Hướng dẫn toàn diện về đổi yên Nhật năm 2025: So sánh thực tế 4 kênh, hiểu rõ cách đổi tiền tiết kiệm nhất

Tại sao việc đổi yên Nhật năm 2025 trở thành chủ đề nóng hổi?

Bước vào năm 2025, tỷ giá TWD/JPY đã đạt 4.85, tăng khoảng 8.7% so với đầu năm là 4.46. Điều này không chỉ phản ánh sự phục hồi của du lịch Nhật Bản mà còn thể hiện vai trò của yên trong thị trường toàn cầu đã có sự chuyển đổi.

Từ góc nhìn đầu tư, yên là một trong ba đồng tiền trú ẩn an toàn hàng đầu toàn cầu (cùng với USD và CHF), đặc biệt khi rủi ro địa chính trị gia tăng, dòng vốn thường chảy vào yên để tránh rủi ro. Lấy ví dụ từ xung đột Nga-Ukraine năm 2022, yên tăng 8% trong một tuần, đủ để giảm thiểu mức giảm của thị trường chứng khoán khoảng 10%. Đối với nhà đầu tư Đài Loan, việc đổi yên không chỉ để đi du lịch mà còn để phòng ngừa rủi ro biến động của thị trường chứng khoán Đài Loan.

Ngoài ra, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) đang chuẩn bị nâng lãi suất. Chủ tịch Ueda Kazuo gần đây đã có phát biểu hawkish đẩy kỳ vọng thị trường lên tới 80%, dự kiến cuộc họp ngày 19/12 sẽ nâng lãi suất 0.25 điểm cơ bản lên 0.75% (đỉnh 30 năm), lợi suất trái phiếu Nhật đã đạt mức cao nhất trong 17 năm là 1.93%. USD/JPY từ đỉnh 160 đầu năm đã giảm xuống quanh 154.58, trong ngắn hạn có thể dao động quanh 155, còn trung dài hạn dự đoán sẽ dưới 150.

Tỷ giá TWD/JPY: Thử nghiệm 4 kênh chuyển đổi chi phí thực tế

Nhiều người nghĩ rằng chỉ cần ra ngân hàng để đổi yên, nhưng thực tế chỉ riêng chênh lệch tỷ giá cũng có thể khiến bạn phải trả nhiều hơn vài ly trà sữa. Dựa trên dữ liệu mới nhất năm 2025, chúng tôi tổng hợp so sánh chi phí của bốn kênh đổi tiền.

Phương thức 1: Đổi trực tiếp tại quầy (truyền thống nhưng chi phí cao nhất)

Mang tiền mặt TWD đến ngân hàng hoặc quầy tại sân bay để đổi lấy yên Nhật, sử dụng “tỷ giá bán tiền mặt” (khoảng chênh lệch 1-2% so với tỷ giá giao ngay), tổng chi phí cao nhất.

Ví dụ, tỷ giá của Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025 lúc 9:18 là 0.2060 TWD/JPY, nghĩa là 1 TWD đổi được khoảng 4.85 yên. Một số ngân hàng còn thu phí cố định như E.SUN 100 TWD/lần, Cathay 200 TWD/lần.

Ngân hàng Tỷ giá bán tiền mặt (1 yên/TWD) Phí quầy (TWD)
Ngân hàng Đài Loan 0.2060 Miễn phí
Mega Bank 0.2062 Miễn phí
CTBC 0.2065 Miễn phí
First Bank 0.2062 Miễn phí
E.SUN Bank 0.2067 100 TWD/lần
Sinopac 0.2058 100 TWD/lần
Hua Nan Bank 0.2061 Miễn phí
Cathay 0.2063 200 TWD/lần
Taipei Fubon 0.2069 100 TWD/lần

Phù hợp cho: Người cần gấp tại sân bay, người lớn tuổi không quen thao tác online

Đánh giá chi phí: Đổi 50,000 TWD ước lỗ khoảng 1,500-2,000 TWD

Phương thức 2: Đổi online + rút quầy hoặc ATM (dành cho người chơi nâng cao)

Dùng ngân hàng trực tuyến hoặc app, chuyển TWD sang tài khoản ngoại tệ, dùng “tỷ giá bán giao ngay” (ưu đãi hơn khoảng 1% so với bán tiền mặt). Nếu cần tiền mặt, có thể rút tại quầy hoặc ATM ngoại tệ, nhưng sẽ phát sinh phí chênh lệch (từ 100 TWD trở lên).

Phương thức này phù hợp để theo dõi xu hướng tỷ giá, mua theo từng đợt khi tỷ lệ thấp (ví dụ TWD/JPY dưới 4.80). App của E.SUN Bank hỗ trợ, tối thiểu 10,000 yên, có thể làm online.

