thiện. Khi chính sách của Fed rõ ràng hơn, khả năng giá GBP sẽ điều chỉnh lại. Với nền kinh tế Anh yếu và dự đoán giảm lãi suất, xu hướng của GBP trong tương lai sẽ dao động trong phạm vi, khó hình thành xu hướng tăng rõ ràng.
USD/CHF — Đại diện của tài sản trú ẩn
CHF được xem là đồng tiền trú ẩn chính nhờ chính trị trung lập và ổn định kinh tế của Thụy Sĩ. Khi toàn cầu bất ổn, CHF thường tăng mạnh. Từ năm 2025, cùng với căng thẳng thương mại và tài chính Mỹ, tính trú ẩn của USD bị thách thức, trong khi CHF thu hút dòng vốn quốc tế, tỷ giá tăng. Trong trung và dài hạn, khi Mỹ chậm lại về tăng trưởng và duy trì chính sách giảm lãi suất, CHF sẽ còn tiếp tục tăng giá.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hướng dẫn đầu tư ngoại tệ cơ bản: Nắm vững chiến lược phân bổ USD và các loại tiền tệ đa dạng
Tại sao bây giờ là thời điểm tốt để đầu tư ngoại tệ?
Trong bối cảnh môi trường lãi suất thấp kéo dài nhiều năm tại Đài Loan, lãi suất gửi tiết kiệm trung bình chỉ khoảng 1.7%, điều này thúc đẩy ngày càng nhiều nhà đầu tư chuyển hướng sang ngoại tệ để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn. Đầu tư ngoại tệ hấp dẫn không chỉ vì chênh lệch lãi suất mà còn vì nó cung cấp một bộ công cụ phân bổ tài sản toàn diện.
Chính sách của các ngân hàng trung ương toàn cầu hiện nay đang phân hóa rõ rệt. Đến năm 2025, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ sau nhiều vòng giảm lãi suất hiện duy trì trong khoảng mục tiêu 4.00%-4.25%. Ngược lại, Ngân hàng Trung ương châu Âu vẫn lạc quan về tăng trưởng kinh tế, trong khi Ngân hàng Nhật Bản tạm dừng tăng lãi suất do các yếu tố nội địa Nhật Bản. Môi trường chính sách này tạo ra nhiều cơ hội chênh lệch lãi suất và giao dịch chênh lệch tỷ giá cho nhà đầu tư.
Hiểu về ngoại tệ và ngoại hối: hai khái niệm khác nhau
Nhiều người mới bắt đầu dễ nhầm lẫn giữa “ngoại tệ” và “ngoại hối”, nhưng ý nghĩa của chúng trong thực tiễn đầu tư là rất quan trọng.
Ngoại tệ là tất cả các loại tiền tệ nước ngoài ngoài đồng tiền pháp định của quốc gia đó, bao gồm tiền giấy, tiền kim loại và các dạng tiền tệ vật chất khác. Đối với nhà đầu tư Đài Loan, USD, AUD, JPY đều thuộc phạm vi ngoại tệ.
Ngoại hối là khái niệm rộng hơn, bao gồm tất cả các loại tài sản và công cụ thanh toán thể hiện bằng ngoại tệ — như tiền gửi ngân hàng, trái phiếu chính phủ, chứng khoán, trái phiếu doanh nghiệp, thậm chí cổ phiếu đều thuộc phạm vi giao dịch ngoại hối. Nói cách khác, ngoại hối là các phương thức thanh toán đa dạng mà quốc gia có thể sử dụng trong thương mại quốc tế và thanh toán nợ.
Vì vậy, mua bán ngoại tệ là một dạng cụ thể của giao dịch ngoại hối, nhưng phạm vi của ngoại hối rộng hơn nhiều so với chỉ giao dịch tiền mặt ngoại tệ.
Làm thế nào để kiếm tiền từ đầu tư ngoại tệ: cơ chế chênh lệch tỷ giá và chênh lệch lãi suất
Nguồn lợi nhuận từ đầu tư ngoại tệ chủ yếu đến từ hai hướng: chênh lệch tỷ giá và chênh lệch lãi suất.
