Kite, một công ty của Gilead (GILD), đã công bố những phát hiện hấp dẫn mới về hiệu quả của Yescarta (axicabtagene ciloleucel), với sự nhấn mạnh đặc biệt vào các chỉ số sống sót, đặt liệu pháp CAR T-cell này là một lựa chọn điều trị chuyển đổi cho bệnh nhân mắc lymphoma B lớn tái phát/kháng trị (R/R LBCL).
Tỷ lệ sống sót vẽ nên một bức tranh lâm sàng nổi bật
Tiết lộ nổi bật nhất xoay quanh những thành tựu về sự sống sót. Tại thời điểm hai năm, tỷ lệ sống sót tổng thể (OS) đạt 64,9% qua phân tích tổng hợp, 62,8% trong thử nghiệm Giai đoạn 3 ZUMA-7, và 70,8% trong nghiên cứu Giai đoạn 2 ALYCANTE. Những số liệu sống sót này đại diện cho một sự thay đổi đáng kể so với các mức nền lịch sử, nơi mà bệnh nhân R/R LBCL phải đối mặt với tỷ lệ sống sót hai năm khoảng 20% trước khi liệu pháp CAR T-cell được cung cấp. Những cải thiện về sự sống sót như vậy nhấn mạnh tiềm năng của liệu pháp này để thay đổi cơ bản tiên lượng của bệnh nhân trong môi trường bệnh tật khó khăn này.
Các chỉ số phản hồi toàn diện
Ngoài tỷ lệ sống sót, các biện pháp hiệu quả bổ sung củng cố giá trị lâm sàng của Yescarta. Tỷ lệ sống không có sự kiện (EFS) đạt 45,2% trong nhóm tổng hợp, 45,4% trong ZUMA-7 và 44,7% trong ALYCANTE. Tỷ lệ sống không tiến triển (PFS) phản ánh hiệu suất này với 47,4%, 47,6% và 46,8% tương ứng. Ba tháng sau điều trị, phản ứng chuyển hóa hoàn toàn (CMR) đã đạt được bởi 55,6% bệnh nhân trong nhóm tổng hợp, với 51,2% trong ZUMA-7 và 67,7% trong các đối tượng ALYCANTE.
Hiệu quả Nổi bật ở Các Nhóm Không Thể Cấy Ghép
Nghiên cứu ALYCANTE, được thiết kế đặc biệt bởi nhóm hợp tác Pháp LYSA và được tài trợ bởi LYSARC, đã đánh giá những bệnh nhân không đủ điều kiện ghép tạng - một nhóm dân số thường bị bỏ qua. Tỷ lệ sống sót được quan sát trong ALYCANTE (70,8% OS sau hai năm) cao hơn đáng kể so với ZUMA-7, cho thấy lợi ích đặc biệt của Yescarta cho những bệnh nhân không phù hợp với hóa trị liệu liều cao truyền thống tiếp theo là ghép tế bào gốc tự thân (ASCT).
Hồ sơ Phản hồi Bền vững
Tính bền vững của lợi ích điều trị đã nổi lên như một phát hiện quan trọng khác. Một năm sau điều trị, tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR) vẫn nhất quán ở mức 46,6% tổng hợp, 46,5% trong ZUMA-7 và 46,8% trong ALYCANTE. Trong số những bệnh nhân đáp ứng, 61% duy trì phản ứng ở tháng thứ 12, với tỷ lệ thời gian phản ứng (DOR) là 61,0% tổng hợp, 60,6% trong ZUMA-7 và 62,1% trong ALYCANTE. Những hồ sơ sống sót và phản ứng bền vững này cùng nhau chứng minh rằng lợi ích điều trị của Yescarta mở rộng ra ngoài phản ứng ban đầu, cung cấp giá trị lâm sàng bền vững cho những bệnh nhân đủ điều kiện.
