Mọi người đều cảm nhận được lạm phát tại trạm xăng và cửa hàng tạp hóa. Nhưng điều gì tạo nên “tỷ lệ lạm phát tốt”, và Cục Dự trữ Liên bang thực sự theo đuổi nó như thế nào? Hãy phân tích cơ chế đằng sau một trong những chính sách kinh tế có ảnh hưởng lớn nhất đến các khoản đầu tư của bạn.
Mục tiêu đơn giản của Fed: Tỷ lệ lạm phát 2%
Đây là tiêu đề chính: Cục Dự trữ Liên bang đặt mục tiêu tỷ lệ lạm phát hàng năm 2% theo đo lường bằng chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE). Điều này không phải ngẫu nhiên. Theo Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC), mức này cho phép các hộ gia đình và doanh nghiệp lập kế hoạch một cách tự tin—tiết kiệm, vay mượn và đầu tư trở thành các hoạt động dự đoán được, thúc đẩy một nền kinh tế ổn định.
Lý luận rất đơn giản. Quá nhiều lạm phát làm giảm sức mua. Quá ít có nguy cơ giảm phát, khi giá cả và tiền lương giảm trên toàn bộ thị trường. Cái rơi tự do kinh tế đó có thể tồi tệ hơn so với lạm phát vừa phải vì người tiêu dùng và doanh nghiệp trì hoãn chi tiêu, làm nghẹt nghẽn tăng trưởng. Một mức 2% ổn định cung cấp một lớp đệm chống lại giảm phát trong khi vẫn duy trì khả năng kiểm soát.
Hiểu về lạm phát: Tại sao giá cả lại tăng
Lạm phát thường bắt nguồn từ hai kịch bản: nguồn cung hạn chế hoặc cầu quá mức. Đôi khi cả hai xảy ra cùng lúc.
Pandemic đã minh chứng rõ ràng điều này. Chuỗi cung ứng bị đóng băng trong khi cầu ban đầu giảm mạnh. Sau đó, các hạn chế được dỡ bỏ, cầu bùng nổ, nhưng nhà cung cấp không thể theo kịp. Giá năng lượng tăng vọt. Cuộc xâm lược Ukraine còn làm trầm trọng thêm, kích hoạt lệnh cấm vận dầu mỏ đẩy giá năng lượng toàn cầu lên cao hơn. Thậm chí giá trứng cũng tăng đột biến vào năm 2022 sau đợt dịch cúm gia cầm tồi tệ nhất trong lịch sử Mỹ.
Chính sách kích thích của chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng. Khi các hộ gia đình và doanh nghiệp có tiền dư thừa hoặc tiếp cận tín dụng rẻ, họ chi tiêu mạnh mẽ hơn, đẩy giá cả lên cao. Điều này đã xảy ra sau đại dịch khi kích thích tài khóa kết hợp với sự phục hồi của cầu.
Thách thức tỷ lệ lạm phát của Fed: Phức tạp của nhiệm vụ kép
Fed hoạt động theo một nhiệm vụ kép: tối đa hóa việc làm trong khi duy trì ổn định giá cả. Những mục tiêu này thường mâu thuẫn. Các đợt tăng lãi suất mạnh để chống lạm phát nhưng lại làm giảm tuyển dụng. Fed phải điều chỉnh cẩn thận.
Điều này giải thích cho drama năm 2022-2023. Ban đầu, Fed gọi lạm phát là “tạm thời” do các hoàn cảnh đặc biệt của đại dịch. Các nhà phê bình sau đó cho rằng sự trì hoãn này khiến việc hạ nhiệt nền kinh tế—làm mát mà không gây suy thoái—gần như không thể thực hiện được. Đến khi các đợt tăng lãi suất bắt đầu, lạm phát đã ăn sâu vào kỳ vọng tiền lương và tâm lý định giá.
Cách Fed kiểm soát lạm phát thực sự: Công cụ lãi suất
Công cụ chính của Fed là điều chỉnh lãi suất. Lãi suất cao hơn làm cho vay mượn đắt đỏ hơn, hạn chế chi tiêu của người tiêu dùng và doanh nghiệp. Cầu giảm lý thuyết sẽ làm dịu áp lực giá cả, đưa cung cầu về trạng thái cân bằng.