Chênh lệch lãi suất là sự khác biệt giữa lãi suất chuẩn của các quốc gia. Ví dụ, lãi suất gửi tiết kiệm tại Đài Loan là 2%, còn tại Mỹ là 5%, chênh lệch 3% chính là nguồn lợi tiềm năng. Chỉ cần giữ USD, nhà đầu tư có thể thu lợi từ chênh lệch lãi suất qua các công cụ gửi tiết kiệm hoặc khác.
Chênh lệch tỷ giá xuất phát từ biến động của tỷ giá hối đoái. Nhà đầu tư mua vào một loại tiền tệ ở mức thấp và bán ra ở mức cao để thu lợi từ biến động tỷ giá. Ví dụ, mua USD với tỷ giá 33 TWD/USD, sau đó USD tăng giá lên 35 TWD/USD, bán ra sẽ thu được chênh lệch tỷ giá.
Lưu ý rủi ro quan trọng: Chênh lệch lãi suất và chênh lệch tỷ giá không luôn đi cùng chiều có lợi. Trong quá khứ, nhiều nhà đầu tư đã kiếm được 5% lãi USD nhưng lại mất 10% vốn gốc do USD giảm giá, đó gọi là “kiếm chênh lệch lãi suất nhưng thua lỗ chênh lệch tỷ giá”. Vì vậy, trước khi đầu tư, cần rõ mục tiêu của mình: là muốn thu lợi từ chênh lệch lãi suất (phù hợp với giữ trung dài hạn), hay muốn bắt kịp biến động tỷ giá (đòi hỏi độ nhạy thị trường và phân tích kỹ thuật).
Ba phương thức đầu tư ngoại tệ: sự khác biệt về rủi ro và lợi nhuận
Tùy theo khả năng chịu đựng rủi ro và thời gian đầu tư, nhà đầu tư có thể chọn các phương thức phân bổ ngoại tệ khác nhau.
Gửi tiết kiệm ngoại tệ — Lựa chọn bảo thủ nhất
Gửi tiết kiệm là hình thức đầu tư ngoại tệ đơn giản nhất, chủ yếu để kiếm chênh lệch lãi suất. Nhà đầu tư chỉ cần mở tài khoản ngoại tệ tại ngân hàng (đủ 20 tuổi trở lên), gửi tiền theo kỳ hạn (thường từ 3 tháng đến 1 năm), sẽ nhận lãi suất gửi tiết kiệm do ngân hàng cung cấp.
Ưu điểm là rủi ro cực thấp, thao tác đơn giản, nhưng tính thanh khoản hạn chế. Nếu rút trước hạn, ngân hàng sẽ trừ một phần lãi như phí phạt. Nếu muốn vừa có lãi vừa giữ linh hoạt vốn, quỹ ngoại tệ là lựa chọn tốt hơn.
Quỹ ngoại tệ — Cân bằng giữa thanh khoản và lợi nhuận
Quỹ ngoại tệ không yêu cầu ký hợp đồng dài hạn, nhà đầu tư có thể mua bán bất cứ lúc nào, lợi tức nằm giữa tiền gửi không kỳ hạn và gửi có kỳ hạn. Thường có hai loại: quỹ thị trường tiền tệ (như quỹ tiền tệ USD) và ETF tiền tệ.
Nhà đầu tư có thể mua bằng đồng TWD, quỹ thay mặt đổi ngoại tệ, lợi nhuận chủ yếu từ lãi suất và chênh lệch tỷ giá. Ví dụ, quỹ thị trường tiền tệ có phí quản lý và lưu ký khoảng 0.5%, chi phí thấp. So với gửi tiết kiệm cứng nhắc, quỹ mang lại tính linh hoạt cao hơn.
Giao dịch ký quỹ ngoại hối — Lựa chọn cao cấp với đòn bẩy cao và lợi nhuận lớn
Giao dịch ký quỹ ngoại hối dành cho nhà đầu tư có kinh nghiệm. Không giống gửi tiết kiệm hay quỹ, mục đích chính của ký quỹ không phải để kiếm lãi mà để bắt chước chênh lệch tỷ giá.
Đặc điểm của loại hình này gồm:
Đòn bẩy mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng làm tăng rủi ro. Người mới nên cẩn thận, bắt đầu với số vốn nhỏ để thử nghiệm chiến lược, sau đó tăng dần quy mô khi đã tích lũy kinh nghiệm.