Phân tích kết hợp dữ liệu theo dõi bốn năm từ ZUMA-7 cùng với dữ liệu hai năm từ ALYCANTE, cung cấp bằng chứng vững chắc về hiệu quả nhất quán của Yescarta trên các quần thể bệnh nhân đa dạng trong điều trị R/R LBCL ở dòng điều trị thứ hai.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Yescarta Mang Lại Kết Quả Sống Sót Vững Chắc Trong U Lympho B Lớn Tái Phát: Phân Tích Mới Qua Các Nghiên Cứu ZUMA-7 và ALYCANTE
Kite, một công ty của Gilead (GILD), đã công bố những phát hiện hấp dẫn mới về hiệu quả của Yescarta (axicabtagene ciloleucel), với sự nhấn mạnh đặc biệt vào các chỉ số sống sót, đặt liệu pháp CAR T-cell này là một lựa chọn điều trị chuyển đổi cho bệnh nhân mắc lymphoma B lớn tái phát/kháng trị (R/R LBCL).
Tỷ lệ sống sót vẽ nên một bức tranh lâm sàng nổi bật
Tiết lộ nổi bật nhất xoay quanh những thành tựu về sự sống sót. Tại thời điểm hai năm, tỷ lệ sống sót tổng thể (OS) đạt 64,9% qua phân tích tổng hợp, 62,8% trong thử nghiệm Giai đoạn 3 ZUMA-7, và 70,8% trong nghiên cứu Giai đoạn 2 ALYCANTE. Những số liệu sống sót này đại diện cho một sự thay đổi đáng kể so với các mức nền lịch sử, nơi mà bệnh nhân R/R LBCL phải đối mặt với tỷ lệ sống sót hai năm khoảng 20% trước khi liệu pháp CAR T-cell được cung cấp. Những cải thiện về sự sống sót như vậy nhấn mạnh tiềm năng của liệu pháp này để thay đổi cơ bản tiên lượng của bệnh nhân trong môi trường bệnh tật khó khăn này.
Các chỉ số phản hồi toàn diện
Ngoài tỷ lệ sống sót, các biện pháp hiệu quả bổ sung củng cố giá trị lâm sàng của Yescarta. Tỷ lệ sống không có sự kiện (EFS) đạt 45,2% trong nhóm tổng hợp, 45,4% trong ZUMA-7 và 44,7% trong ALYCANTE. Tỷ lệ sống không tiến triển (PFS) phản ánh hiệu suất này với 47,4%, 47,6% và 46,8% tương ứng. Ba tháng sau điều trị, phản ứng chuyển hóa hoàn toàn (CMR) đã đạt được bởi 55,6% bệnh nhân trong nhóm tổng hợp, với 51,2% trong ZUMA-7 và 67,7% trong các đối tượng ALYCANTE.
Hiệu quả Nổi bật ở Các Nhóm Không Thể Cấy Ghép
Nghiên cứu ALYCANTE, được thiết kế đặc biệt bởi nhóm hợp tác Pháp LYSA và được tài trợ bởi LYSARC, đã đánh giá những bệnh nhân không đủ điều kiện ghép tạng - một nhóm dân số thường bị bỏ qua. Tỷ lệ sống sót được quan sát trong ALYCANTE (70,8% OS sau hai năm) cao hơn đáng kể so với ZUMA-7, cho thấy lợi ích đặc biệt của Yescarta cho những bệnh nhân không phù hợp với hóa trị liệu liều cao truyền thống tiếp theo là ghép tế bào gốc tự thân (ASCT).
Hồ sơ Phản hồi Bền vững
Tính bền vững của lợi ích điều trị đã nổi lên như một phát hiện quan trọng khác. Một năm sau điều trị, tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR) vẫn nhất quán ở mức 46,6% tổng hợp, 46,5% trong ZUMA-7 và 46,8% trong ALYCANTE. Trong số những bệnh nhân đáp ứng, 61% duy trì phản ứng ở tháng thứ 12, với tỷ lệ thời gian phản ứng (DOR) là 61,0% tổng hợp, 60,6% trong ZUMA-7 và 62,1% trong ALYCANTE. Những hồ sơ sống sót và phản ứng bền vững này cùng nhau chứng minh rằng lợi ích điều trị của Yescarta mở rộng ra ngoài phản ứng ban đầu, cung cấp giá trị lâm sàng bền vững cho những bệnh nhân đủ điều kiện.
Phân tích kết hợp dữ liệu theo dõi bốn năm từ ZUMA-7 cùng với dữ liệu hai năm từ ALYCANTE, cung cấp bằng chứng vững chắc về hiệu quả nhất quán của Yescarta trên các quần thể bệnh nhân đa dạng trong điều trị R/R LBCL ở dòng điều trị thứ hai.