FOMC họp tám lần mỗi năm để đánh giá lại điều kiện kinh tế và điều chỉnh lãi suất phù hợp. Họ xem xét:
Xu hướng tiền lương và giá cả để đánh giá đà lạm phát
Sức khỏe thị trường lao động và số liệu thất nghiệp
Mẫu thu nhập và chi tiêu của người tiêu dùng
Mức độ đầu tư của doanh nghiệp
Tình hình ngoại hối
Những dữ liệu này thường kể những câu chuyện mâu thuẫn. Năm 2022, thị trường lao động mạnh mẽ che giấu các tín hiệu suy thoái ở nơi khác, làm phức tạp các quyết định chính sách.
Tại sao đạt được “Tỷ lệ lạm phát tốt” lại cực kỳ khó khăn
Thực hiện một “hạ nhiệt nhẹ nhàng”—tăng lãi suất đủ để làm dịu lạm phát mà không gây ra suy thoái—vẫn là mục tiêu của Fed. Điều này cực kỳ khó khăn.
Các đợt tăng lãi suất tất yếu sẽ đẩy tỷ lệ thất nghiệp lên cao hơn. Người thất nghiệp sẽ ngừng chi tiêu không thiết yếu. Chi tiêu hộ gia đình co lại. Cơn co thắt kinh tế có thể vượt quá ý định của các nhà hoạch định chính sách. Trong khi đó, các nhà phê bình cho rằng các đợt tăng lãi suất chưa đủ mạnh để loại bỏ lạm phát dai dẳng.
Vấn đề thời điểm làm tăng thêm thách thức: không có lịch trình chính xác khi nào các đợt tăng lãi suất sẽ lan tỏa qua nền kinh tế. Các hồ sơ lịch sử cho thấy các “hạ nhiệt nhẹ nhàng” xảy ra vào năm 1965 và 1984, nhưng đó là những ngoại lệ, không phải quy luật.
Rồi còn rủi ro stagflation—nỗi ám ảnh của thập niên 1970, nơi lạm phát cao kết hợp với thất nghiệp cao và cầu trì trệ. Phá vỡ stagflation đòi hỏi sự phối hợp chính sách và kiên nhẫn mà cả thị trường lẫn chính trị đều không tự nhiên có.
Thực tế năm 2022: Khi kế hoạch bị gián đoạn
Kinh nghiệm năm 2022 của Fed chứng minh rằng ý định tốt chưa chắc đã đảm bảo thực thi thành công. Ngân hàng trung ương đã đánh giá thấp tính dai dẳng của lạm phát, chờ quá lâu để tăng lãi suất, và đối mặt với kịch bản không thắng: thắt chặt quá mức có thể gây suy thoái nặng nề; tăng nhẹ có thể khiến kỳ vọng lạm phát ăn sâu vào tâm lý.
Các nhà phê bình trách Fed đã hiểu sai tình hình. Những người khác đổ lỗi cho kích thích của chính phủ đã làm quá nóng cầu. Dù sao đi nữa, khoảng cách giữa mục tiêu 2% của Fed và lạm phát thực tế cho thấy nền kinh tế vẫn còn rất mong manh.
Đầu tư qua thời kỳ lạm phát: Chiến lược thực tế
Đối với nhà đầu tư, các giai đoạn lạm phát và giảm phát đòi hỏi phải điều chỉnh danh mục đầu tư. Các ngành chống chịu lạm phát như bán lẻ thực phẩm và năng lượng thường vượt trội hơn. Các tài sản thay thế—I Bonds, REITs, hàng hóa—cung cấp giá trị phòng hộ khi chỉ số giá tiêu dùng tăng đột biến không dự đoán được.
Biến động thị trường trong thời kỳ bất ổn về lạm phát thường tạo cơ hội mua vào cho các nhà đầu tư dài hạn có thể chịu đựng được sự biến động ngắn hạn.
Tỷ lệ lạm phát tốt có ý nghĩa gì đối với bạn?
Một nền kinh tế hoạt động tốt là nền kinh tế có mức tăng giá vừa phải, dự đoán được. Mục tiêu 2% của Fed đại diện cho điểm lý tưởng đó. Khi lạm phát vượt quá mức này, các nhà hoạch định chính sách phải lựa chọn giữa rủi ro suy thoái và ổn định giá cả. Khi lạm phát thấp hơn, giảm phát trở thành mối đe dọa âm thầm.