12 loại ngoại tệ phổ biến của ngân hàng Đài Loan và phân loại theo logic
Ngân hàng Đài Loan thường cung cấp 12 loại ngoại tệ để đầu tư: USD(USD), EUR(EUR), JPY(JPY), AUD(AUD), CAD(CAD), GBP(GBP), CHF(CHF), HKD(HKD), NZD(NZD), SGD(SGD), ZAR(ZAR), SEK(SEK).
Các loại tiền này được phân thành bốn nhóm dựa trên yếu tố thúc đẩy giá:
Tiền tệ chính sách — USD và EUR
Tỷ giá chủ yếu chịu ảnh hưởng từ chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương. Khi ngân hàng thực hiện chính sách nới lỏng hoặc giảm lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có xu hướng mất giá; ngược lại, chính sách thắt chặt thường đẩy tỷ giá lên. Nhà đầu tư các loại tiền này cần theo dõi sát các cuộc họp của ngân hàng trung ương và các tuyên bố chính sách.
Tiền tệ trú ẩn — JPY và CHF
Hai quốc gia này nổi tiếng về ổn định kinh tế, trung lập chính trị. Khi tình hình toàn cầu bất ổn hoặc triển vọng kinh tế không rõ ràng, nhà đầu tư thường mua vào các đồng tiền này để tránh rủi ro. Chúng cũng là các cặp tiền phổ biến trong giao dịch chênh lệch lãi suất — vay mượn đồng lãi thấp như JPY hoặc CHF, đầu tư vào các tài sản có lãi suất cao, rồi đóng vị thế khi môi trường thuận lợi.
Tiền tệ hàng hóa — AUD và CAD
Tỷ giá AUD và CAD liên quan chặt chẽ đến giá các hàng hóa lớn. Australia là nhà xuất khẩu quặng sắt lớn nhất thế giới, tỷ giá của họ rất nhạy với giá quặng sắt; Canada nổi tiếng về xuất khẩu dầu mỏ. Khi giá hàng hóa tăng, nhu cầu đối với đồng tiền của các quốc gia này tăng theo, tỷ giá cũng tăng. Trong giai đoạn 2021-2024, khi giá quặng sắt giảm, AUD cũng yếu đi, mối liên hệ này giúp dự đoán xu hướng dễ hơn, phù hợp cho người mới thực hành giao dịch theo xu hướng và chốt lời ngắn hạn.
Tiền tệ thị trường mới nổi — Như nhân dân tệ, rand Nam Phi
Loại tiền này đến từ các quốc gia đang phát triển nhanh, lãi suất gửi tiết kiệm thường hấp dẫn nhất. Tuy nhiên, rủi ro là biến động tỷ giá mạnh, thanh khoản quốc tế thấp, chênh lệch mua bán lớn. Đầu tư vào các đồng tiền này cần thận trọng, tránh bị dụ dỗ bởi lãi suất cao mà dẫn đến “kiếm chênh lệch lãi suất nhưng thua lỗ chênh lệch tỷ giá”.
Khuyên dành cho người mới bắt đầu chọn tiền tệ: Ưu tiên USD — loại tiền có tính thanh khoản cao nhất. Tiếp theo, các đồng trú ẩn an toàn phù hợp cho nhà đầu tư bảo thủ, còn tiền tệ hàng hóa dễ dự đoán hơn nhờ phân tích kỹ thuật. Kết hợp cả hai để cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận.
Năm yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá ngoại tệ
Nếu muốn kiếm lợi trong thị trường ngoại tệ, nhà đầu tư cần hiểu rõ các cơ chế thúc đẩy biến động tỷ giá.
Lạm phát: Tiền tệ của quốc gia có lạm phát thấp thường sẽ tăng giá. Khi giá cả tăng chậm, chi phí hàng hóa dịch vụ tăng ít, sức mua của đồng tiền ổn định hơn, thu hút đầu tư quốc tế. Ngược lại, lạm phát cao khiến tiền tệ mất giá.
