Tendermint

Tendermint

Tendermint là công cụ đồng thuận BFT tiên phong, mang lại cơ chế đồng thuận hiệu suất cao, an toàn và tin cậy cho các ứng dụng blockchain. Đóng vai trò công nghệ cốt lõi trong hệ sinh thái Cosmos, Tendermint hỗ trợ nhà phát triển xây dựng ứng dụng blockchain với tốc độ hoàn tất nhanh, thông lượng lớn và khả năng mở rộng vượt trội. Điểm nổi bật của Tendermint là tách biệt rõ ràng giữa lớp mạng và đồng thuận với lớp ứng dụng, cho phép tương tác thông qua Giao diện Ứng dụng Blockchain (ABCI - Application Blockchain Interface). Nhờ đó, nhà phát triển có thể lập trình ứng dụng blockchain bằng bất kỳ ngôn ngữ nào, trong khi Tendermint đảm nhiệm toàn bộ logic đồng thuận phức tạp. Thiết kế mô-đun này giúp giảm mạnh rào cản kỹ thuật, thúc đẩy đổi mới trong lĩnh vực ứng dụng phi tập trung.

Nền tảng: Nguồn gốc của Tendermint

Jae Kwon đã giới thiệu Tendermint lần đầu vào năm 2014, nhằm giải quyết các thách thức lớn mà blockchain gặp phải lúc bấy giờ. Các nền tảng blockchain đời đầu như Bitcoin và Ethereum sử dụng cơ chế Proof of Work (PoW) vốn tiêu tốn nhiều năng lượng, xác nhận giao dịch chậm và thông lượng thấp.

Tendermint đã phát triển thuật toán đồng thuận BFT dựa trên Proof of Stake (PoS), kết hợp các giao thức Byzantine fault-tolerant cổ điển với đổi mới từ công nghệ blockchain. Công cụ này dựa trên nhiều năm nghiên cứu học thuật, đặc biệt lấy cảm hứng từ nguyên lý thiết kế của PBFT (Practical Byzantine Fault Tolerance).

Quá trình phát triển giúp Tendermint trở thành nền tảng công nghệ cho mạng Cosmos ("Internet of Blockchains") và ra mắt Cosmos SDK năm 2016, giúp đơn giản hóa việc xây dựng blockchain dựa trên Tendermint. Đến nay, Tendermint là nền tảng cho hàng loạt dự án blockchain lớn như Binance Chain, Terra và Secret Network.

Cơ chế hoạt động: Tendermint vận hành như thế nào?

Cơ chế cốt lõi của Tendermint gồm các thành phần và quy trình chính:

  1. Kiến trúc hai lớp:

    • Lớp đồng thuận (Tendermint Core): Phát tán block, xác thực và duy trì sổ cái
    • Lớp ứng dụng: Tương tác với công cụ đồng thuận qua ABCI, xử lý logic giao dịch và cập nhật trạng thái
  2. Quy trình đồng thuận:

    • Đề xuất: Người xác thực hiện tại (Proposer) tạo block mới
    • Prevote: Người xác thực kiểm tra đề xuất và gửi bỏ phiếu sơ bộ (prevote)
    • Precommit: Nếu hơn 2/3 người xác thực đồng ý, chuyển sang cam kết sơ bộ (precommit)
    • Commit: Khi hơn 2/3 người xác thực hoàn tất cam kết sơ bộ, block được xác nhận (commit)
  3. Cơ chế an ninh:

    • Validator đặt cược: Node tham gia phải stake token làm tài sản đảm bảo
    • Cơ chế phạt/slashing: Áp dụng cắt giảm tài sản với hành vi sai phạm (như ký hai lần)
    • Luân phiên: Định kỳ thay đổi người đề xuất block để đảm bảo công bằng
  4. Hiệu suất:

    • Xác nhận block chỉ trong 1-3 giây
    • Xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây khi điều kiện mạng lý tưởng
    • Đảm bảo hoàn tất giao dịch tuyệt đối, không cần nhiều xác nhận

Rủi ro và thách thức của Tendermint

Dù có hiệu suất cao, Tendermint vẫn đối mặt nhiều rủi ro và thách thức:

  1. Cân bằng phi tập trung và hiệu suất:

    • Tăng số người xác thực làm phức tạp giao tiếp, giảm hiệu suất
    • Nhiều chuỗi Tendermint giới hạn người xác thực, gây lo ngại tập trung hóa
    • Duy trì hiệu suất và phi tập trung trên mạng lớn là thách thức kéo dài
  2. An ninh:

    • Cần tối thiểu 2/3 người xác thực trung thực để đảm bảo an ninh, giả định này có thể bị đe dọa
    • Dễ bị phân mảnh mạng, dẫn đến chia tách mạng tạm thời
    • Trường hợp nghiêm trọng có thể đình trệ khả năng duy trì hoạt động (liveness)
  3. Ứng dụng và khả năng tương tác:

    • Nhà phát triển phải thích nghi với mô hình ABCI
    • Tương tác với blockchain ngoài Tendermint cần giao thức cross-chain
    • Một số ứng dụng cần quy tắc đồng thuận riêng ngoài mô hình chuẩn
  4. Quản trị và nâng cấp:

    • Nâng cấp giao thức đòi hỏi đa số người xác thực phối hợp, có thể gây chia tách mạng
    • Xung đột lợi ích giữa các bên liên quan có thể gây chia rẽ cộng đồng

Tendermint là cột mốc quan trọng của công nghệ blockchain, mang lại công cụ đồng thuận hiệu quả, an toàn và giảm mạnh độ phức tạp khi phát triển ứng dụng blockchain. Khi hệ sinh thái Cosmos mở rộng, vai trò của Tendermint ngày càng nổi bật, thúc đẩy khả năng tương tác và mở rộng blockchain. Dù còn nhiều thách thức, thiết kế mô-đun và liên tục cải tiến giúp Tendermint thích nghi với sự phát triển của blockchain, tạo nền tảng vững chắc cho thế hệ ứng dụng phi tập trung tiếp theo.