Hiểu rõ điều này giúp các nhà đầu tư dự đoán các chuyển biến chính sách và điều chỉnh danh mục phù hợp. Fed không cố gắng loại bỏ hoàn toàn lạm phát—họ đang điều chỉnh một tỷ lệ lạm phát tốt để cân bằng tăng trưởng và ổn định. Thành công hay thất bại của các nhà hoạch định phần nào phụ thuộc vào may mắn, phần nào phụ thuộc vào kỹ năng, và phần nào phụ thuộc vào các lực lượng ngoài tầm kiểm soát của họ.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Theo đuổi 2%: Tại sao mục tiêu lạm phát của Fed lại quan trọng đối với danh mục đầu tư của bạn
Mọi người đều cảm nhận được lạm phát tại trạm xăng và cửa hàng tạp hóa. Nhưng điều gì tạo nên “tỷ lệ lạm phát tốt”, và Cục Dự trữ Liên bang thực sự theo đuổi nó như thế nào? Hãy phân tích cơ chế đằng sau một trong những chính sách kinh tế có ảnh hưởng lớn nhất đến các khoản đầu tư của bạn.
Mục tiêu đơn giản của Fed: Tỷ lệ lạm phát 2%
Đây là tiêu đề chính: Cục Dự trữ Liên bang đặt mục tiêu tỷ lệ lạm phát hàng năm 2% theo đo lường bằng chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE). Điều này không phải ngẫu nhiên. Theo Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC), mức này cho phép các hộ gia đình và doanh nghiệp lập kế hoạch một cách tự tin—tiết kiệm, vay mượn và đầu tư trở thành các hoạt động dự đoán được, thúc đẩy một nền kinh tế ổn định.
Lý luận rất đơn giản. Quá nhiều lạm phát làm giảm sức mua. Quá ít có nguy cơ giảm phát, khi giá cả và tiền lương giảm trên toàn bộ thị trường. Cái rơi tự do kinh tế đó có thể tồi tệ hơn so với lạm phát vừa phải vì người tiêu dùng và doanh nghiệp trì hoãn chi tiêu, làm nghẹt nghẽn tăng trưởng. Một mức 2% ổn định cung cấp một lớp đệm chống lại giảm phát trong khi vẫn duy trì khả năng kiểm soát.
Hiểu về lạm phát: Tại sao giá cả lại tăng
Lạm phát thường bắt nguồn từ hai kịch bản: nguồn cung hạn chế hoặc cầu quá mức. Đôi khi cả hai xảy ra cùng lúc.
Pandemic đã minh chứng rõ ràng điều này. Chuỗi cung ứng bị đóng băng trong khi cầu ban đầu giảm mạnh. Sau đó, các hạn chế được dỡ bỏ, cầu bùng nổ, nhưng nhà cung cấp không thể theo kịp. Giá năng lượng tăng vọt. Cuộc xâm lược Ukraine còn làm trầm trọng thêm, kích hoạt lệnh cấm vận dầu mỏ đẩy giá năng lượng toàn cầu lên cao hơn. Thậm chí giá trứng cũng tăng đột biến vào năm 2022 sau đợt dịch cúm gia cầm tồi tệ nhất trong lịch sử Mỹ.
Chính sách kích thích của chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng. Khi các hộ gia đình và doanh nghiệp có tiền dư thừa hoặc tiếp cận tín dụng rẻ, họ chi tiêu mạnh mẽ hơn, đẩy giá cả lên cao. Điều này đã xảy ra sau đại dịch khi kích thích tài khóa kết hợp với sự phục hồi của cầu.
Thách thức tỷ lệ lạm phát của Fed: Phức tạp của nhiệm vụ kép
Fed hoạt động theo một nhiệm vụ kép: tối đa hóa việc làm trong khi duy trì ổn định giá cả. Những mục tiêu này thường mâu thuẫn. Các đợt tăng lãi suất mạnh để chống lạm phát nhưng lại làm giảm tuyển dụng. Fed phải điều chỉnh cẩn thận.
Điều này giải thích cho drama năm 2022-2023. Ban đầu, Fed gọi lạm phát là “tạm thời” do các hoàn cảnh đặc biệt của đại dịch. Các nhà phê bình sau đó cho rằng sự trì hoãn này khiến việc hạ nhiệt nền kinh tế—làm mát mà không gây suy thoái—gần như không thể thực hiện được. Đến khi các đợt tăng lãi suất bắt đầu, lạm phát đã ăn sâu vào kỳ vọng tiền lương và tâm lý định giá.
Cách Fed kiểm soát lạm phát thực sự: Công cụ lãi suất
Công cụ chính của Fed là điều chỉnh lãi suất. Lãi suất cao hơn làm cho vay mượn đắt đỏ hơn, hạn chế chi tiêu của người tiêu dùng và doanh nghiệp. Cầu giảm lý thuyết sẽ làm dịu áp lực giá cả, đưa cung cầu về trạng thái cân bằng.