Ưu điểm: thao tác 24/7, mua theo từng đợt trung bình, tỷ giá tốt hơn, gián tiếp chống chịu áp lực mất giá TWD

Rủi ro: cần mở tài khoản ngoại tệ trước, rút tiền mặt phí riêng (khoảng 5-100 TWD)

Đánh giá chi phí: Đổi 50,000 TWD ước lỗ khoảng 500-1,000 TWD

Phương thức 3: Giao dịch online + rút theo chỉ định (kế hoạch tốt trước khi đi Nhật)

Không cần tài khoản ngoại tệ, vào website ngân hàng điền loại tiền, số tiền, chi nhánh rút và ngày, sau đó chuyển tiền, mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch đến quầy nhận. Ngân hàng Đài Loan và Mega Bank cung cấp dịch vụ này, có thể đặt lịch hẹn rút tại quầy sân bay.

Ngân hàng Đài Loan “Easy購” miễn phí dịch vụ giao dịch online (chỉ 10 TWD khi thanh toán qua TaiwanPay), tỷ giá ưu đãi khoảng 0.5%. Đây là cách đặt chỗ tốt nhất trước khi đi, đặc biệt tại sân bay Đào Viên có 14 điểm của Ngân hàng Đài Loan (2 điểm hoạt động 24h).

Ưu điểm: tỷ giá tốt, phí thường miễn, có thể chọn sân bay rút, ngày đi chỉ cần lấy tiền trực tiếp

Hạn chế: cần đặt lịch trước (ít nhất 1-3 ngày), thời gian rút trong giờ hành chính ngân hàng

Đánh giá chi phí: Đổi 50,000 TWD ước lỗ khoảng 300-800 TWD

Phương thức 4: Rút tiền ATM ngoại tệ (ứng cứu khẩn cấp)

Dùng thẻ chip ngân hàng rút tiền mặt yên Nhật tại ATM ngoại tệ, hoạt động 24h, hỗ trợ liên ngân hàng. Sinopac ATM cho phép rút yên từ tài khoản TWD, hạn mức 150,000 TWD/ngày, không mất phí chuyển đổi.

Có khoảng 200 điểm ATM trên toàn quốc, nhưng cần chú ý đến quy định mới cuối 2025, một số ngân hàng tăng cường phòng chống lừa đảo, hạn mức tài khoản số 3 đã giảm còn 10 triệu TWD/ngày. Trong giờ cao điểm (ví dụ sân bay), tiền mặt dễ hết, nên lên kế hoạch sớm.

Ưu điểm: rút ngay lập tức, linh hoạt cao, trừ tiền từ tài khoản TWD không mất phí

Hạn chế: điểm rút và mệnh giá hạn chế (các mệnh giá cố định 1,000/5,000/10,000 yên), tiền mặt có thể hết vào giờ cao điểm

Đánh giá chi phí: Đổi 50,000 TWD ước lỗ khoảng 800-1,200 TWD

Tổng kết 4 kênh đổi tiền

Phương thức đổi tiền Tỷ giá Phí Tiện lợi Đối tượng phù hợp
Đổi trực tiếp quầy Tệ nhất 0-200 TWD Thấp Trường hợp khẩn cấp tại sân bay
Đổi online + ATM Ưu đãi 100-500 TWD Trung bình Nhà đầu tư ngoại hối
Giao dịch online + quầy Tốt nhất 10-100 TWD Trung bình Người đi du lịch có kế hoạch
ATM ngoại tệ Trung bình 5 TWD Cao Trường hợp cần thiết tạm thời

Kết luận: Với ngân sách 5-20 triệu TWD, chúng tôi đặc biệt khuyên dùng “Giao dịch online + rút tại sân bay” hoặc “Đổi online + ATM ngoại tệ” kết hợp, vừa hưởng tỷ giá tốt hơn, vừa linh hoạt.

Việc đổi yên Nhật có còn hợp lý không? Phân tích dữ liệu then chốt

Trong nửa cuối năm 2025, nhu cầu đổi ngoại tệ tại Đài Loan tăng 25%, chủ yếu do du lịch phục hồi và phòng ngừa rủi ro. Tỷ giá TWD/JPY từ đầu năm 4.46 đã tăng lên 4.85, tăng 8.7%, có nghĩa là cùng số tiền TWD, giờ có thể đổi được nhiều yên hơn — điều này rất hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nhỏ lẻ muốn tích trữ yên, đặc biệt khi áp lực mất giá TWD còn lớn.

Tuy nhiên, việc có “lợi” hay không còn phụ thuộc vào cách bạn thao tác. Tỷ giá yên vẫn còn dao động lớn, rủi ro ngắn hạn là do các hoạt động chênh lệch lãi suất toàn cầu, có thể dao động 2-5%. Khuyên bạn nên chia nhỏ mua vào, tránh đổi hết một lần, vừa giảm rủi ro, vừa trung bình hóa chi phí đổi tiền.