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Định nghĩa TRON
TRON là nền tảng blockchain phi tập trung do Justin Sun sáng lập vào năm 2017, sử dụng cơ chế đồng thuận Ủy quyền bằng Cổ phần (DPoS) để xây dựng hệ thống giải trí nội dung toàn cầu tự do. TRX là token gốc đóng vai trò vận hành mạng lưới. Mạng TRON sở hữu kiến trúc ba lớp gồm lớp lõi, lớp lưu trữ và lớp ứng dụng, cùng máy ảo TVM có khả năng tương thích với Ethereum. Hạ tầng này cung cấp tốc độ xử lý cao, chi phí giao dịch thấp cho hợp đồng thông minh và phát triển ứng dụng phi tập trung.
kỳ hạn
Epoch là đơn vị thời gian được sử dụng trong mạng blockchain để tổ chức và quản lý việc tạo block, thường gồm số lượng block cố định hoặc một khoảng thời gian được xác định trước. Epoch cung cấp một khuôn khổ vận hành hợp lý cho mạng, cho phép các validator thực hiện quá trình đồng thuận trong các khung thời gian nhất định. Nó cũng thiết lập ranh giới thời gian rõ ràng cho các chức năng quan trọng như staking, phân phối phần thưởng và điều chỉnh tham số của mạng lưới.
mã hóa
Thuật toán mã hóa chuyển đổi dữ liệu gốc thành dữ liệu mã hóa thông qua các phép toán toán học. Công nghệ này thường được ứng dụng trong blockchain và tiền mã hóa để đảm bảo an toàn dữ liệu, xác minh giao dịch và xây dựng cơ chế tin cậy không tập trung. Một số loại phổ biến bao gồm hàm băm như SHA-256, mã hóa đường cong elliptic, và thuật toán chữ ký số dựa trên đường cong elliptic (ECDSA).
Nonce là gì
Nonce (giá trị số dùng một lần (nonce)) là giá trị duy nhất mà các thợ đào sử dụng trong quá trình khai thác blockchain, đặc biệt trong cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW). Trong đó, các thợ đào liên tục thử các giá trị nonce khác nhau để tìm ra một giá trị tạo ra băm khối (block hash) nhỏ hơn ngưỡng độ khó được quy định. Trong giao dịch, nonce còn là bộ đếm nhằm phòng ngừa các cuộc tấn công phát lại. Điều này bảo đảm mỗi giao dịch đều độc nhất và an toàn.
Phi tập trung
Phi tập trung là khái niệm trọng tâm trong lĩnh vực blockchain và tiền điện tử, mô tả các hệ thống hoạt động độc lập với cơ quan trung tâm duy nhất, thay vào đó được quản lý bởi nhiều node tham gia trên mạng lưới phân tán. Kiến trúc này loại bỏ sự phụ thuộc vào trung gian, giúp tăng khả năng chống kiểm duyệt, nâng cao độ ổn định hệ thống và củng cố quyền chủ động của người dùng.

Bài viết liên quan

Tronscan là gì và Bạn có thể sử dụng nó như thế nào vào năm 2025?
Người mới bắt đầu

Tronscan là gì và Bạn có thể sử dụng nó như thế nào vào năm 2025?

Tronscan là một trình duyệt blockchain vượt xa những khái niệm cơ bản, cung cấp quản lý ví, theo dõi token, thông tin hợp đồng thông minh và tham gia quản trị. Đến năm 2025, nó đã phát triển với các tính năng bảo mật nâng cao, phân tích mở rộng, tích hợp đa chuỗi và trải nghiệm di động cải thiện. Hiện nền tảng bao gồm xác thực sinh trắc học tiên tiến, giám sát giao dịch thời gian thực và bảng điều khiển DeFi toàn diện. Nhà phát triển được hưởng lợi từ phân tích hợp đồng thông minh được hỗ trợ bởi AI và môi trường kiểm tra cải thiện, trong khi người dùng thích thú với chế độ xem danh mục đa chuỗi thống nhất và điều hướng dựa trên cử chỉ trên thiết bị di động.
11/22/2023, 6:27:42 PM
Coti là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COTI
Người mới bắt đầu

Coti là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COTI

Coti (COTI) là một nền tảng phi tập trung và có thể mở rộng, hỗ trợ thanh toán dễ dàng cho cả tài chính truyền thống và tiền kỹ thuật số.
11/2/2023, 9:09:18 AM
Stablecoin là gì?
Người mới bắt đầu

Stablecoin là gì?

Stablecoin là một loại tiền điện tử có giá ổn định, thường được chốt vào một gói thầu hợp pháp trong thế giới thực. Lấy USDT, stablecoin được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, làm ví dụ, USDT được chốt bằng đô la Mỹ, với 1 USDT = 1 USD.
11/21/2022, 7:54:46 AM