FOMC họp tám lần mỗi năm để đánh giá lại điều kiện kinh tế và điều chỉnh lãi suất phù hợp. Họ xem xét:
Những dữ liệu này thường kể những câu chuyện mâu thuẫn. Năm 2022, thị trường lao động mạnh mẽ che giấu các tín hiệu suy thoái ở nơi khác, làm phức tạp các quyết định chính sách.
Tại sao đạt được “Tỷ lệ lạm phát tốt” lại cực kỳ khó khăn
Thực hiện một “hạ nhiệt nhẹ nhàng”—tăng lãi suất đủ để làm dịu lạm phát mà không gây ra suy thoái—vẫn là mục tiêu của Fed. Điều này cực kỳ khó khăn.
Các đợt tăng lãi suất tất yếu sẽ đẩy tỷ lệ thất nghiệp lên cao hơn. Người thất nghiệp sẽ ngừng chi tiêu không thiết yếu. Chi tiêu hộ gia đình co lại. Cơn co thắt kinh tế có thể vượt quá ý định của các nhà hoạch định chính sách. Trong khi đó, các nhà phê bình cho rằng các đợt tăng lãi suất chưa đủ mạnh để loại bỏ lạm phát dai dẳng.
Vấn đề thời điểm làm tăng thêm thách thức: không có lịch trình chính xác khi nào các đợt tăng lãi suất sẽ lan tỏa qua nền kinh tế. Các hồ sơ lịch sử cho thấy các “hạ nhiệt nhẹ nhàng” xảy ra vào năm 1965 và 1984, nhưng đó là những ngoại lệ, không phải quy luật.
Rồi còn rủi ro stagflation—nỗi ám ảnh của thập niên 1970, nơi lạm phát cao kết hợp với thất nghiệp cao và cầu trì trệ. Phá vỡ stagflation đòi hỏi sự phối hợp chính sách và kiên nhẫn mà cả thị trường lẫn chính trị đều không tự nhiên có.
Thực tế năm 2022: Khi kế hoạch bị gián đoạn
Kinh nghiệm năm 2022 của Fed chứng minh rằng ý định tốt chưa chắc đã đảm bảo thực thi thành công. Ngân hàng trung ương đã đánh giá thấp tính dai dẳng của lạm phát, chờ quá lâu để tăng lãi suất, và đối mặt với kịch bản không thắng: thắt chặt quá mức có thể gây suy thoái nặng nề; tăng nhẹ có thể khiến kỳ vọng lạm phát ăn sâu vào tâm lý.
Các nhà phê bình trách Fed đã hiểu sai tình hình. Những người khác đổ lỗi cho kích thích của chính phủ đã làm quá nóng cầu. Dù sao đi nữa, khoảng cách giữa mục tiêu 2% của Fed và lạm phát thực tế cho thấy nền kinh tế vẫn còn rất mong manh.
Đầu tư qua thời kỳ lạm phát: Chiến lược thực tế
Đối với nhà đầu tư, các giai đoạn lạm phát và giảm phát đòi hỏi phải điều chỉnh danh mục đầu tư. Các ngành chống chịu lạm phát như bán lẻ thực phẩm và năng lượng thường vượt trội hơn. Các tài sản thay thế—I Bonds, REITs, hàng hóa—cung cấp giá trị phòng hộ khi chỉ số giá tiêu dùng tăng đột biến không dự đoán được.
Biến động thị trường trong thời kỳ bất ổn về lạm phát thường tạo cơ hội mua vào cho các nhà đầu tư dài hạn có thể chịu đựng được sự biến động ngắn hạn.
Tỷ lệ lạm phát tốt có ý nghĩa gì đối với bạn?
Một nền kinh tế hoạt động tốt là nền kinh tế có mức tăng giá vừa phải, dự đoán được. Mục tiêu 2% của Fed đại diện cho điểm lý tưởng đó. Khi lạm phát vượt quá mức này, các nhà hoạch định chính sách phải lựa chọn giữa rủi ro suy thoái và ổn định giá cả. Khi lạm phát thấp hơn, giảm phát trở thành mối đe dọa âm thầm.
Hiểu rõ điều này giúp các nhà đầu tư dự đoán các chuyển biến chính sách và điều chỉnh danh mục phù hợp. Fed không cố gắng loại bỏ hoàn toàn lạm phát—họ đang điều chỉnh một tỷ lệ lạm phát tốt để cân bằng tăng trưởng và ổn định. Thành công hay thất bại của các nhà hoạch định phần nào phụ thuộc vào may mắn, phần nào phụ thuộc vào kỹ năng, và phần nào phụ thuộc vào các lực lượng ngoài tầm kiểm soát của họ.