Các lựa chọn đầu tư sau khi đổi yên

Sau khi đổi yên, đừng để tiền nằm không sinh lời. Có thể chuyển sang các khoản đầu tư ổn định hoặc tăng trưởng. Dưới đây là so sánh 4 lựa chọn phổ biến phù hợp cho người mới nhỏ lẻ:

1. Gửi tiết kiệm yên Nhật
Lợi nhuận ổn định. Mở tài khoản ngoại tệ tại E.SUN hoặc Ngân hàng Đài Loan, gửi online. Mức gửi tối thiểu 10,000 yên, lãi suất 1.5-1.8%/năm, kỳ hạn 3-6 tháng. Phù hợp cho người muốn giữ ngắn hạn, ưu tiên an toàn vốn.

2. Bảo hiểm tiết kiệm yên Nhật
Giữ trung hạn. Bảo hiểm tiết kiệm của Cathay hoặc Fubon, lãi suất 2-3%, có bảo đảm. Cần chú ý thời hạn hợp đồng và điều khoản rút trước.

3. ETF yên Nhật
Phân bổ tăng trưởng. Ví dụ, Yuanta 00675U theo dõi chỉ số yên, có thể mua lẻ qua app của sàn. Phù hợp với đầu tư định kỳ, kỳ vọng yên sẽ tăng giá trung dài hạn. Phí quản lý khoảng 0.4%/năm.

4. Giao dịch ngoại hối yên Nhật
Chiến lược nâng cao. Giao dịch cặp tiền USD/JPY hoặc EUR/JPY qua nền tảng forex. Ưu điểm là có thể mua bán hai chiều, hoạt động 24h, vốn nhỏ cũng chơi được. Nền tảng như Mitrade cung cấp không phí hoa hồng, spread thấp, nhiều công cụ như dừng lỗ, chốt lời, tín hiệu giao dịch tức thì, phù hợp bắt sóng biến động tỷ giá.

Các câu hỏi thường gặp

Q. Chênh lệch tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay là gì?

Tỷ giá tiền mặt (Cash Rate) là tỷ giá ngân hàng dành cho tiền mặt thực, phù hợp cho khách du lịch đổi tiền. Ưu điểm là giao dịch ngay, dễ mang theo; nhược điểm là chênh lệch khoảng 1-2% so với tỷ giá giao ngay.

Tỷ giá giao ngay (Spot Rate) là tỷ giá trong thị trường ngoại hối, giao dịch trong vòng 2 ngày làm việc, dùng cho chuyển khoản điện tử hoặc giao dịch không tiền mặt. Tỷ giá này thường tốt hơn, sát với giá quốc tế.

Q. 1 vạn TWD đổi được bao nhiêu yên?

Công thức: yên = TWD × tỷ giá (TWD/JPY)

Ví dụ, tỷ giá bán tiền mặt của Ngân hàng Đài Loan khoảng 4.85, 10,000 TWD đổi được khoảng 48,500 yên. Nếu dùng tỷ giá bán giao ngay (khoảng 4.87), sẽ đổi được khoảng 48,700 yên, chênh lệch khoảng 200 yên.

Q. Đổi tiền quầy cần mang gì?

Chứng minh nhân dân + hộ chiếu. Người nước ngoài cần mang hộ chiếu + thẻ cư trú. Nếu đổi bằng tên công ty, cần giấy tờ đăng ký kinh doanh. Dưới 20 tuổi cần có người lớn đi cùng và giấy đồng ý; đổi số tiền lớn trên 10 triệu TWD có thể cần khai nguồn gốc tiền.

Q. Giới hạn rút ATM ngoại tệ năm 2025 có thay đổi không?

Có. Từ tháng 10/2025, nhiều ngân hàng tăng cường phòng chống lừa đảo, hạn mức tài khoản số 3 giảm còn 10-15 triệu TWD/ngày. Nên phân tán rút hoặc dùng thẻ ngân hàng của chính mình để tránh phí liên ngân hàng (5 TWD/lần). Trong giờ cao điểm, tiền mặt dễ hết, nên lên kế hoạch sớm.

Tóm lại

Yên Nhật không còn chỉ là “tiền lẻ du lịch”, mà còn là tài sản có chức năng phòng ngừa rủi ro và đầu tư nhỏ. Dù bạn dự định đi Nhật năm tới hay muốn tận dụng áp lực mất giá của TWD để chuyển một phần vốn sang yên, chỉ cần nắm vững nguyên tắc “chia nhỏ mua vào + không để tiền nằm chết” là có thể tối thiểu hóa chi phí, tối đa hóa lợi nhuận.

Chúng tôi khuyên người mới bắt đầu nên chọn cách đơn giản nhất như “Giao dịch online của Ngân hàng Đài Loan + rút tại sân bay” hoặc “ATM ngoại tệ”, rồi tùy theo nhu cầu chuyển yên sang gửi tiết kiệm, ETF, thậm chí thử chơi forex. Như vậy, không chỉ đi du lịch tiết kiệm hơn, mà còn có thêm lớp phòng vệ trong thị trường toàn cầu biến động. Nhớ rằng, trong bối cảnh biến động của TWD và EUR, phân bổ đa dạng các tài sản phòng ngừa như yên Nhật đã trở thành lựa chọn của ngày càng nhiều nhà đầu tư.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.5KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.51KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.52KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Ghim