Mức lãi suất: Lãi suất cao thu hút dòng vốn ngoại. Lãi suất cao hơn đồng nghĩa với lợi nhuận gửi tiết kiệm và đầu tư tốt hơn, từ đó đẩy tỷ giá lên. Quyết định lãi suất của Fed là yếu tố chính ảnh hưởng đến xu hướng USD.
Nợ chính phủ: Quốc gia có nợ chính phủ quá lớn khó thu hút vốn ngoại. Khi thị trường dự đoán rủi ro nợ công tăng, nhà đầu tư bán tháo trái phiếu, làm đồng tiền mất giá.
Điều kiện thương mại: Khi giá xuất khẩu tăng so với nhập khẩu, điều kiện thương mại của quốc gia đó cải thiện, thu nhập tăng, nhu cầu đồng tiền nội địa tăng theo, đẩy tỷ giá lên. Ngược lại, giảm khả năng cạnh tranh xuất khẩu sẽ làm tiền tệ mất giá.
Ổn định chính trị: Quốc gia ổn định chính trị thu hút dòng vốn ngoại hơn. Chính sách tài chính và thương mại lành mạnh giúp duy trì giá trị tiền tệ, còn bất ổn chính trị dễ gây mất giá.
Nhận định thị trường các cặp tiền tệ chính hiện nay
EUR/USD — Cặp tiền tệ giao dịch lớn nhất thế giới
EUR/USD không chỉ dẫn đầu về khối lượng giao dịch mà còn ảnh hưởng lớn đến toàn bộ thị trường ngoại hối. Chính sách phân hóa giữa hai nền kinh tế lớn châu Âu và Mỹ đặc biệt quan trọng: khi Fed giảm lãi suất còn ECB duy trì chính sách ổn định, đồng euro sẽ tăng giá.
Gần đây, sự phân hóa chính sách của Fed và ECB cùng với lo ngại về tính độc lập của chính sách Mỹ đã đẩy tỷ giá EUR/USD lên mức cao nhất 4 năm. Trong khi đó, chính sách của ECB có tính độc lập cao hơn, ít rủi ro chính trị hơn, nên được xem là lựa chọn ổn định hơn trên thị trường.
USD/JPY — Nhân vật chính của giao dịch chênh lệch lãi suất
USD/JPY là công cụ phổ biến nhất trong giao dịch chênh lệch lãi suất ngoại hối. Do Nhật Bản duy trì chính sách lãi suất thấp dài hạn, nhà đầu tư vay mượn đồng yên giá rẻ để đầu tư vào các tài sản có lãi suất cao, thu lợi từ chênh lệch.
Dù Ngân hàng Nhật Bản có xu hướng tăng lãi suất, nhưng gần đây tạm dừng do bất ổn về thuế quan Mỹ. Nhiều nhà kinh tế dự đoán Nhật Bản sẽ tăng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản trong năm nay. Chính sự phân hóa này khiến kỳ vọng về thu hẹp chênh lệch lãi suất Mỹ-Nhật, trong ngắn hạn USD/JPY sẽ tiếp tục dao động.
GBP/USD — Đồng tiền lâu đời của lịch sử
GBP/USD có mối liên hệ thương mại và kinh tế lâu dài giữa Anh và Mỹ. Gần đây, đồng bảng tăng giá chủ yếu do USD yếu đi, chứ không phải do nền kinh tế Anh cải thiện. Khi chính sách của Fed rõ ràng hơn, khả năng giá GBP sẽ điều chỉnh lại. Với nền kinh tế Anh yếu và dự đoán giảm lãi suất, xu hướng của GBP trong tương lai sẽ dao động trong phạm vi, khó hình thành xu hướng tăng rõ ràng.
USD/CHF — Đại diện của tài sản trú ẩn
CHF được xem là đồng tiền trú ẩn chính nhờ chính trị trung lập và ổn định kinh tế của Thụy Sĩ. Khi toàn cầu bất ổn, CHF thường tăng mạnh. Từ năm 2025, cùng với căng thẳng thương mại và tài chính Mỹ, tính trú ẩn của USD bị thách thức, trong khi CHF thu hút dòng vốn quốc tế, tỷ giá tăng. Trong trung và dài hạn, khi Mỹ chậm lại về tăng trưởng và duy trì chính sách giảm lãi suất, CHF sẽ còn tiếp tục tăng giá.